CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (tth)

4.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.40
4.30
4.50
4.30
386,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.4
0.5k
0 lần
3%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.4
138 tỷ
37 triệu
445,670
5.2 - 1.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
420 tỷ
411 tỷ
102.3%
49.4%
8 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 35.70 (0.60) 57.5%
DGW 59.00 (0.70) 12.4%
HHS 8.83 (0.07) 3.6%
VFG 62.20 (0.00) 3.2%
PET 24.40 (0.45) 3.0%
SGT 11.75 (-0.05) 2.2%
VPG 14.20 (-0.05) 1.5%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.20 (-0.10) 1.1%
SMC 12.05 (-0.15) 1.1%
CLM 79.80 (0.00) 1.1%
TLH 7.10 (-0.08) 0.9%
TSC 2.90 (-0.04) 0.7%
PSH 4.53 (-0.13) 0.7%
PSD 13.20 (0.20) 0.7%
AMV 3.10 (-0.10) 0.5%
ABS 5.04 (0.00) 0.5%
PMG 7.93 (0.13) 0.5%
JVC 3.22 (0.03) 0.5%
HMC 11.80 (-0.15) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.30 10,000 4.40 45,700
4.20 152,000 4.50 66,000
4.10 125,500 4.60 95,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.30 -0.10 3,100 3,100
09:11 4.30 -0.10 1,000 4,100
09:13 4.30 -0.10 600 4,700
09:16 4.30 -0.10 200 4,900
09:17 4.30 -0.10 200 5,100
09:21 4.30 -0.10 300 5,400
09:24 4.30 -0.10 100 5,500
09:30 4.30 -0.10 1,500 7,000
09:33 4.30 -0.10 300 7,300
09:41 4.30 -0.10 100 7,400
09:42 4.30 -0.10 100 7,500
09:53 4.30 -0.10 23,600 31,100
09:59 4.30 -0.10 3,000 34,100
10:10 4.40 0 900 35,000
10:11 4.40 0 3,100 38,100
10:18 4.40 0 1,000 39,100
10:19 4.30 -0.10 2,300 41,400
10:28 4.40 0 1,000 42,400
10:29 4.30 -0.10 2,000 44,400
10:41 4.40 0 500 44,900
10:44 4.40 0 2,000 46,900
10:46 4.40 0 10,000 56,900
10:47 4.40 0 19,300 76,200
10:49 4.50 0.10 100 76,300
10:52 4.40 0 13,400 89,700
10:56 4.40 0 400 90,100
10:57 4.40 0 800 90,900
11:10 4.40 0 14,600 105,500
11:11 4.40 0 2,000 107,500
11:19 4.40 0 2,500 110,000
11:21 4.40 0 900 110,900
11:25 4.40 0 100 111,000
12:59 4.30 -0.10 1,000 112,000
13:10 4.30 -0.10 200 112,200
13:12 4.30 -0.10 100 112,300
13:15 4.30 -0.10 200 112,500
13:19 4.40 0 5,100 117,600
13:21 4.40 0 2,000 119,600
13:34 4.30 -0.10 300 119,900
13:38 4.30 -0.10 4,100 124,000
13:44 4.30 -0.10 100 124,100
13:45 4.30 -0.10 500 124,600
13:50 4.30 -0.10 900 125,500
13:51 4.30 -0.10 1,500 127,000
13:53 4.30 -0.10 10,000 137,000
13:56 4.30 -0.10 2,500 139,500
13:58 4.30 -0.10 30,000 169,500
13:59 4.30 -0.10 1,500 171,000
14:10 4.30 -0.10 138,400 309,400
14:11 4.30 -0.10 3,600 313,000
14:14 4.30 -0.10 500 313,500
14:16 4.30 -0.10 7,300 320,800
14:17 4.30 -0.10 20,000 340,800
14:23 4.30 -0.10 4,500 345,300
14:27 4.30 -0.10 1,000 346,300
14:28 4.30 -0.10 30,000 376,300
14:29 4.30 -0.10 3,800 380,100
14:44 4.40 0 6,300 386,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.17) 0% 45 (0.03) 0%
2018 0 (0.25) 0% 60 (0.06) 0%
2019 0 (0.33) 0% 65 (0.04) 0%
2020 190 (0.14) 0% 20 (-0.01) -0%
2021 520 (0.25) 0% 12.50 (0.00) 0%
2022 180 (0.46) 0% 1 (-0.00) -0%
2023 180 (0.36) 0% 1 (-0.00) -0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc