Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Trường Sơn (tsa)

13.20
-0.40
(-2.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.60
13.60
13.80
13.20
50,500
11.3K / 10.3K
0.7K / 0.6K
18.2x / 20.1x
1.1x / 1.2x
4% # 6%
0.3
434 Bi
40 Mi / 39Mi
36,453
16 - 11.2
247 Bi
396 Bi
62.3%
61.62%
123 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.20 6,800 13.40 1,800
13.10 8,400 13.50 10,600
13.00 13,500 13.60 15,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.60 0 1,000 1,000
09:24 13.80 0.20 1,000 2,000
09:30 13.80 0.20 1,200 3,200
09:42 13.60 0 3,000 6,200
10:10 13.60 0 5,600 11,800
10:18 13.40 -0.20 6,200 18,000
10:26 13.50 -0.10 1,500 19,500
10:30 13.50 -0.10 100 19,600
10:40 13.50 -0.10 1,400 21,000
11:10 13.50 -0.10 4,200 25,200
11:18 13.50 -0.10 1,400 26,600
13:10 13.20 -0.40 9,400 36,000
13:11 13.20 -0.40 3,000 39,000
13:19 13.20 -0.40 3,000 42,000
13:21 13.20 -0.40 1,100 43,100
13:35 13.20 -0.40 3,300 46,400
14:10 13.40 -0.20 2,000 48,400
14:16 13.20 -0.40 2,100 50,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV316,952107,741159,75769,772654,223369,631470,144394,406
Tổng lợi nhuận trước thuế16,7324,0756,5842,38329,77513,0154,2596,974
Lợi nhuận sau thuế 13,3623,2345,2381,88323,71610,0193,1115,474
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,3623,2345,2381,88323,71610,0193,1115,474
Tổng tài sản643,346586,755622,086598,684643,346585,222561,201575,223
Tổng nợ246,936203,665242,188223,966246,936212,359198,250215,282
Vốn chủ sở hữu396,410383,090379,899374,718396,410372,862362,951359,941


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |