CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành (ttf)

3.78
-0.28
(-6.90%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,232,0551,567,3722,014,4251,626,5231,224,381720,6661,045,2531,363,704643,9452,752,9881,461,9891,550,3462,624,7123,014,8792,187,5831,903,486693,200622,510326,188170,198
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7,6316,90113,14619,48310,8621283043059291,1483,2565,0354,28515,93119,8391,8332,8548,0971,0851,756
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,224,4231,560,4712,001,2791,607,0401,213,519720,5381,044,9501,363,399643,0162,751,8401,458,7331,545,3112,620,4282,998,9482,167,7441,901,653690,346614,413325,103168,442
4. Giá vốn hàng bán1,083,9251,307,0561,693,6921,332,161952,2901,266,5831,458,4211,087,3171,608,9702,406,3401,182,5841,240,5722,285,5512,636,9151,810,9791,734,784511,487471,634263,348133,344
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)140,498253,416307,587274,878261,230-546,045-413,472276,082-965,954345,499276,149304,739334,877362,033356,765166,868178,859142,78061,75535,097
6. Doanh thu hoạt động tài chính97,81624,90724,73060,12726,96121,33517,5726,49728,51227,84216,2288,92010,20282,67817,03915,74353,77019,070193166
7. Chi phí tài chính29,91070,58575,21764,946121,591116,318106,110134,375274,08570,50263,495219,173240,894292,146192,85987,757131,58334,60912,7487,711
-Trong đó: Chi phí lãi vay70,78866,45863,08755,503118,101115,16485,462129,953273,052181,738151,979206,692235,300242,7391,710,01783,029-91,97431,45011,4947,359
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,2205,827-1,670-1,787-4,298-20,6462,4581,077-3,889-2,349-2,109-1,265-1,219-382-128
9. Chi phí bán hàng119,267124,491156,943148,42697,16489,17420,63812,64226,57122,88320,43912,62418,43627,64428,60321,58523,09722,1466,8587,540
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp87,865130,497117,135139,90795,533137,866429,987119,61452,968109,407103,77377,59189,048109,12495,86555,35457,85348,86626,82715,302
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,492-41,424-18,649-20,062-30,395-888,715-950,17617,025-1,294,955168,200102,5623,006-4,51815,41556,34917,91620,09656,22815,5154,711
12. Thu nhập khác18,52022,07232,14439,41167,98920,480156,6489,06442,198104,2067,46221,62037,72227,4965,58812,6455,0421,713604643
13. Chi phí khác9,16092,05413,57717,65721,095134,42611,17223,62042,80031,67025,09828,79833,90125,9162,7431,6221,731462139296
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)9,359-69,98218,56621,75546,894-113,946145,476-14,556-60372,536-17,636-7,1783,8211,5802,84611,0233,3111,251466348
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,851-111,405-821,69316,499-1,002,661-804,7002,470-1,295,558240,73684,925-4,173-69716,99559,19428,93923,40657,47915,9815,058
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,17533,5252,574266491,79112535,16622,1571,1282,5156,5763,9864,5802,1125,310
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-683-683-1,427-845-2,263-1,864638-4,416-608-309-617
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)49232,8421,148-819-1,614-7312535,80417,7415202,2065,9603,9864,5802,1125,310
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,359-144,247-1,2302,51218,113-1,002,588-804,7002,344-1,295,558204,93267,184-4,693-2,90211,03555,20924,35921,29552,17015,9815,058
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,102-10,611-4,63311,184-12,426-105,557-89,538-8,392-24,42216,047-3,436-8,562-5,3991,7432,9921,2191,2761,887
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,461-133,6363,404-8,67230,539-897,032-715,16210,737-1,271,136188,88570,6203,8692,4969,29252,21623,14020,01850,28215,9815,058

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,553,3051,820,7611,944,5962,089,7221,525,8301,226,8112,051,5603,336,9382,710,8953,527,7893,254,9912,786,4532,539,0842,557,2121,957,6921,661,2901,301,227997,994296,732135,704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền106,205142,921169,628243,73776,23081,855151,48863,970111,5367,97685,89565,5136,31824,46317,1576,93038,91013,66319,0862,879
1. Tiền57,10092,373125,56747,50943,32920,90666,69349,861111,5367,92548,97527,3936,3184,94913,9576,93038,91013,66319,0862,879
2. Các khoản tương đương tiền49,10550,54844,060196,22832,90160,94984,79514,1095036,92038,12019,5153,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,67469,19346,92620,6857,747148,10377,12689,864753116,33141,08851,5496,25620,18415,08511,688151,23259,996
1. Chứng khoán kinh doanh41,08851,5496,25620,18416,24911,688168,93759,996
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,164-17,705
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,67469,19346,92620,6857,747148,10377,12689,864753116,331
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,027,145850,048672,061548,509362,808368,018750,6451,537,054755,2711,078,892705,418390,023544,897822,619506,969600,497195,826116,30832,06838,739
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng624,702613,520701,690571,066492,780472,091551,541797,378790,878865,180596,803273,662452,617724,826446,955499,58177,45966,30218,79724,723
2. Trả trước cho người bán328,215100,231121,08493,56694,62999,41565,896115,73378,47558,77172,16760,28552,96133,81247,42017,8634,6217,9793,7033,085
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng7,2567,2567,25610,04541,141111,041440,717646,080
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn337,13894,918133,629127,990110,00557,67749,819115,27121,75448,501
6. Phải thu ngắn hạn khác129,662144,251149,844193,20832,51545,41848,24753,20843,021132,01763,18967,05046,97169,84416,45883,402113,74642,0289,56810,930
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-399,827-110,128-441,443-447,367-408,263-417,624-405,574-190,616-178,856-25,577-26,741-10,974-7,652-5,863-3,864-349
IV. Tổng hàng tồn kho353,693475,925679,078933,585782,162583,4901,055,8611,612,6351,783,9712,296,8562,365,2442,245,3471,955,5941,665,9041,351,591984,136841,550767,777231,51389,821
1. Hàng tồn kho372,443616,167819,4631,157,9371,209,7471,276,9451,397,6271,694,3791,863,8222,343,3042,375,6642,255,0541,964,2431,672,9501,358,353988,398843,798767,777231,51389,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-18,750-140,242-140,385-224,352-427,585-693,455-341,766-81,744-79,850-46,448-10,420-9,707-8,649-7,046-6,762-4,262-2,248
V. Tài sản ngắn hạn khác35,588282,675376,903343,206296,88545,34516,44033,41459,36327,73557,34634,02126,01824,04166,88958,03973,71040,25014,0644,265
1. Chi phí trả trước ngắn hạn21,35223,99122,47616,08714,30515,7465,4373,6274,1081,9461,7801,5831,6633,3952,001603255280
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,05632,815128,41297,91953,45226,2047,66226,38252,7701,99636,7481,2325,5241,1871,6142,0751,98315,7105,564
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1802133593,5453,4723,3953,3413,4062,48523,7931,95614,259502332324455781
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác225,656225,656225,656225,65616,86216,94718,32919,12762,95054,90670,69124,2618,4994,265
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,257,0071,029,6991,061,469748,617714,999918,833728,626829,547874,2211,062,151757,583731,584758,655779,816692,915515,013446,225375,33734,56421,466
I. Các khoản phải thu dài hạn3,1364,5819,10730,20038,71336,66835,41239,497
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,1364,5819,10730,20038,31335,80034,492
5. Phải thu dài hạn khác4008681,59044,513
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-670-5,016
II. Tài sản cố định519,760345,168372,762370,919381,567345,499297,443455,672497,766485,684390,224433,295482,891515,789452,095117,29198,765106,96019,34817,384
1. Tài sản cố định hữu hình428,677246,596268,118267,462273,371232,801280,633442,142483,374466,616365,159390,260420,239451,311399,133106,20192,393100,47415,38813,315
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình91,08398,572104,644103,457108,196112,69816,81013,53014,39219,06825,06643,03662,65264,47952,96111,0906,3726,4853,9604,069
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn137,376126,192101,96161,52039,71234,15016,87051,89156,359257,318114,93281,31284,92368,66588,17434,19650,60339,14917
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn189,015
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang137,376126,192101,96161,52039,71234,15016,87051,89156,35968,303
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn364,382360,287358,68473,11173,62472,887141,644201,223190,263179,681186,452169,625164,075172,593142,697360,057291,117224,37714,7403,432
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh360,428359,207357,58069,92171,70971,80792,453191,060189,983113,00391,08893,93675,47076,6891,54229,00027,77843,7781,8882,380
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0801,0801,0801,0801,0801,08011,54728028058,51095,46788,019100,937109,121142,684331,057263,339180,60012,8521,052
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,267-564-104-12,331-12,331-13,217-1,529
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,875242,11083641,9119,8838,732
VI. Tổng tài sản dài hạn khác131,67873,12778,88771,33333,278237,273233,95684,09494,42299,97065,97547,35226,76522,7699,9503,4695,7414,850460650
1. Chi phí trả trước dài hạn131,67873,12778,88771,33333,27811,6178,30084,09494,42294,65958,87544,60924,53020,6258,6422,8524,4593,965415609
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,3125,9501,53492673142
3. Tài sản dài hạn khác225,656225,6561,1501,2101,3091,4131,3076171,28288545
VII. Lợi thế thương mại103,811124,925146,039167,153177,710198,824
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,810,3122,850,4613,006,0652,838,3392,240,8292,145,6442,780,1854,166,4853,585,1164,589,9414,012,5743,518,0373,297,7383,337,0282,650,6072,176,3031,747,4521,373,331331,296157,170
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,404,0052,583,3312,573,2042,383,0692,825,6862,777,4732,760,4723,338,4423,453,0162,750,8732,762,0992,570,4482,504,3102,541,6181,841,0991,482,3061,061,945687,889270,408146,722
I. Nợ ngắn hạn1,342,2821,517,7481,503,5242,341,5402,793,9582,037,6002,028,4552,811,2703,423,5762,088,8722,628,7512,418,2352,311,8652,417,7291,721,3101,470,9251,038,526659,390270,297143,042
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn487,073407,35526,65229,249507,238131,290137,868396,0582,637,3981,858,3031,859,1571,682,0991,835,8831,494,8491,024,758930,060569,574203,389107,725
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn231,317292,064287,084297,587264,849248,987162,857327,523253,604418,793206,920119,146298,141399,111129,646402,60548,89141,33242,05325,118
4. Người mua trả tiền trước228,309326,321336,5311,178,8291,121,0371,210,6761,392,9961,663,131181,25762,73560,71548,77059,21055,67151,17513,86617,19119,18215,9022,785
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,67049,96230,85627,95428,76234,10725,69223,48229,96274,34799,70556,40548,4098,5695,2627,3924,0174,980292758
6. Phải trả người lao động24,20235,84432,12244,24255,63338,12332,26735,37143,34846,86332,52824,26233,33429,93325,26014,7209,55010,8344,5932,927
7. Chi phí phải trả ngắn hạn329,490393,271397,607355,225404,109317,383231,365310,643191,83387,630173,549175,55986,36822,9297,4462,6496,4622,5254101,424
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn19510,755
11. Phải trả ngắn hạn khác16,22111,115390,807406,554410,43055,13642,89053,12685,978235,758205,797134,728105,12466,3087,4664,72018,13210,7243,6591,813
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6221,154,228
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8161,8661,8991,8991,8991,8991,936-2,238-8,767207-819-6752062144,223238492
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,061,7231,065,5821,069,67941,52931,728739,873732,017527,17229,440662,002133,349152,212192,445123,889119,78911,38123,41928,4991113,680
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,033,7531,033,6471,033,592640640342,446342,446302,5871,0001,0001,0001,0004830
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,9994,9138,18010,917362,914362,854500,00030,00097,891122,554159,29385,561119,14211,02723,30728,2693,680
7. Trái phiếu chuyển đổi598,657
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả16,51017,19317,87719,30420,14922,411114
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm650519354111200111
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,1891,6251,5571,9231,9232,5451,9231,9852,397
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,2728,2048,4748,7459,0169,55824,79525,18727,01330,75834,45828,65932,15136,56580
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu406,307267,130432,861455,271-584,856-631,82919,713828,043132,1001,839,0671,250,475947,589793,428795,409809,508693,997685,508685,44260,88810,448
I. Vốn chủ sở hữu406,276267,098432,830455,239-584,888-631,86119,681828,012132,0681,839,0671,250,475947,589793,428795,409809,508693,997685,508685,44260,88810,448
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,111,9834,111,9834,111,9834,111,9833,111,9833,111,9832,146,0782,146,0781,446,0781,400,9391,000,671735,000393,736312,498312,498205,000150,000150,00050,114
2. Thặng dư vốn cổ phần-517,712-517,712-517,712-517,712-529,317-556,77663,60863,60863,75167,34867,65599,062272,648338,265338,265430,331476,731477,12310,00224,925
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,7443,6773,2133,2133,213
5. Cổ phiếu quỹ-553-553-553-553-10,511-553-553-553-421-421-421-421-421-421-3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-553
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,152
8. Quỹ đầu tư phát triển17,17117,17117,17117,17117,17117,17117,17117,17117,17117,17110,63410,4956,1526,1526,1526,1525,480
9. Quỹ dự phòng tài chính3,7683,7683,7683,7683,7683,7682,740
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9999999999999999
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-3,234,097-3,225,378-3,070,258-3,052,482-3,043,810-3,019,075-2,122,043-1,406,881-1,417,618236,70173,6303,4068,11122,08127,51925,28529,50737,456771-14,477
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát29,474-118,422-107,811-103,178-130,414-184,620-84,5888,58023,230110,57694,53096,271105,749109,844118,50421,39521,05020,863
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác323232323232323232
1. Nguồn kinh phí3232323232323232
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định32
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,810,3122,850,4613,006,0652,838,3392,240,8292,145,6442,780,1854,166,4853,585,1164,589,9414,012,5743,518,0373,297,7383,337,0282,650,6072,176,3031,747,4521,373,331331,296157,170
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |