CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành (ttf)

4.03
0.03
(0.75%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,567,3722,014,4251,626,5231,224,381720,6661,045,2531,363,704643,9452,752,9881,461,9891,550,3462,624,7123,014,8792,187,5831,903,486693,200622,510326,188170,198
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,90113,14619,48310,8621283043059291,1483,2565,0354,28515,93119,8391,8332,8548,0971,0851,756
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,560,4712,001,2791,607,0401,213,519720,5381,044,9501,363,399643,0162,751,8401,458,7331,545,3112,620,4282,998,9482,167,7441,901,653690,346614,413325,103168,442
4. Giá vốn hàng bán1,307,0561,693,6921,332,161952,2901,266,5831,458,4211,087,3171,608,9702,406,3401,182,5841,240,5722,285,5512,636,9151,810,9791,734,784511,487471,634263,348133,344
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)253,416307,587274,878261,230-546,045-413,472276,082-965,954345,499276,149304,739334,877362,033356,765166,868178,859142,78061,75535,097
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,90724,73060,12726,96121,33517,5726,49728,51227,84216,2288,92010,20282,67817,03915,74353,77019,070193166
7. Chi phí tài chính70,58575,21764,946121,591116,318106,110134,375274,08570,50263,495219,173240,894292,146192,85987,757131,58334,60912,7487,711
-Trong đó: Chi phí lãi vay66,45863,08755,503118,101115,16485,462129,953273,052181,738151,979206,692235,300242,7391,710,01783,029-91,97431,45011,4947,359
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5,827-1,670-1,787-4,298-20,6462,4581,077-3,889-2,349-2,109-1,265-1,219-382-128
9. Chi phí bán hàng124,491156,943148,42697,16489,17420,63812,64226,57122,88320,43912,62418,43627,64428,60321,58523,09722,1466,8587,540
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp130,497117,135139,90795,533137,866429,987119,61452,968109,407103,77377,59189,048109,12495,86555,35457,85348,86626,82715,302
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-41,424-18,649-20,062-30,395-888,715-950,17617,025-1,294,955168,200102,5623,006-4,51815,41556,34917,91620,09656,22815,5154,711
12. Thu nhập khác22,07232,14439,41167,98920,480156,6489,06442,198104,2067,46221,62037,72227,4965,58812,6455,0421,713604643
13. Chi phí khác92,05413,57717,65721,095134,42611,17223,62042,80031,67025,09828,79833,90125,9162,7431,6221,731462139296
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-69,98218,56621,75546,894-113,946145,476-14,556-60372,536-17,636-7,1783,8211,5802,84611,0233,3111,251466348
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-111,405-821,69316,499-1,002,661-804,7002,470-1,295,558240,73684,925-4,173-69716,99559,19428,93923,40657,47915,9815,058
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành33,5252,574266491,79112535,16622,1571,1282,5156,5763,9864,5802,1125,310
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-683-1,427-845-2,263-1,864638-4,416-608-309-617
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)32,8421,148-819-1,614-7312535,80417,7415202,2065,9603,9864,5802,1125,310
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-144,247-1,2302,51218,113-1,002,588-804,7002,344-1,295,558204,93267,184-4,693-2,90211,03555,20924,35921,29552,17015,9815,058
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-10,611-4,63311,184-12,426-105,557-89,538-8,392-24,42216,047-3,436-8,562-5,3991,7432,9921,2191,2761,887
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-133,6363,404-8,67230,539-897,032-715,16210,737-1,271,136188,88570,6203,8692,4969,29252,21623,14020,01850,28215,9815,058

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,820,7611,944,5962,089,7221,525,8301,226,8112,051,5603,336,9382,710,8953,527,7893,254,9912,786,4532,539,0842,557,2121,957,6921,661,2901,301,227997,994296,732135,704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền142,921169,628243,73776,23081,855151,48863,970111,5367,97685,89565,5136,31824,46317,1576,93038,91013,66319,0862,879
1. Tiền92,373125,56747,50943,32920,90666,69349,861111,5367,92548,97527,3936,3184,94913,9576,93038,91013,66319,0862,879
2. Các khoản tương đương tiền50,54844,060196,22832,90160,94984,79514,1095036,92038,12019,5153,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn69,19346,92620,6857,747148,10377,12689,864753116,33141,08851,5496,25620,18415,08511,688151,23259,996
1. Chứng khoán kinh doanh41,08851,5496,25620,18416,24911,688168,93759,996
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,164-17,705
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn69,19346,92620,6857,747148,10377,12689,864753116,331
III. Các khoản phải thu ngắn hạn850,048672,061548,509362,808368,018750,6451,537,054755,2711,078,892705,418390,023544,897822,619506,969600,497195,826116,30832,06838,739
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng613,520701,690571,066492,780472,091551,541797,378790,878865,180596,803273,662452,617724,826446,955499,58177,45966,30218,79724,723
2. Trả trước cho người bán100,231121,08493,56694,62999,41565,896115,73378,47558,77172,16760,28552,96133,81247,42017,8634,6217,9793,7033,085
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng7,2567,25610,04541,141111,041440,717646,080
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn94,918133,629127,990110,00557,67749,819115,27121,75448,501
6. Phải thu ngắn hạn khác144,251149,844193,20832,51545,41848,24753,20843,021132,01763,18967,05046,97169,84416,45883,402113,74642,0289,56810,930
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-110,128-441,443-447,367-408,263-417,624-405,574-190,616-178,856-25,577-26,741-10,974-7,652-5,863-3,864-349
IV. Tổng hàng tồn kho475,925679,078933,585782,162583,4901,055,8611,612,6351,783,9712,296,8562,365,2442,245,3471,955,5941,665,9041,351,591984,136841,550767,777231,51389,821
1. Hàng tồn kho616,167819,4631,157,9371,209,7471,276,9451,397,6271,694,3791,863,8222,343,3042,375,6642,255,0541,964,2431,672,9501,358,353988,398843,798767,777231,51389,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-140,242-140,385-224,352-427,585-693,455-341,766-81,744-79,850-46,448-10,420-9,707-8,649-7,046-6,762-4,262-2,248
V. Tài sản ngắn hạn khác282,675376,903343,206296,88545,34516,44033,41459,36327,73557,34634,02126,01824,04166,88958,03973,71040,25014,0644,265
1. Chi phí trả trước ngắn hạn23,99122,47616,08714,30515,7465,4373,6274,1081,9461,7801,5831,6633,3952,001603255280
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ32,815128,41297,91953,45226,2047,66226,38252,7701,99636,7481,2325,5241,1871,6142,0751,98315,7105,564
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2133593,5453,4723,3953,3413,4062,48523,7931,95614,259502332324455781
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác225,656225,656225,656225,65616,86216,94718,32919,12762,95054,90670,69124,2618,4994,265
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,029,6991,061,469748,617714,999918,833728,626829,547874,2211,062,151757,583731,584758,655779,816692,915515,013446,225375,33734,56421,466
I. Các khoản phải thu dài hạn3,1364,5819,10730,20038,71336,66835,41239,497
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,1364,5819,10730,20038,31335,80034,492
5. Phải thu dài hạn khác4008681,59044,513
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-670-5,016
II. Tài sản cố định345,168372,762370,919381,567345,499297,443455,672497,766485,684390,224433,295482,891515,789452,095117,29198,765106,96019,34817,384
1. Tài sản cố định hữu hình246,596268,118267,462273,371232,801280,633442,142483,374466,616365,159390,260420,239451,311399,133106,20192,393100,47415,38813,315
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình98,572104,644103,457108,196112,69816,81013,53014,39219,06825,06643,03662,65264,47952,96111,0906,3726,4853,9604,069
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn126,192101,96161,52039,71234,15016,87051,89156,359257,318114,93281,31284,92368,66588,17434,19650,60339,14917
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn189,015
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang126,192101,96161,52039,71234,15016,87051,89156,35968,303
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn360,287358,68473,11173,62472,887141,644201,223190,263179,681186,452169,625164,075172,593142,697360,057291,117224,37714,7403,432
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh359,207357,58069,92171,70971,80792,453191,060189,983113,00391,08893,93675,47076,6891,54229,00027,77843,7781,8882,380
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0801,0801,0801,0801,08011,54728028058,51095,46788,019100,937109,121142,684331,057263,339180,60012,8521,052
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,267-564-104-12,331-12,331-13,217-1,529
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn242,11083641,9119,8838,732
VI. Tổng tài sản dài hạn khác73,12778,88771,33333,278237,273233,95684,09494,42299,97065,97547,35226,76522,7699,9503,4695,7414,850460650
1. Chi phí trả trước dài hạn73,12778,88771,33333,27811,6178,30084,09494,42294,65958,87544,60924,53020,6258,6422,8524,4593,965415609
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,3125,9501,53492673142
3. Tài sản dài hạn khác225,656225,6561,1501,2101,3091,4131,3076171,28288545
VII. Lợi thế thương mại124,925146,039167,153177,710198,824
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,850,4613,006,0652,838,3392,240,8292,145,6442,780,1854,166,4853,585,1164,589,9414,012,5743,518,0373,297,7383,337,0282,650,6072,176,3031,747,4521,373,331331,296157,170
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,583,3312,573,2042,383,0692,825,6862,777,4732,760,4723,338,4423,453,0162,750,8732,762,0992,570,4482,504,3102,541,6181,841,0991,482,3061,061,945687,889270,408146,722
I. Nợ ngắn hạn1,517,7481,503,5242,341,5402,793,9582,037,6002,028,4552,811,2703,423,5762,088,8722,628,7512,418,2352,311,8652,417,7291,721,3101,470,9251,038,526659,390270,297143,042
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn407,35526,65229,249507,238131,290137,868396,0582,637,3981,858,3031,859,1571,682,0991,835,8831,494,8491,024,758930,060569,574203,389107,725
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn292,064287,084297,587264,849248,987162,857327,523253,604418,793206,920119,146298,141399,111129,646402,60548,89141,33242,05325,118
4. Người mua trả tiền trước326,321336,5311,178,8291,121,0371,210,6761,392,9961,663,131181,25762,73560,71548,77059,21055,67151,17513,86617,19119,18215,9022,785
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước49,96230,85627,95428,76234,10725,69223,48229,96274,34799,70556,40548,4098,5695,2627,3924,0174,980292758
6. Phải trả người lao động35,84432,12244,24255,63338,12332,26735,37143,34846,86332,52824,26233,33429,93325,26014,7209,55010,8344,5932,927
7. Chi phí phải trả ngắn hạn393,271397,607355,225404,109317,383231,365310,643191,83387,630173,549175,55986,36822,9297,4462,6496,4622,5254101,424
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn19510,755
11. Phải trả ngắn hạn khác11,115390,807406,554410,43055,13642,89053,12685,978235,758205,797134,728105,12466,3087,4664,72018,13210,7243,6591,813
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6221,154,228
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8161,8661,8991,8991,8991,8991,936-2,238-8,767207-819-6752062144,223238492
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,065,5821,069,67941,52931,728739,873732,017527,17229,440662,002133,349152,212192,445123,889119,78911,38123,41928,4991113,680
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,033,6471,033,592640640342,446342,446302,5871,0001,0001,0001,0004830
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,9138,18010,917362,914362,854500,00030,00097,891122,554159,29385,561119,14211,02723,30728,2693,680
7. Trái phiếu chuyển đổi598,657
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả17,19317,87719,30420,14922,411114
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm650519354111200111
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,6251,5571,9231,9232,5451,9231,9852,397
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,2048,4748,7459,0169,55824,79525,18727,01330,75834,45828,65932,15136,56580
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu267,130432,861455,271-584,856-631,82919,713828,043132,1001,839,0671,250,475947,589793,428795,409809,508693,997685,508685,44260,88810,448
I. Vốn chủ sở hữu267,098432,830455,239-584,888-631,86119,681828,012132,0681,839,0671,250,475947,589793,428795,409809,508693,997685,508685,44260,88810,448
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,111,9834,111,9834,111,9833,111,9833,111,9832,146,0782,146,0781,446,0781,400,9391,000,671735,000393,736312,498312,498205,000150,000150,00050,114
2. Thặng dư vốn cổ phần-517,712-517,712-517,712-529,317-556,77663,60863,60863,75167,34867,65599,062272,648338,265338,265430,331476,731477,12310,00224,925
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,7443,6773,2133,2133,213
5. Cổ phiếu quỹ-553-553-553-10,511-553-553-553-421-421-421-421-421-421-3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-553
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,152
8. Quỹ đầu tư phát triển17,17117,17117,17117,17117,17117,17117,17117,17117,17110,63410,4956,1526,1526,1526,1525,480
9. Quỹ dự phòng tài chính3,7683,7683,7683,7683,7683,7682,740
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu999999999999999
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-3,225,378-3,070,258-3,052,482-3,043,810-3,019,075-2,122,043-1,406,881-1,417,618236,70173,6303,4068,11122,08127,51925,28529,50737,456771-14,477
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-118,422-107,811-103,178-130,414-184,620-84,5888,58023,230110,57694,53096,271105,749109,844118,50421,39521,05020,863
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3232323232323232
1. Nguồn kinh phí32323232323232
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định32
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,850,4613,006,0652,838,3392,240,8292,145,6442,780,1854,166,4853,585,1164,589,9414,012,5743,518,0373,297,7383,337,0282,650,6072,176,3031,747,4521,373,331331,296157,170
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc