CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (tth)

2.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV214,551250,865183,998223,142346,820872,557857,765462,549252,043143,801333,106252,510171,791158,240116,121
Giá vốn hàng bán209,592247,715153,553217,729281,746828,589784,917453,410238,547142,211280,377175,622138,41489,68576,861
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,9593,15030,4455,41365,07443,96872,8489,13913,4961,59052,72976,88833,37668,55539,260
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,560317-20,4595,41717,770-11,16522,819-2,858722-13,08240,14562,01728,64160,33634,319
Tổng lợi nhuận trước thuế3,560317-20,5425,37217,719-11,29422,768-1,657723-13,14537,31761,77728,62560,05532,444
Lợi nhuận sau thuế 3,395317-20,6754,29814,194-12,66519,309-1,804723-13,14537,31761,77728,62560,05532,395
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,395317-20,6754,29814,194-12,66519,309-1,804723-13,14537,31761,77728,62560,05532,395
Tổng tài sản ngắn hạn611,684634,948605,410580,040646,565611,684646,565714,010542,593329,568378,135248,745310,632209,206152,131
Tiền mặt14,6637,5877,6317,8128,13114,6638,13123,56450,23425,00250,02838,15324,75310,58350,109
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho8,78233,01638,51646,649121,4848,782121,484379,503227,320145,343112,68389,38296,76584,08410,977
Tài sản dài hạn34,38110,49010,47610,48410,49634,38110,49672,513142,310185,774188,405228,283169,40647,41334,305
Tài sản cố định23,90023,9009059,93362,53665,14335,99942,6193,58464
Đầu tư tài chính dài hạn10,45010,45010,45010,45010,45010,45010,45072,18482,22089,01789,01775,5769,5179,517
Tổng tài sản646,065645,438615,886590,524657,061646,065657,061786,523684,903515,343566,540477,028480,038256,619186,436
Tổng nợ234,521235,592206,196160,151231,985234,521230,881379,652276,229107,391145,44377,904143,19664,40353,275
Vốn chủ sở hữu411,544409,846409,690430,373425,076411,544426,180406,871408,675407,952421,097399,124336,842192,216133,161

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.52KK0.02KK1K2.07K0.96K6.01K3.24K0.06K
Giá cuối kỳ2.80K3.70K1.80K8K2K2.60K3.56K3.64K3.56K13.90K13.90K
Giá / EPS (PE) (lần)7.16 (lần) (lần)413.55 (lần) (lần)2.60 (lần)1.72 (lần)3.80 (lần)0.59 (lần)4.29 (lần)215.50 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.12 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)1.19 (lần)0.52 (lần)0.29 (lần)0.42 (lần)0.63 (lần)0.22 (lần)1.20 (lần)8.57 (lần)
Giá sổ sách11.01K11.40K10.89K10.93K10.92K11.27K13.35K11.27K19.22K13.32K10.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.25 (lần)0.32 (lần)0.17 (lần)0.73 (lần)0.18 (lần)0.23 (lần)0.27 (lần)0.32 (lần)0.19 (lần)1.04 (lần)1.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.68%98.40%90.78%79.22%63.95%66.74%52.14%64.71%81.52%81.60%99.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.32%1.60%9.22%20.78%36.05%33.26%47.86%35.29%18.48%18.40%0.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.30%35.14%48.27%40.33%20.84%25.67%16.33%29.83%25.10%28.58%26.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu56.99%54.17%93.31%67.59%26.32%34.54%19.52%42.51%33.51%40.01%36.43%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.70%64.86%51.73%59.67%79.16%74.33%83.67%70.17%74.90%71.42%73.30%
6/ Thanh toán hiện hành260.82%280.04%188.07%204.58%353.46%295.07%319.30%216.93%324.84%285.56%374.16%
7/ Thanh toán nhanh257.08%227.42%88.11%118.87%197.58%207.14%204.56%149.35%194.28%264.95%352.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.25%3.52%6.21%18.94%26.81%39.04%48.97%17.29%16.43%94.06%3.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản135.06%130.55%58.81%36.80%27.90%58.80%52.93%35.79%61.66%62.28%11.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn142.65%132.66%64.78%46.45%43.63%88.09%101.51%55.30%75.64%76.33%11.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu212.02%201.27%113.68%61.67%35.25%79.10%63.27%51%82.32%87.20%16.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,435.08%646.11%119.47%104.94%97.85%248.82%196.48%143.04%106.66%700.20%110.34%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.45%2.25%-0.39%0.29%-9.14%11.20%24.47%16.66%37.95%27.90%3.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%2.94%%0.11%%6.59%12.95%5.96%23.40%17.38%0.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%4.53%%0.18%%8.86%15.48%8.50%31.24%24.33%0.64%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-2%2%%%-9%13%35%21%67%42%8%
Tăng trưởng doanh thu1.72%85.44%83.52%75.27%-56.83%31.92%46.99%8.56%36.27%615.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-165.59%-1,170.34%-349.52%-105.50%-135.23%-39.59%115.81%-52.34%85.38%4,922.48%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.58%-39.19%37.44%157.22%-26.16%86.70%-45.60%122.34%20.89%45.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.43%4.75%-0.44%0.18%-3.12%5.51%18.49%75.24%44.35%32.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.67%-16.46%14.84%32.90%-9.04%18.76%-0.63%87.06%37.64%35.61%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |