Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Trường Sơn (tsa)

13.30
0.10
(0.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh316,952107,741159,75769,772224,928
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,03233818664
3. Doanh thu thuần (1)-(2)315,920107,403159,57169,772224,865
4. Giá vốn hàng bán290,70798,097144,44060,008202,121
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,2139,30615,1319,76322,744
6. Doanh thu hoạt động tài chính14813415654159
7. Chi phí tài chính1,2339641,6641,3522,749
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,233961,6641,3522,749
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,0511,2201,5051,9783,626
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4783,4205,5044,1034,578
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,5993,8366,6142,38511,951
12. Thu nhập khác1342551167
13. Chi phí khác116302480
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)133239-30-2-313
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,7324,0756,5842,38311,638
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,3708421,3465012,644
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,3708421,3465012,644
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,3623,2345,2381,8838,994
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,3623,2345,2381,8838,994

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn449,508390,610425,714398,763381,605
I. Tiền và các khoản tương đương tiền123,20632,33951,56149,18065,861
1. Tiền123,20614,99534,33527,36065,861
2. Các khoản tương đương tiền17,34417,22721,820
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,1433,0433,0433,0123,012
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,1433,0433,0433,0123,012
III. Các khoản phải thu ngắn hạn234,875221,119243,500207,725220,166
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng232,605196,410213,959169,941205,979
2. Trả trước cho người bán5,29319,88524,91728,12314,482
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4506,7556,55510,80560
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,472-1,931-1,931-1,144-356
IV. Tổng hàng tồn kho86,397130,347125,086135,75092,342
1. Hàng tồn kho86,397130,347125,086135,75092,342
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8873,7622,5243,097225
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,6731,6312,884
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,8871,089892213225
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn193,838196,145196,372199,920204,270
I. Các khoản phải thu dài hạn8,5719,7719,7719,77110,171
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,5719,7719,7719,77110,171
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định148,128144,105148,212153,341157,172
1. Tài sản cố định hữu hình148,128144,105148,212153,341157,172
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn32,49137,50033,88032,34832,348
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn33,880
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang32,49137,50032,34832,348
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,6484,7694,5104,4604,579
1. Chi phí trả trước dài hạn4,6484,7694,5104,4604,579
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN643,346586,755622,086598,684585,875
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả246,936203,665242,188223,966213,011
I. Nợ ngắn hạn240,818197,547236,070214,967204,413
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn76,66653,07082,50088,35299,318
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn128,45962,71558,11540,80554,302
4. Người mua trả tiền trước32,41379,86493,48384,44545,626
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,0091,6291,4971,1454,926
6. Phải trả người lao động
7. Chi phí phải trả ngắn hạn256228227
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác256233206
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1414141414
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,1186,1186,1188,9988,598
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,1186,1186,1188,9988,598
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu396,410383,090379,899374,718372,864
I. Vốn chủ sở hữu396,410383,090379,899374,718372,864
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu350,000350,000350,000350,000350,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối46,41033,09029,89924,71822,864
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN643,346586,755622,086598,684585,875
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |