| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 872,557 | 857,765 | 462,549 | 252,043 | 143,801 | 333,106 | 252,510 | 171,791 | 158,240 | 116,121 | 16,227 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 828,589 | 784,917 | 453,410 | 238,547 | 142,211 | 280,377 | 175,622 | 138,414 | 89,685 | 76,861 | 8,599 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 43,968 | 72,848 | 9,139 | 13,496 | 1,590 | 52,729 | 76,888 | 33,376 | 68,555 | 39,260 | 7,628 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 826 | 4,484 | 1,817 | 110 | 2,111 | 802 | 1,155 | 2,312 | 177 | 231 | 1 |
| 7. Chi phí tài chính | 231 | 935 | 8,285 | 6,328 | 7,328 | 8,156 | 1,167 | 1,245 | 3,938 | 5,518 | |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 920 | 5,280 | 6,319 | 4,711 | 1,135 | 7 | 3,148 | 5,367 | |||
| 9. Chi phí bán hàng | 30,224 | 52,089 | 6,566 | 4,207 | 1,235 | 1,584 | 1,466 | 1,558 | 3,569 | ||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25,735 | 2,193 | 6,312 | 393 | 9,219 | 4,474 | 6,403 | 4,323 | 3,581 | 1,233 | 1,423 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -11,165 | 22,819 | -2,858 | 722 | -13,082 | 40,145 | 62,017 | 28,641 | 60,336 | 34,319 | 688 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -11,294 | 22,768 | -1,657 | 723 | -13,145 | 37,317 | 61,777 | 28,625 | 60,055 | 32,444 | 645 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -12,665 | 19,309 | -1,804 | 723 | -13,145 | 37,317 | 61,777 | 28,625 | 60,055 | 32,395 | 645 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -12,665 | 19,309 | -1,804 | 723 | -13,145 | 37,317 | 61,777 | 28,625 | 60,055 | 32,395 | 645 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
| TÀI SẢN | |||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 611,684 | 646,565 | 714,010 | 542,593 | 329,568 | 378,135 | 248,745 | 310,632 | 209,206 | 152,131 | 137,353 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,663 | 8,131 | 23,564 | 50,234 | 25,002 | 50,028 | 38,153 | 24,753 | 10,583 | 50,109 | 1,401 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 587,221 | 516,095 | 305,782 | 264,765 | 158,863 | 215,318 | 121,203 | 186,842 | 110,042 | 90,765 | 127,658 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 8,782 | 121,484 | 379,503 | 227,320 | 145,343 | 112,683 | 89,382 | 96,765 | 84,084 | 10,977 | 7,793 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,018 | 855 | 5,161 | 273 | 361 | 105 | 7 | 2,272 | 4,497 | 280 | 501 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 34,381 | 10,496 | 72,513 | 142,310 | 185,774 | 188,405 | 228,283 | 169,406 | 47,413 | 34,305 | 124 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 6 | 6 | 6 | 6 | 34,209 | 34,203 | 116,639 | 116,639 | 34,200 | 34,200 | |
| II. Tài sản cố định | 23,900 | 90 | 59,933 | 62,536 | 65,143 | 35,999 | 42,619 | 3,584 | 64 | 120 | |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 176 | ||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 10,450 | 10,450 | 72,184 | 82,220 | 89,017 | 89,017 | 75,576 | 9,517 | 9,517 | ||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 25 | 40 | 233 | 152 | 12 | 42 | 69 | 455 | 112 | 41 | 4 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 646,065 | 657,061 | 786,523 | 684,903 | 515,343 | 566,540 | 477,028 | 480,038 | 256,619 | 186,436 | 137,477 |
| A. Nợ phải trả | 234,521 | 230,881 | 379,652 | 276,229 | 107,391 | 145,443 | 77,904 | 143,196 | 64,403 | 53,275 | 36,710 |
| I. Nợ ngắn hạn | 234,521 | 230,881 | 379,652 | 265,219 | 93,241 | 128,153 | 77,904 | 143,196 | 64,403 | 53,275 | 36,710 |
| II. Nợ dài hạn | 11,010 | 14,150 | 17,290 | ||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 411,544 | 426,180 | 406,871 | 408,675 | 407,952 | 421,097 | 399,124 | 336,842 | 192,216 | 133,161 | 100,767 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 646,065 | 657,061 | 786,523 | 684,903 | 515,343 | 566,540 | 477,028 | 480,038 | 256,619 | 186,436 | 137,477 |