CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành (ttf)

3.25
0.03
(0.93%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,232,0551,567,3722,014,4251,626,5231,224,381720,6661,045,2531,363,704643,9452,752,9881,461,9891,550,3462,624,7123,014,8792,187,5831,903,486693,200622,510326,188170,198
4. Giá vốn hàng bán1,083,9251,307,0561,693,6921,332,161952,2901,266,5831,458,4211,087,3171,608,9702,406,3401,182,5841,240,5722,285,5512,636,9151,810,9791,734,784511,487471,634263,348133,344
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)140,498253,416307,587274,878261,230-546,045-413,472276,082-965,954345,499276,149304,739334,877362,033356,765166,868178,859142,78061,75535,097
6. Doanh thu hoạt động tài chính97,81624,90724,73060,12726,96121,33517,5726,49728,51227,84216,2288,92010,20282,67817,03915,74353,77019,070193166
7. Chi phí tài chính29,91070,58575,21764,946121,591116,318106,110134,375274,08570,50263,495219,173240,894292,146192,85987,757131,58334,60912,7487,711
-Trong đó: Chi phí lãi vay70,78866,45863,08755,503118,101115,16485,462129,953273,052181,738151,979206,692235,300242,7391,710,01783,029-91,97431,45011,4947,359
9. Chi phí bán hàng119,267124,491156,943148,42697,16489,17420,63812,64226,57122,88320,43912,62418,43627,64428,60321,58523,09722,1466,8587,540
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp87,865130,497117,135139,90795,533137,866429,987119,61452,968109,407103,77377,59189,048109,12495,86555,35457,85348,86626,82715,302
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,492-41,424-18,649-20,062-30,395-888,715-950,17617,025-1,294,955168,200102,5623,006-4,51815,41556,34917,91620,09656,22815,5154,711
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,851-111,405-821,69316,499-1,002,661-804,7002,470-1,295,558240,73684,925-4,173-69716,99559,19428,93923,40657,47915,9815,058
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,359-144,247-1,2302,51218,113-1,002,588-804,7002,344-1,295,558204,93267,184-4,693-2,90211,03555,20924,35921,29552,17015,9815,058
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,461-133,6363,404-8,67230,539-897,032-715,16210,737-1,271,136188,88570,6203,8692,4969,29252,21623,14020,01850,28215,9815,058

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,553,3051,820,7611,944,5962,089,7221,525,8301,226,8112,051,5603,336,9382,710,8953,527,7893,254,9912,786,4532,539,0842,557,2121,957,6921,661,2901,301,227997,994296,732135,704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền106,205142,921169,628243,73776,23081,855151,48863,970111,5367,97685,89565,5136,31824,46317,1576,93038,91013,66319,0862,879
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,67469,19346,92620,6857,747148,10377,12689,864753116,33141,08851,5496,25620,18415,08511,688151,23259,996
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,027,145850,048672,061548,509362,808368,018750,6451,537,054755,2711,078,892705,418390,023544,897822,619506,969600,497195,826116,30832,06838,739
IV. Tổng hàng tồn kho353,693475,925679,078933,585782,162583,4901,055,8611,612,6351,783,9712,296,8562,365,2442,245,3471,955,5941,665,9041,351,591984,136841,550767,777231,51389,821
V. Tài sản ngắn hạn khác35,588282,675376,903343,206296,88545,34516,44033,41459,36327,73557,34634,02126,01824,04166,88958,03973,71040,25014,0644,265
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,257,0071,029,6991,061,469748,617714,999918,833728,626829,547874,2211,062,151757,583731,584758,655779,816692,915515,013446,225375,33734,56421,466
I. Các khoản phải thu dài hạn3,1364,5819,10730,20038,71336,66835,41239,497
II. Tài sản cố định519,760345,168372,762370,919381,567345,499297,443455,672497,766485,684390,224433,295482,891515,789452,095117,29198,765106,96019,34817,384
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn137,376126,192101,96161,52039,71234,15016,87051,89156,359257,318114,93281,31284,92368,66588,17434,19650,60339,14917
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn364,382360,287358,68473,11173,62472,887141,644201,223190,263179,681186,452169,625164,075172,593142,697360,057291,117224,37714,7403,432
VI. Tổng tài sản dài hạn khác131,67873,12778,88771,33333,278237,273233,95684,09494,42299,97065,97547,35226,76522,7699,9503,4695,7414,850460650
VII. Lợi thế thương mại103,811124,925146,039167,153177,710198,824
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,810,3122,850,4613,006,0652,838,3392,240,8292,145,6442,780,1854,166,4853,585,1164,589,9414,012,5743,518,0373,297,7383,337,0282,650,6072,176,3031,747,4521,373,331331,296157,170
A. Nợ phải trả2,404,0052,583,3312,573,2042,383,0692,825,6862,777,4732,760,4723,338,4423,453,0162,750,8732,762,0992,570,4482,504,3102,541,6181,841,0991,482,3061,061,945687,889270,408146,722
I. Nợ ngắn hạn1,342,2821,517,7481,503,5242,341,5402,793,9582,037,6002,028,4552,811,2703,423,5762,088,8722,628,7512,418,2352,311,8652,417,7291,721,3101,470,9251,038,526659,390270,297143,042
II. Nợ dài hạn1,061,7231,065,5821,069,67941,52931,728739,873732,017527,17229,440662,002133,349152,212192,445123,889119,78911,38123,41928,4991113,680
B. Nguồn vốn chủ sở hữu406,307267,130432,861455,271-584,856-631,82919,713828,043132,1001,839,0671,250,475947,589793,428795,409809,508693,997685,508685,44260,88810,448
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,810,3122,850,4613,006,0652,838,3392,240,8292,145,6442,780,1854,166,4853,585,1164,589,9414,012,5743,518,0373,297,7383,337,0282,650,6072,176,3031,747,4521,373,331331,296157,170
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |