CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành (ttf)

3.25
0.03
(0.93%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV289,997237,842380,867323,349443,6921,232,0551,567,3722,014,4251,626,5231,224,381720,6661,045,2531,363,704643,9452,752,988
Giá vốn hàng bán282,623208,107312,048281,147338,0391,083,9251,307,0561,693,6921,332,161952,2901,266,5831,458,4211,087,3171,608,9702,406,340
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,32428,12463,84742,202104,337140,498253,416307,587274,878261,230-546,045-413,472276,082-965,954345,499
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh34,093-32,894-10,16911,46143,2752,492-41,424-18,649-20,062-30,395-888,715-950,17617,025-1,294,955168,200
Tổng lợi nhuận trước thuế40,774-29,578-10,88611,54152,71311,851-111,405-821,69316,499-1,002,661-804,7002,470-1,295,558240,736
Lợi nhuận sau thuế 40,685-29,448-11,46611,58752,65411,359-144,247-1,2302,51218,113-1,002,588-804,7002,344-1,295,558204,932
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,080-21,167-9,5454,09453,58912,461-133,6363,404-8,67230,539-897,032-715,16210,737-1,271,136188,885
Tổng tài sản ngắn hạn1,553,3051,471,3851,437,3261,688,5181,870,4731,553,3051,820,7611,944,5962,089,7221,525,8301,226,8112,051,5603,336,9382,710,8953,527,789
Tiền mặt106,205125,962105,85896,590157,041106,205142,921169,628243,73776,23081,855151,48863,970111,5367,976
Đầu tư tài chính ngắn hạn30,67475,98745,38950,10851,44230,67469,19346,92620,6857,747148,10377,12689,864753116,331
Hàng tồn kho372,443586,301563,162617,766668,022372,443616,167819,4631,157,9371,209,7471,276,9451,397,6271,694,3791,863,8222,343,304
Tài sản dài hạn1,257,0071,236,9311,228,7971,025,7841,044,1401,257,0071,029,6991,061,469748,617714,999918,833728,626829,547874,2211,062,151
Tài sản cố định519,760485,844489,430337,845342,193519,760345,168372,762370,919381,567345,499297,443455,672497,766485,684
Đầu tư tài chính dài hạn364,382369,007360,456367,050364,365364,382360,287358,68473,11173,62472,887141,644201,223190,263179,681
Tổng tài sản2,810,3122,708,3162,666,1232,714,3022,914,6132,810,3122,850,4613,006,0652,838,3392,240,8292,145,6442,780,1854,166,4853,585,1164,589,941
Tổng nợ2,404,0052,486,2962,409,3742,440,7762,570,7172,404,0052,583,3312,573,2042,383,0692,825,6862,777,4732,760,4723,338,4423,453,0162,750,873
Vốn chủ sở hữu406,307222,020256,748273,526343,897406,307267,130432,861455,271-584,856-631,82919,713828,043132,1001,839,067

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03KK0.01KK0.10KKK0.07KK1.35K0.71K0.07K0.06K0.28K1.70K1.16K1.33K3.35K1.07K0.34K
Giá cuối kỳ3.17K4.25K4.08K13.50K6.15K2.64K3.25K7.39K5.39K29K10.38K6.23K5.04K4.68K13.46K13.57K4.81K1.08K80K80K
Giá / EPS (PE)100.12 (lần) (lần)471.70 (lần) (lần)62.67 (lần) (lần) (lần)99.53 (lần) (lần)21.51 (lần)14.71 (lần)95.10 (lần)79.50 (lần)16.53 (lần)7.93 (lần)11.73 (lần)3.60 (lần)0.32 (lần)75.09 (lần)237.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.01 (lần)1.07 (lần)0.80 (lần)2.58 (lần)1.56 (lần)0.79 (lần)0.67 (lần)0.78 (lần)1.17 (lần)1.48 (lần)0.71 (lần)0.24 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.03 (lần)3.68 (lần)7.05 (lần)
Giá sổ sách1.03K0.68K1.10K1.46K-1.88K-2.94K0.09K5.73K0.94K13.13K12.50K16.04K20.15K24.24K26.33K34.70K45.70K45.70K4.06K0.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.07 (lần)6.26 (lần)3.71 (lần)9.23 (lần)-3.27 (lần)-0.90 (lần)35.38 (lần)1.29 (lần)5.72 (lần)2.21 (lần)0.83 (lần)0.39 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.51 (lần)0.39 (lần)0.11 (lần)0.02 (lần)19.71 (lần)114.85 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ394 (Mi)394 (Mi)394 (Mi)311 (Mi)311 (Mi)215 (Mi)215 (Mi)145 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)100 (Mi)59 (Mi)39 (Mi)33 (Mi)31 (Mi)20 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.27%63.88%64.69%73.62%68.09%57.18%73.79%80.09%75.62%76.86%81.12%79.20%76.99%76.63%73.86%76.34%74.46%72.67%89.57%86.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.73%36.12%35.31%26.38%31.91%42.82%26.21%19.91%24.38%23.14%18.88%20.80%23.01%23.37%26.14%23.66%25.54%27.33%10.43%13.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn85.54%90.63%85.60%83.96%126.10%129.45%99.29%80.13%96.32%59.93%68.84%73.06%75.94%76.16%69.46%68.11%60.77%50.09%81.62%93.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu591.67%967.07%594.46%523.44%-483.14%-439.59%14,003.31%403.17%2,613.94%149.58%220.88%271.26%315.63%319.54%227.43%213.59%154.91%100.36%444.11%1,404.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn14.46%9.37%14.40%16.04%-26.10%-29.45%0.71%19.87%3.68%40.07%31.16%26.94%24.06%23.84%30.54%31.89%39.23%49.91%18.38%6.65%
6/ Thanh toán hiện hành115.72%119.96%129.34%89.25%54.61%60.21%101.14%118.70%79.18%168.88%123.82%115.23%109.83%105.77%113.73%112.94%125.30%151.35%109.78%94.87%
7/ Thanh toán nhanh87.97%79.37%74.83%39.79%11.31%-2.46%32.24%58.43%24.74%56.70%33.45%21.97%24.86%36.57%34.82%45.75%44.05%34.91%24.13%32.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.91%9.42%11.28%10.41%2.73%4.02%7.47%2.28%3.26%0.38%3.27%2.71%0.27%1.01%1%0.47%3.75%2.07%7.06%2.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản43.84%54.99%67.01%57.31%54.64%33.59%37.60%32.73%17.96%59.98%36.44%44.07%79.59%90.35%82.53%87.46%39.67%45.33%98.46%108.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn79.32%86.08%103.59%77.83%80.24%58.74%50.95%40.87%23.75%78.04%44.92%55.64%103.37%117.90%111.74%114.58%53.27%62.38%109.93%125.42%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu303.23%586.75%465.37%357.26%-209.35%-114.06%5,302.35%164.69%487.47%149.69%116.91%163.61%330.81%379.04%270.24%274.28%101.12%90.82%535.72%1,629%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho291.03%212.13%206.68%115.05%78.72%99.19%104.35%64.17%86.33%102.69%49.78%55.01%116.36%157.62%133.32%175.51%60.62%61.43%113.75%148.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.01%-8.53%0.17%-0.53%2.49%-124.47%-68.42%0.79%-197.40%6.86%4.83%0.25%0.10%0.31%2.39%1.22%2.89%8.08%4.90%2.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.44%%0.11%%1.36%%%0.26%%4.12%1.76%0.11%0.08%0.28%1.97%1.06%1.15%3.66%4.82%3.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.07%%0.79%%-5.22%%%1.30%%10.27%5.65%0.41%0.31%1.17%6.45%3.33%2.92%7.34%26.25%48.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%-10%%-1%3%-71%-49%1%-79%8%6%%%%3%1%4%11%6%4%
Tăng trưởng doanh thu-21.39%-22.19%23.85%32.84%69.90%-31.05%-23.35%111.77%-76.61%88.30%-5.70%-40.93%-12.94%37.82%14.93%174.59%11.36%90.84%91.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-109.32%-4,025.85%-139.25%-128.40%-103.40%25.43%-6,760.72%-100.84%-772.97%167.47%1,725.28%55.01%-73.14%-82.20%125.65%15.60%-60.19%214.64%215.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.94%0.39%7.98%-15.66%1.74%0.62%-17.31%-3.32%25.52%-0.41%7.46%2.64%-1.47%38.05%24.21%39.58%54.38%154.39%84.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu52.10%-38.29%-4.92%-177.84%-7.43%-3,305.14%-97.62%526.83%-92.82%47.07%31.96%19.43%-0.25%-1.74%16.64%1.24%0.01%1,025.74%482.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.41%-5.18%5.91%26.66%4.44%-22.82%-33.27%16.22%-21.89%14.39%14.06%6.68%-1.18%25.90%21.79%24.54%27.24%314.53%110.79%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |