Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Trường Sơn (tsa)

13.30
0.10
(0.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.20
13.30
13.50
13.30
30,300
11.3K / 10.3K
0.7K / 0.6K
18.2x / 20.1x
1.1x / 1.2x
4% # 6%
0.3
434 Bi
40 Mi / 39Mi
36,453
16 - 11.2
247 Bi
396 Bi
62.3%
61.62%
123 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.30 500 13.40 1,500
13.20 12,600 13.50 7,300
13.00 6,100 13.60 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:57 13.30 -0.20 400 400
10:10 13.30 -0.20 3,000 3,400
10:18 13.30 -0.20 1,000 4,400
10:22 13.30 -0.20 600 5,000
10:28 13.40 -0.10 1,000 6,000
10:33 13.40 -0.10 500 6,500
10:42 13.40 -0.10 1,500 8,000
10:49 13.30 -0.20 3,000 11,000
10:50 13.30 -0.20 1,400 12,400
11:10 13.30 -0.20 2,100 14,500
11:11 13.40 -0.10 1,600 16,100
13:10 13.40 -0.10 4,200 20,300
13:16 13.30 -0.20 2,000 22,300
13:29 13.30 -0.20 1,500 23,800
13:33 13.30 -0.20 1,500 25,300
13:51 13.30 -0.20 1,000 26,300
13:56 13.30 -0.20 3,000 29,300
14:28 13.30 -0.20 1,000 30,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV316,952107,741159,75769,772654,223369,631470,144394,406
Tổng lợi nhuận trước thuế16,7324,0756,5842,38329,77513,0154,2596,974
Lợi nhuận sau thuế 13,3623,2345,2381,88323,71610,0193,1115,474
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,3623,2345,2381,88323,71610,0193,1115,474
Tổng tài sản643,346586,755622,086598,684643,346585,222561,201575,223
Tổng nợ246,936203,665242,188223,966246,936212,359198,250215,282
Vốn chủ sở hữu396,410383,090379,899374,718396,410372,862362,951359,941


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |