CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (tth)

4.50
0.10
(2.27%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh857,765462,549252,043143,801333,106252,510171,791158,240116,12116,227
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)857,765462,549252,043143,801333,106252,510171,791158,240116,12116,227
4. Giá vốn hàng bán784,917453,410238,547142,211280,377175,622138,41489,68576,8618,599
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)72,8489,13913,4961,59052,72976,88833,37668,55539,2607,628
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,4841,8171102,1118021,1552,3121772311
7. Chi phí tài chính2319358,2856,3287,3288,1561,1671,2453,9385,518
-Trong đó: Chi phí lãi vay9205,2806,3194,7111,13573,1485,367
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng52,0896,5664,2071,2351,5841,4661,5583,569
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,1936,3123939,2194,4746,4034,3233,5811,2331,423
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,819-2,858722-13,08240,14562,01728,64160,33634,319688
12. Thu nhập khác1,3762553137
13. Chi phí khác511761692,8292931532811,87443
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-511,2001-63-2,829-240-16-281-1,874-43
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22,768-1,657723-13,14537,31761,77728,62560,05532,444645
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,46014650
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,46014650
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,309-1,804723-13,14537,31761,77728,62560,05532,395645
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,309-1,804723-13,14537,31761,77728,62560,05532,395645

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn646,565714,010542,593329,568378,135248,745310,632209,206152,131137,353
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,13123,56450,23425,00250,02838,15324,75310,58350,1091,401
1. Tiền8,13123,5647,43425,00224,62838,15324,75310,58350,1091,401
2. Các khoản tương đương tiền42,80025,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn516,095305,782264,765158,863215,318121,203186,842110,04290,765127,658
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng449,958200,535138,235103,146164,461120,91251,25176,26549,9139
2. Trả trước cho người bán38,24815150,75157,06624,98450116,53433,36350
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn30,00030,000120,000
6. Phải thu ngắn hạn khác52778,32375,7803,15025,87424219,05741540,8027,648
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,637-3,228-4,500
IV. Tổng hàng tồn kho121,484379,503227,320145,343112,68389,38296,76584,08410,9777,793
1. Hàng tồn kho121,484379,503227,320145,343112,68389,38296,76584,08410,9777,793
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8555,16127336110572,2724,497280501
1. Chi phí trả trước ngắn hạn51273973172244
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8555,110263732,2504,453350
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước111280151
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,49672,513142,310185,774188,405228,283169,40647,41334,305124
I. Các khoản phải thu dài hạn66634,20934,203116,639116,63934,20034,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác66634,20934,203116,639116,63934,20034,200
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9059,93362,53665,14335,99942,6193,58464120
1. Tài sản cố định hữu hình9026,80629,40932,01632,53939,1813,58464120
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình33,12733,12733,1273,4603,438
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn176
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang176
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,45072,18482,22089,01789,01775,5769,5179,517
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,45074,10085,10088,91788,91775,6179,5179,517
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,016-2,980-140
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100100100100100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác40233152124269455112414
1. Chi phí trả trước dài hạn40233152124269455112414
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN657,061786,523684,903515,343566,540477,028480,038256,619186,436137,477
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả230,881379,652276,229107,391145,44377,904143,19664,40353,27536,710
I. Nợ ngắn hạn230,881379,652265,21993,241128,15377,904143,19664,40353,27536,710
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn55,45250,99058,83529,91946,9505,18025,00025,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn61,66064,46245,3823,56760,44345,91072,90752,65718,9174,458
4. Người mua trả tiền trước143,402282,62891,2031,0455,5441,295
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,5233782,94829,3323,42941,352842493
6. Phải trả người lao động157104
7. Chi phí phải trả ngắn hạn59146623918,5887
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác18,01429,90267,6246,8112,99032250158,5155,465
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,2812,2812,3942,3942,3942,0002,0001,000
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11,01014,15017,290
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,01014,15017,290
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu426,180406,871408,675407,952421,097399,124336,842192,216133,161100,767
I. Vốn chủ sở hữu426,180406,871408,675407,952421,097399,124336,842192,216133,161100,767
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu373,748373,748373,748373,748373,748299,000299,000130,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,3958,3958,3958,3958,3956,3956,3951,395
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối44,03624,72826,53125,80838,95393,72931,44760,82233,161767
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN657,061786,523684,903515,343566,540477,028480,038256,619186,436137,477
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc