Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Trường Sơn (tsa)

13.30
0.10
(0.76%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV316,952107,741159,75769,772224,928654,223369,631470,144394,406
Giá vốn hàng bán290,70798,097144,44060,008202,121593,252325,946425,449351,064
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,2139,30615,1319,76322,74459,41443,26844,17142,793
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,5993,8366,6142,38511,95129,43413,0874,2546,996
Tổng lợi nhuận trước thuế16,7324,0756,5842,38311,63829,77513,0154,2596,974
Lợi nhuận sau thuế 13,3623,2345,2381,8838,99423,71610,0193,1115,474
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,3623,2345,2381,8838,99423,71610,0193,1115,474
Tổng tài sản ngắn hạn449,508390,610425,714398,763381,605449,508381,352350,035347,381
Tiền mặt123,20632,33951,56149,18065,861123,20665,86134,60125,854
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,1433,0433,0433,0123,0123,1433,0122,8062,689
Hàng tồn kho86,397130,347125,086135,75092,34286,39792,47699,538135,789
Tài sản dài hạn193,838196,145196,372199,920204,270193,838203,870211,166227,842
Tài sản cố định148,128144,105148,212153,341157,172148,128157,172167,160183,189
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản643,346586,755622,086598,684585,875643,346585,222561,201575,223
Tổng nợ246,936203,665242,188223,966213,011246,936212,359198,250215,282
Vốn chủ sở hữu396,410383,090379,899374,718372,864396,410372,862362,951359,941

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.68K0.29K0.09K0.16K
Giá cuối kỳ11.70K10.60K10.60K10.60K
Giá / EPS (PE)17.27 (lần)37.03 (lần)119.25 (lần)67.77 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.63 (lần)1 (lần)0.79 (lần)0.94 (lần)
Giá sổ sách11.33K10.65K10.37K10.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.03 (lần)1 (lần)1.02 (lần)1.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.87%65.16%62.37%60.39%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.13%34.84%37.63%39.61%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.38%36.29%35.33%37.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu62.29%56.95%54.62%59.81%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.62%63.71%64.67%62.57%
6/ Thanh toán hiện hành186.66%187.52%191.03%179.83%
7/ Thanh toán nhanh150.78%142.05%136.71%109.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn51.16%32.39%18.88%13.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản101.69%63.16%83.77%68.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn145.54%96.93%134.31%113.54%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu165.04%99.13%129.53%109.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho686.66%352.47%427.42%258.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.63%2.71%0.66%1.39%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.69%1.71%0.55%0.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.98%2.69%0.86%1.52%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%1%2%
Tăng trưởng doanh thu76.99%-21.38%19.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận136.71%222.05%-43.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.28%7.12%-7.91%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.32%2.73%0.84%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.93%4.28%-2.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |