CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (tth)

2.30
-0.10
(-4.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.40
2.40
2.50
2.30
94,000
11.0K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.9
90 Bi
37 Mi
274,422
4.6 - 2.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.30 210,600 2.40 38,000
2.20 25,000 2.50 369,500
0.00 0 2.60 54,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 33.70 (-0.70) 65.6%
DGW 39.20 (-2.05) 10.9%
HHS 13.05 (-0.75) 6.1%
VFG 51.40 (-0.60) 4.4%
SGT 16.85 (0.70) 4.0%
PET 30.35 (-2.25) 3.1%
GMA 44.00 (3.00) 1.7%
VPG 5.58 (-0.42) 1.6%
CLM 69.00 (0.00) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 2.40 0 2,200 2,200
10:15 2.40 0 1,500 3,700
10:23 2.30 -0.10 100 3,800
10:32 2.40 0 4,000 7,800
10:34 2.40 0 500 8,300
10:35 2.40 0 2,000 10,300
10:45 2.40 0 500 10,800
10:50 2.30 -0.10 100 10,900
10:58 2.40 0 13,000 23,900
10:59 2.30 -0.10 100 24,000
11:10 2.30 -0.10 18,200 42,200
11:15 2.40 0 7,500 49,700
11:20 2.40 0 5,400 55,100
11:27 2.30 -0.10 300 55,400
13:10 2.40 0 700 56,100
13:19 2.40 0 100 56,200
13:22 2.40 0 8,900 65,100
13:23 2.40 0 400 65,500
13:27 2.40 0 700 66,200
13:32 2.30 -0.10 100 66,300
13:37 2.40 0 15,000 81,300
13:41 2.40 0 600 81,900
13:44 2.30 -0.10 100 82,000
13:55 2.30 -0.10 1,500 83,500
13:56 2.40 0 4,000 87,500
14:10 2.30 -0.10 4,100 91,600
14:15 2.40 0 900 92,500
14:16 2.30 -0.10 100 92,600
14:20 2.40 0 100 92,700
14:27 2.30 -0.10 100 92,800
14:45 2.30 -0.10 1,200 94,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.17) 0% 45 (0.03) 0%
2018 0 (0.25) 0% 60 (0.06) 0%
2019 0 (0.33) 0% 65 (0.04) 0%
2020 190 (0.14) 0% 20 (-0.01) -0%
2021 520 (0.25) 0% 12.50 (0.00) 0%
2022 180 (0.46) 0% 1 (-0.00) -0%
2023 180 (0.36) 0% 1 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV214,551250,865183,998223,142872,557857,765462,549252,043143,801333,106252,510171,791158,240116,121
Tổng lợi nhuận trước thuế3,560317-20,5425,372-11,29422,768-1,657723-13,14537,31761,77728,62560,05532,444
Lợi nhuận sau thuế 3,395317-20,6754,298-12,66519,309-1,804723-13,14537,31761,77728,62560,05532,395
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,395317-20,6754,298-12,66519,309-1,804723-13,14537,31761,77728,62560,05532,395
Tổng tài sản646,065645,438615,886590,524646,065657,061786,523684,903515,343566,540477,028480,038256,619186,436
Tổng nợ234,521235,592206,196160,151234,521230,881379,652276,229107,391145,44377,904143,19664,40353,275
Vốn chủ sở hữu411,544409,846409,690430,373411,544426,180406,871408,675407,952421,097399,124336,842192,216133,161


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |