CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh (ttt)

34.50
0.60
(1.77%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV22,78223,24524,25655,70121,687125,985143,237146,44265,59482,092263,387387,337358,544296,103276,981
Giá vốn hàng bán24,19624,25823,48435,10531,539107,044116,039103,18175,14481,846156,839259,397209,426169,287169,260
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-2,268-1,0137520,596-10,27217,39025,54942,049-10,312185106,548127,939149,118126,816107,721
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3513,3853,19523,571-8,43530,50238,96950,4306,2031,91095,22192,52791,04785,20174,243
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9403,3615,12523,838-7,51834,26541,93851,8897,2892,99396,30694,37591,37886,67475,764
Lợi nhuận sau thuế 1,5312,6664,07719,048-6,03727,32233,46141,4226,2062,48476,91176,90072,22868,16959,240
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3382,5302,88614,920-4,27021,67324,47126,9175,4002,27944,02742,87435,50434,24530,935
Tổng tài sản ngắn hạn451,205471,024469,317485,971460,439451,205460,648425,543377,883370,331377,479272,196194,722202,027161,586
Tiền mặt7,27915,51813,25115,9328,9577,2798,95712,67061,67834,03942,22696,348120,28316,72949,368
Đầu tư tài chính ngắn hạn22,59525,89534,34537,92531,87022,59531,87036,4659,3059,241125,15010,51936,871155,26586,767
Hàng tồn kho10,52010,05012,39610,1338,20810,5208,2088,1431,4903,0365,14410,36713,29915,03510,731
Tài sản dài hạn19,05820,07320,05120,94821,65719,05821,65724,06527,71865,984103,414142,242178,019141,982138,211
Tài sản cố định15,06615,75616,21017,20818,28615,06618,28621,67425,05062,14399,308137,341108,979117,578122,692
Đầu tư tài chính dài hạn8,31713,306
Tổng tài sản470,263491,097489,368506,919482,096470,263482,305449,608405,601436,315480,893414,437372,741344,009299,797
Tổng nợ23,78733,86634,79056,40650,58523,78750,82839,26424,00245,46126,84610,07126,62325,93119,169
Vốn chủ sở hữu446,476457,231454,578450,513431,511446,476431,477410,344381,599390,854454,047404,366346,118318,078280,628

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.74K5.35K5.89K1.18K0.50K9.63K9.38K7.77K7.49K6.77K6.98K3.30K5.87K6.13K
Giá cuối kỳ32K29.73K39.30K38.45K26.99K39.87K35.50K37.67K62K62K62K62K62K62K
Giá / EPS (PE)6.75 (lần)5.55 (lần)6.67 (lần)32.54 (lần)54.12 (lần)4.14 (lần)3.78 (lần)4.85 (lần)8.27 (lần)9.16 (lần)8.88 (lần)18.79 (lần)10.55 (lần)10.11 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.16 (lần)0.95 (lần)1.23 (lần)2.68 (lần)1.50 (lần)0.69 (lần)0.42 (lần)0.48 (lần)0.96 (lần)1.02 (lần)1.01 (lần)1.14 (lần)1.32 (lần)1.58 (lần)
Giá sổ sách97.69K94.41K89.79K83.50K85.52K99.35K88.48K75.73K69.60K61.40K56.26K50.55K48.19K38.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.33 (lần)0.31 (lần)0.44 (lần)0.46 (lần)0.32 (lần)0.40 (lần)0.40 (lần)0.50 (lần)0.89 (lần)1.01 (lần)1.10 (lần)1.23 (lần)1.29 (lần)1.63 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.95%95.51%94.65%93.17%84.88%78.50%65.68%52.24%58.73%53.90%44.77%40.44%46.07%89.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.05%4.49%5.35%6.83%15.12%21.50%34.32%47.76%41.27%46.10%55.23%59.56%53.93%10.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.06%10.54%8.73%5.92%10.42%5.58%2.43%7.14%7.54%6.39%4.34%13.28%8.84%12.93%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu5.33%11.78%9.57%6.29%11.63%5.91%2.49%7.69%8.15%6.83%4.54%15.32%9.70%14.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.94%89.46%91.27%94.08%89.58%94.42%97.57%92.86%92.46%93.61%95.66%86.72%91.16%87.07%
6/ Thanh toán hiện hành1,896.86%908.07%1,086.57%1,580.97%816.41%1,406.09%2,838.33%747.72%837.52%867.58%1,062.20%505.13%772.83%736.03%
7/ Thanh toán nhanh1,852.63%891.89%1,065.77%1,574.73%809.72%1,386.93%2,730.23%696.66%775.19%809.96%919.75%451.76%707.76%694.65%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.60%17.66%32.35%258.05%75.04%157.29%1,004.67%461.88%69.35%265.06%366.72%276.25%539.90%664.63%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.79%29.70%32.57%16.17%18.81%54.77%93.46%96.19%86.07%92.39%104.55%93.53%89.10%89.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn27.92%31.09%34.41%17.36%22.17%69.78%142.30%184.13%146.57%171.41%233.54%231.25%193.43%99.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu28.22%33.20%35.69%17.19%21%58.01%95.79%103.59%93.09%98.70%109.29%107.85%97.74%102.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,017.53%1,413.73%1,267.11%5,043.22%2,695.85%3,048.97%2,502.14%1,574.75%1,125.95%1,577.30%1,093.23%1,384.20%1,336.30%1,026.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.20%17.08%18.38%8.23%2.78%16.72%11.07%9.90%11.57%11.17%11.35%6.05%12.47%15.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.61%5.07%5.99%1.33%0.52%9.16%10.35%9.53%9.95%10.32%11.87%5.66%11.11%14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.85%5.67%6.56%1.42%0.58%9.70%10.60%10.26%10.77%11.02%12.41%6.53%12.19%16.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%21%26%7%3%28%17%17%20%18%18%10%21%27%
Tăng trưởng doanh thu-12.04%-2.19%123.26%-20.10%-68.83%-32%8.03%21.09%6.90%-1.44%12.79%15.73%20.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.43%-9.09%398.46%136.95%-94.82%2.69%20.76%3.68%10.70%-3.05%111.57%-43.83%-4.21%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-53.20%29.45%63.59%-47.20%69.34%166.57%-62.17%2.67%35.28%64.27%-67.02%65.63%-17.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.48%5.15%7.53%-2.37%-13.92%12.29%16.83%8.82%13.35%9.13%11.30%4.89%26.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.50%7.27%10.85%-7.04%-9.27%16.04%11.19%8.35%14.75%11.53%0.90%10.26%20.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |