CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành (ttf)

4.03
0.03
(0.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV323,349443,692388,689389,385331,2231,567,3722,014,4251,626,5231,224,381720,6661,045,2531,363,704643,9452,752,9881,461,989
Giá vốn hàng bán281,147338,039324,709365,021259,3991,307,0561,693,6921,332,161952,2901,266,5831,458,4211,087,3171,608,9702,406,3401,182,584
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,202104,33761,75420,36771,825253,416307,587274,878261,230-546,045-413,472276,082-965,954345,499276,149
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,46143,275-8,994-52,0053,321-41,424-18,649-20,062-30,395-888,715-950,17617,025-1,294,955168,200102,562
Tổng lợi nhuận trước thuế11,54152,713-9,017-41,4711,626-111,405-821,69316,499-1,002,661-804,7002,470-1,295,558240,73684,925
Lợi nhuận sau thuế 11,58752,654-9,007-41,5781,840-144,247-1,2302,51218,113-1,002,588-804,7002,344-1,295,558204,93267,184
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,09453,589-6,299-38,9622,519-133,6363,404-8,67230,539-897,032-715,16210,737-1,271,136188,88570,620
Tổng tài sản ngắn hạn1,688,5181,870,4731,950,1661,880,8311,990,3961,820,7611,944,5962,089,7221,525,8301,226,8112,051,5603,336,9382,710,8953,527,7893,254,991
Tiền mặt96,590157,041207,10571,931140,926142,921169,628243,73776,23081,855151,48863,970111,5367,97685,895
Đầu tư tài chính ngắn hạn50,10851,44250,44279,15851,83669,19346,92620,6857,747148,10377,12689,864753116,33141,088
Hàng tồn kho617,766668,022680,311707,720768,823616,167819,4631,157,9371,209,7471,276,9451,397,6271,694,3791,863,8222,343,3042,375,664
Tài sản dài hạn1,025,7841,044,1401,045,6601,056,4481,060,0911,029,6991,061,469748,617714,999918,833728,626829,547874,2211,062,151757,583
Tài sản cố định337,845342,193346,999360,487359,195345,168372,762370,919381,567345,499297,443455,672497,766485,684390,224
Đầu tư tài chính dài hạn367,050364,365367,086366,429364,314360,287358,68473,11173,62472,887141,644201,223190,263179,681186,452
Tổng tài sản2,714,3022,914,6132,995,8262,937,2793,050,4882,850,4613,006,0652,838,3392,240,8292,145,6442,780,1854,166,4853,585,1164,589,9414,012,574
Tổng nợ2,440,7762,570,7172,627,6102,554,6592,621,0092,583,3312,573,2042,383,0692,825,6862,777,4732,760,4723,338,4423,453,0162,750,8732,762,099
Vốn chủ sở hữu273,526343,897368,216382,620429,478267,130432,861455,271-584,856-631,82919,713828,043132,1001,839,0671,250,475

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.01KK0.10KKK0.07KK1.35K0.71K0.07K0.06K0.28K1.70K1.16K1.33K3.35K1.07K0.34K
Giá cuối kỳ4.25K4.08K13.50K6.15K2.64K3.25K7.39K5.39K29K10.38K6.23K5.04K4.68K13.46K13.57K4.81KKKK
Giá / EPS (PE) (lần)471.70 (lần) (lần)62.67 (lần) (lần) (lần)99.53 (lần) (lần)21.51 (lần)14.71 (lần)95.10 (lần)79.50 (lần)16.53 (lần)7.93 (lần)11.73 (lần)3.60 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách0.68K1.10K1.46K-1.88K-2.94K0.09K5.73K0.94K13.13K12.50K16.04K20.15K24.24K26.33K34.70K45.70K45.70K4.06K0.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)6.26 (lần)3.71 (lần)9.23 (lần)-3.27 (lần)-0.90 (lần)35.38 (lần)1.29 (lần)5.72 (lần)2.21 (lần)0.83 (lần)0.39 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.51 (lần)0.39 (lần)0.11 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ394 (Mi)394 (Mi)311 (Mi)311 (Mi)215 (Mi)215 (Mi)145 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)100 (Mi)59 (Mi)39 (Mi)33 (Mi)31 (Mi)20 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.88%64.69%73.62%68.09%57.18%73.79%80.09%75.62%76.86%81.12%79.20%76.99%76.63%73.86%76.34%74.46%72.67%89.57%86.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.12%35.31%26.38%31.91%42.82%26.21%19.91%24.38%23.14%18.88%20.80%23.01%23.37%26.14%23.66%25.54%27.33%10.43%13.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.63%85.60%83.96%126.10%129.45%99.29%80.13%96.32%59.93%68.84%73.06%75.94%76.16%69.46%68.11%60.77%50.09%81.62%93.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu967.07%594.46%523.44%-483.14%-439.59%14,003.31%403.17%2,613.94%149.58%220.88%271.26%315.63%319.54%227.43%213.59%154.91%100.36%444.11%1,404.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.37%14.40%16.04%-26.10%-29.45%0.71%19.87%3.68%40.07%31.16%26.94%24.06%23.84%30.54%31.89%39.23%49.91%18.38%6.65%
6/ Thanh toán hiện hành119.96%129.34%89.25%54.61%60.21%101.14%118.70%79.18%168.88%123.82%115.23%109.83%105.77%113.73%112.94%125.30%151.35%109.78%94.87%
7/ Thanh toán nhanh79.37%74.83%39.79%11.31%-2.46%32.24%58.43%24.74%56.70%33.45%21.97%24.86%36.57%34.82%45.75%44.05%34.91%24.13%32.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.42%11.28%10.41%2.73%4.02%7.47%2.28%3.26%0.38%3.27%2.71%0.27%1.01%1%0.47%3.75%2.07%7.06%2.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản54.99%67.01%57.31%54.64%33.59%37.60%32.73%17.96%59.98%36.44%44.07%79.59%90.35%82.53%87.46%39.67%45.33%98.46%108.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn86.08%103.59%77.83%80.24%58.74%50.95%40.87%23.75%78.04%44.92%55.64%103.37%117.90%111.74%114.58%53.27%62.38%109.93%125.42%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu586.75%465.37%357.26%-209.35%-114.06%5,302.35%164.69%487.47%149.69%116.91%163.61%330.81%379.04%270.24%274.28%101.12%90.82%535.72%1,629%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho212.13%206.68%115.05%78.72%99.19%104.35%64.17%86.33%102.69%49.78%55.01%116.36%157.62%133.32%175.51%60.62%61.43%113.75%148.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-8.53%0.17%-0.53%2.49%-124.47%-68.42%0.79%-197.40%6.86%4.83%0.25%0.10%0.31%2.39%1.22%2.89%8.08%4.90%2.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.11%%1.36%%%0.26%%4.12%1.76%0.11%0.08%0.28%1.97%1.06%1.15%3.66%4.82%3.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.79%%-5.22%%%1.30%%10.27%5.65%0.41%0.31%1.17%6.45%3.33%2.92%7.34%26.25%48.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-10%%-1%3%-71%-49%1%-79%8%6%%%%3%1%4%11%6%4%
Tăng trưởng doanh thu-22.19%23.85%32.84%69.90%-31.05%-23.35%111.77%-76.61%88.30%-5.70%-40.93%-12.94%37.82%14.93%174.59%11.36%90.84%91.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4,025.85%-139.25%-128.40%-103.40%25.43%-6,760.72%-100.84%-772.97%167.47%1,725.28%55.01%-73.14%-82.20%125.65%15.60%-60.19%214.64%215.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.39%7.98%-15.66%1.74%0.62%-17.31%-3.32%25.52%-0.41%7.46%2.64%-1.47%38.05%24.21%39.58%54.38%154.39%84.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-38.29%-4.92%-177.84%-7.43%-3,305.14%-97.62%526.83%-92.82%47.07%31.96%19.43%-0.25%-1.74%16.64%1.24%0.01%1,025.74%482.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.18%5.91%26.66%4.44%-22.82%-33.27%16.22%-21.89%14.39%14.06%6.68%-1.18%25.90%21.79%24.54%27.24%314.53%110.79%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc