CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh (ttt)

34.50
0.60
(1.77%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh125,985143,237146,44265,59482,092263,387387,337358,544296,103276,981281,035249,165215,290179,021
4. Giá vốn hàng bán107,044116,039103,18175,14481,846156,839259,397209,426169,287169,260176,436157,577125,238103,760
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,39025,54942,049-10,312185106,548127,939149,118126,816107,721104,59991,58889,81475,008
6. Doanh thu hoạt động tài chính26,29630,35928,48427,96529,09123,63112,42011,60910,5767,1906,5035,71715,52021,891
7. Chi phí tài chính934301-1,38383328711,1031,394118
-Trong đó: Chi phí lãi vay80824184158309812893
9. Chi phí bán hàng2,5266,1749,8252,29810,97417,53924,33940,15029,65124,82423,52926,01620,06320,039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,65810,76610,2789,15315,45817,38923,49430,91417,68815,19914,77516,61513,17310,828
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,50238,96950,4306,2031,91095,22192,52791,04785,20174,24371,28853,04670,75864,200
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,26541,93851,8897,2892,99396,30694,37591,37886,67475,76475,24253,92572,33068,152
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,32233,46141,4226,2062,48476,91176,90072,22868,16959,24059,05337,82453,72551,965
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,67324,47126,9175,4002,27944,02742,87435,50434,24530,93531,90715,08126,84728,028

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn451,205460,648425,543377,883370,331377,479272,196194,722202,027161,586120,337107,749111,303179,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,2798,95712,67061,67834,03942,22696,348120,28316,72949,36841,54658,92677,756162,330
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,59531,87036,4659,3059,241125,15010,51936,871155,26586,76741,9005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn409,796410,646366,225305,067323,439203,255153,43911,83310,75812,17712,42526,93720,3914,924
IV. Tổng hàng tồn kho10,5208,2088,1431,4903,0365,14410,36713,19214,92410,62016,06911,3849,37210,107
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0159672,0413435771,7031,52312,5434,3512,6548,3975,5013,7862,406
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,05821,65724,06527,71865,984103,414142,242178,019141,982138,211148,475158,667130,31820,454
I. Các khoản phải thu dài hạn900900900800
II. Tài sản cố định15,06618,28621,67425,05062,14399,308137,341108,979117,578122,692131,243147,63911,78010,369
III. Bất động sản đầu tư1,3031,5871,8712,1562,440
IV. Tài sản dở dang dài hạn8122722439860,6797,9774111,6434,161110,5261,698
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,31713,30613,8074,1954,7604,952
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,8771,7844925121,4013,8823,6037,4617,2111,0031,7822,6713,2513,435
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN470,263482,305449,608405,601436,315480,893414,437372,741344,009299,797268,812266,415241,621200,221
A. Nợ phải trả23,78750,82839,26424,00245,46126,84610,07126,62325,93119,16911,66935,38621,36425,896
I. Nợ ngắn hạn23,78750,72839,16423,90245,36126,8469,59026,04224,12218,62511,32921,33114,40224,424
II. Nợ dài hạn1001001001004815811,80954434114,0556,9621,472
B. Nguồn vốn chủ sở hữu446,476431,477410,344381,599390,854454,047404,366346,118318,078280,628257,142231,030220,257174,326
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN470,263482,305449,608405,601436,315480,893414,437372,741344,009299,797268,812266,415241,621200,221
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |