CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (tth)

2.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh872,557857,765462,549252,043143,801333,106252,510171,791158,240116,12116,227
4. Giá vốn hàng bán828,589784,917453,410238,547142,211280,377175,622138,41489,68576,8618,599
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)43,96872,8489,13913,4961,59052,72976,88833,37668,55539,2607,628
6. Doanh thu hoạt động tài chính8264,4841,8171102,1118021,1552,3121772311
7. Chi phí tài chính2319358,2856,3287,3288,1561,1671,2453,9385,518
-Trong đó: Chi phí lãi vay9205,2806,3194,7111,13573,1485,367
9. Chi phí bán hàng30,22452,0896,5664,2071,2351,5841,4661,5583,569
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,7352,1936,3123939,2194,4746,4034,3233,5811,2331,423
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-11,16522,819-2,858722-13,08240,14562,01728,64160,33634,319688
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-11,29422,768-1,657723-13,14537,31761,77728,62560,05532,444645
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-12,66519,309-1,804723-13,14537,31761,77728,62560,05532,395645
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-12,66519,309-1,804723-13,14537,31761,77728,62560,05532,395645

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn611,684646,565714,010542,593329,568378,135248,745310,632209,206152,131137,353
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,6638,13123,56450,23425,00250,02838,15324,75310,58350,1091,401
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn587,221516,095305,782264,765158,863215,318121,203186,842110,04290,765127,658
IV. Tổng hàng tồn kho8,782121,484379,503227,320145,343112,68389,38296,76584,08410,9777,793
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0188555,16127336110572,2724,497280501
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn34,38110,49672,513142,310185,774188,405228,283169,40647,41334,305124
I. Các khoản phải thu dài hạn666634,20934,203116,639116,63934,20034,200
II. Tài sản cố định23,9009059,93362,53665,14335,99942,6193,58464120
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn176
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,45010,45072,18482,22089,01789,01775,5769,5179,517
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2540233152124269455112414
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN646,065657,061786,523684,903515,343566,540477,028480,038256,619186,436137,477
A. Nợ phải trả234,521230,881379,652276,229107,391145,44377,904143,19664,40353,27536,710
I. Nợ ngắn hạn234,521230,881379,652265,21993,241128,15377,904143,19664,40353,27536,710
II. Nợ dài hạn11,01014,15017,290
B. Nguồn vốn chủ sở hữu411,544426,180406,871408,675407,952421,097399,124336,842192,216133,161100,767
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN646,065657,061786,523684,903515,343566,540477,028480,038256,619186,436137,477
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |