CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 (tv1)

23.50
-0.40
(-1.67%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh228,102148,063107,92478,079225,138120,60391,09696,433237,481178,803123,813104,547284,056140,046121,187100,996295,350158,04288,79189,597
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)228,102148,063107,92478,079225,138120,60391,09696,433237,481178,803123,813104,547284,056140,046121,187100,996295,350158,04288,79189,597
4. Giá vốn hàng bán148,74982,33062,87747,630161,33075,13859,03054,839171,971139,924102,42583,838216,487109,85197,89171,597211,726136,11072,16979,518
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)79,35365,73345,04730,44963,80845,46632,06541,59465,51138,87921,38720,70967,56930,19523,29629,39983,62421,93216,62210,078
6. Doanh thu hoạt động tài chính2232191,38424481436143751,5558514926134763426181058
7. Chi phí tài chính5,9155,6676,0327,64611,5559,3698,5118,5978,91411,15911,83611,36514,54414,22715,14216,38217,69316,60629,19016,020
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,4655,5026,0327,64111,4829,3688,3728,5498,8211,15711,83611,34014,25414,14715,13214,06417,58016,60629,19015,985
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng188313481655253573864594511604735931,01374111
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,18625,20718,2564,44620,6567,9387,2005,26642,91519,9697,3697,29336,95811,3278,4369,21713,4748,6219,0728,203
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)54,47535,07821,95518,57032,06428,19416,20328,10714,7127,4812,2942,01415,4874,593-3673,36051,890-4,291-21,608-14,247
12. Thu nhập khác1,205173-11481764731989458531838160
13. Chi phí khác9,5651,7933124082711354471764,9022,0471,8261641532565681,7712,3213931,1571,174
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-8,361-1,793-139-408-271-135-299-159-4,837-1,974-1,627-164-153-256-568-1,677-1,737-75-775-1,114
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)46,11433,28621,81618,16231,79328,05915,90427,9479,8745,5076661,84915,3344,338-9351,68350,153-4,366-22,383-15,361
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,4015,7865,5123,69410,3335,7416,1965,7952,4092,9901614197,372956-1383767,03386144
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,4015,7865,5123,69410,3335,7416,1965,7952,4092,9901614197,372956-1383767,03386144
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)33,71327,50016,30414,46821,46022,3179,70822,1527,4652,5175051,4307,9623,382-7971,30743,120-4,366-22,470-15,505
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)33,71327,50016,30414,46821,46022,3179,70822,1527,4652,5175051,4307,9623,382-7971,30743,120-4,366-22,470-15,505

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn479,683477,957446,403480,078555,559533,071519,799525,986552,922622,001655,795669,958748,057773,123782,890802,789876,912866,456878,986881,159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền36,26512,53734,06523,74023,81718,50322,07235,26646,05752,62543,03438,56738,57333,52822,10222,83927,18115,53915,28517,311
1. Tiền36,26512,53734,06523,74023,81718,50322,07235,26646,05752,62543,03438,56738,57333,52822,10222,83927,18115,53915,28517,311
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,677
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,677
III. Các khoản phải thu ngắn hạn332,412359,288303,926347,931418,532361,279340,329338,292343,127351,589342,396328,463385,023356,191344,909353,359429,888384,114357,276358,352
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng370,181391,158326,171361,684442,594372,223353,086365,237383,688351,621332,006321,422379,932317,155306,624304,329392,986337,484307,062305,655
2. Trả trước cho người bán14,47118,50215,77715,95914,73915,44315,99816,13615,73618,60917,99617,53017,38417,96718,18920,61120,56221,32120,62420,683
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2,2002,2002,2002,2002,2002,2002,2002,2852,2002,2002,2212,2632,2712,3642,3652,407
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác54,11450,27445,10543,59832,39134,87033,50319,24718,93526,67327,26224,29421,52433,53230,46738,74926,37335,83140,11042,493
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-106,354-100,647-83,127-73,311-73,392-63,458-64,458-64,528-77,432-47,515-37,069-37,069-36,016-14,662-12,593-12,593-12,304-12,886-12,886-12,886
IV. Tổng hàng tồn kho107,443105,218107,160107,641112,359152,152156,191151,759162,760215,910268,562302,178323,010381,786414,945425,712419,087466,113505,718504,587
1. Hàng tồn kho152,753148,180150,328152,036147,353166,344170,383166,297162,760215,910268,562302,178323,010381,786414,945425,712419,087466,113505,718504,587
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-45,311-42,962-43,167-44,395-34,994-14,192-14,192-14,538
V. Tài sản ngắn hạn khác8879131,2527668511,1381,2066699771,8771,8027501,4511,618934879756690708908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8619001,2416218447699605879411,2271,3186859261,128793512746625630770
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ91311287762626351115071122565
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước181172932205633645473651848914035686522133
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn575,464585,063594,948602,387612,589612,682620,937629,825639,291648,938659,793669,793680,680690,745700,270712,821724,869736,707748,784761,176
I. Các khoản phải thu dài hạn132
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác132
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định560,940570,411580,060588,050596,754606,652616,602625,298634,672644,719655,258665,296675,917686,612697,732709,991721,623733,473745,670758,198
1. Tài sản cố định hữu hình559,512578,515586,386594,970604,746614,564624,157634,013644,034654,433664,422674,773685,211695,948707,925719,422731,155743,165755,317
2. Tài sản cố định thuê tài chính568,850
3. Tài sản cố định vô hình1,4291,5611,5451,6651,7841,9062,0381,1416606858258741,1441,4021,7842,0652,2002,3182,5042,881
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3293293293294194194194844842,2842,2842,2842,2842,284484484393512393393
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3293293293294194194194844842,2842,2842,2842,2842,284484484393512393393
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,06314,32314,55914,00815,4165,6113,9154,0434,1361,9342,2512,2122,4791,8482,0542,3472,8532,7212,7202,585
1. Chi phí trả trước dài hạn3,8674,1264,3473,7955,2565,6113,9154,0434,1361,9342,2512,2122,4791,8482,0542,3472,8532,7212,7202,585
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác10,19710,19710,21210,21210,160
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,055,1481,063,0201,041,3521,082,4641,168,1481,145,7531,140,7361,155,8111,192,2131,270,9381,315,5881,339,7511,428,7371,463,8671,483,1601,515,6101,601,7811,603,1621,627,7701,642,335
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả646,023687,609693,441706,578799,847798,913815,213839,996886,631974,4741,017,3461,042,0141,132,0611,175,1541,202,5511,234,2051,322,0861,352,1981,372,4351,363,976
I. Nợ ngắn hạn534,146495,477493,352449,553552,759607,169623,468603,341649,016659,660702,532641,984716,460736,148763,546756,829844,710852,768873,005831,175
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn165,936169,472183,854162,281219,088288,917310,164284,451290,222299,228343,562340,238397,904424,539468,631418,216455,170472,602513,972480,265
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn61,12356,48854,30453,80062,45660,78959,61859,14272,92840,68143,74245,20651,71447,41948,82448,41854,20471,01374,56871,540
4. Người mua trả tiền trước84,35379,03779,43491,07777,86186,57585,61491,40993,183106,436109,33986,63376,601102,313101,633102,92995,235113,311114,754119,144
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước32,68933,06217,7539,89432,09419,78219,96422,05914,9019,0819,9759,22020,34716,49913,86715,11649,50437,18331,61035,260
6. Phải trả người lao động56,63521,67013,13225,52050,08812,10411,83111,35838,86237,96730,29239,51058,08132,33323,82667,26579,08547,39733,30626,050
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,14916,08313,78120,17419,10318,85417,87117,86617,70025,66023,29322,33423,22014,62015,77615,09618,74512,40612,70813,103
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác94,36489,25897,42683,84188,982116,551115,803114,447118,509137,874139,26495,68085,34894,98687,54886,33589,00894,88687,99181,667
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi24,89930,40833,6682,9663,0873,5982,6032,6092,7112,7333,0633,1633,2473,4383,4403,4543,7593,9694,0954,144
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn111,877192,132200,090257,025247,088191,744191,744236,654237,614314,814314,814400,030415,601439,006439,006477,376477,376499,431499,431532,801
1. Phải trả người bán dài hạn36,33036,33036,11236,11233,71833,71833,71833,71822,40322,40322,403
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác44,56360,13447,56347,56347,56347,56347,56347,56347,563
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn111,877192,132200,090257,025247,088191,744191,744236,654237,614278,484278,484319,354319,354357,724357,724396,094396,094429,464429,464462,834
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu409,124375,411347,910375,886368,301346,840325,523315,815305,582296,464298,242297,737296,675288,713280,608281,406279,695250,964255,335278,360
I. Vốn chủ sở hữu409,019375,306347,805375,781368,195346,735325,418315,710303,678296,213293,695293,190291,378283,416280,034280,832279,121250,289254,654277,124
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển40,98040,98040,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,980
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu500500500500500500500500500500500500500500500500500500500500
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối100,62666,91239,41285,38877,80256,34235,02525,31713,2845,8193,3022,797985-6,977-10,359-9,561-11,273-40,104-35,739-13,269
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1051051051051051051051051,9052524,5474,5475,2975,2975745745746756801,235
1. Nguồn kinh phí1051051051051051051051051,9052524,5474,5475,2975,2975745745746756801,235
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,055,1481,063,0201,041,3521,082,4641,168,1481,145,7531,140,7361,155,8111,192,2131,270,9381,315,5881,339,7511,428,7371,463,8671,483,1601,515,6101,601,7811,603,1621,627,7701,642,335
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |