CTCP Chứng khoán Trí Việt (tvb)

8.24
0.01
(0.12%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)101,01612,884180,24426,3691
a. Lãi bán các tài sản tài chính21,83313,038176,60124,7491
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ77,089-1,4449631,620
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL2,0941,2902,680
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)6,0905,2915,4905,9843497316671,437
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu22,00181,799106,70668,41127,31915,2803,5372,134
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)4,9845,4546,650290301167
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán7,24845,771132,61152,15923,89620,57719,29019,3995,4022,0822,1682,62410,5655,2913,974
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán302511
1.8. Doanh thu tư vấn2767336645,0342,27460312,215182402,412130
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán69183282481148363264649739255
1.11. Thu nhập hoạt động khác2991,4071,0331,1019126523922515,8779,6475,76611,10015,7478,9183,514
Cộng doanh thu hoạt động142,331153,714434,290155,78857,70639,44024,46934,56112,91611,49111,7297,94214,20128,54514,7998,575
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)17,63133,10812,12613,075904
a. Lỗ bán các tài sản tài chính10,26227,15812,12613,075904
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ7,3705,950
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu336,483-1,8165,0053,2182-1
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)-1,241
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh5386131,595
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán11,47337,87749,58624,14113,31511,0067,6933,254
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán6241,0031,6311,147663573555376
2.12. Chi phí khác40383398413201831542292,0571,9882,2383,26717,54611,35712,74014,553
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động30,307409,46662,27843,78118,30111,6648,4013,8592,0571,9882,2383,26717,54611,35712,74014,553
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ1,1191,0655514231,9411,2512,313188
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính1,1191,0655514231,9411,2512,313188
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay2,46117,04820,66624,10914,7233,7992,4413,713
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác23382038
Cộng chi phí tài chính2,46117,04820,66624,13214,7603,7992,4613,751
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN33,30748,26428,60819,14513,7539,8926,7268,30811,8505,5338,4519,27414,88010,6394,7447,455
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG77,375-319,999323,28969,15312,83515,3369,19418,830-9913,9691,040-4,600-18,2256,548-2,684-13,434
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác471,77645,06014,89111,7819,6947,7494,2581,8164,7227821,59710,0743,689124
8.2. Chi phí khác27755784163748918837297112755631839
Cộng kết quả hoạt động khác-2291,21945,05214,88711,6189,6877,2604,2581,6284,350-1891,5859,3183,626-5-34
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ77,146-318,780368,34184,04124,45325,02316,45423,0886378,319851-3,014-8,90610,174-2,690-13,468
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện7,426-312,349367,37984,04124,45325,02316,45423,0886378,319851-3,014-8,90610,174-2,690-13,468
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện69,720-6,431963
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN13,944-89869,61411,7484,9735,0153,4032,983
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành58169,42211,7484,9735,0153,4032,983
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại13,944-1,479193
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN63,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319851-3,014-8,90610,174-2,690-13,468
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu63,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319851-3,014-8,90610,174-2,690-13,468
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN-40,525-92,816-22,63315,511
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán-40,525-92,816-22,63315,511
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện-40,525-92,816-22,63315,511
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu-40,525-92,816-22,63315,511
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN990,962982,4491,790,471926,116629,611212,324182,170147,288122,425104,472
I. Tài sản tài chính987,843979,9371,789,095925,099628,400206,473177,650143,172117,53696,486
1. Tiền và các khoản tương đương tiền192,648100,066149,44892,08226,74528,82384,38284,05692,88543,213
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)516,11594,906139,330
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)95,000110,000741,935
4. Các khoản cho vay16,214378,5721,113,594578,538304,847161,10158,19023,136749803
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)100,011256,763263,996140,541241,07010,07424,57419,074
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-4,615-4,615-4,615-8,283-3,278-60-58-59-59-1,850
7. Các khoản phải thu27,2069,78731,79310,1693,6701,5361,16566
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ101990
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp3563768416593,0496727144248,13511,456
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác482,165486,3415,4846,55757,4619,49113,83521,63820,19541,151
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-342,258-342,258-5,775-5,164-5,164-5,164-5,164-5,164-4,464-312
II.Tài sản ngắn hạn khác3,1192,5121,3761,0171,2115,8514,5204,1154,8897,986
1. Tạm ứng9112142753035,6054,2834,001
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ1553
3. Chi phí trả trước ngắn hạn2,2252,16499260575814813918146174
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn87221318137149999996
5. Tài sản ngắn hạn khác7974,7437,812
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN15,80516,99214,66834,824121,91546,49612,23315,10817,60910,144
I. Tài sản tài chính dài hạn22,00056,00022,0007,50012,20014,9507,020
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư22,00056,00022,0007,50012,20014,9507,020
II. Tài sản cố định5791,7823,1034,1615,2695,5401,7588468621,152
1. Tài sản cố định hữu hình4157531,1621,6531,8701,1051,106114216332
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1641,0291,9412,5083,3994,435652733646820
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác15,22615,21011,5658,66360,64518,9562,9752,0611,7971,971
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn24342639447855,40915,0131313
2. Chi phí trả trước dài hạn9472,1482,3041,9102779879629163
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại1,286
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán14,03611,3508,8676,2754,9603,8452,8831,9861,7751,624
5. Tài sản dài hạn khác13184
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,006,767999,4411,805,140960,940751,525258,821194,402162,395140,034114,616
C. NỢ PHẢI TRẢ22,315130,483437,271358,252207,97474,91930,50960,37758,12133,339
I. Nợ phải trả ngắn hạn9,658130,483261,868136,98270,47440,51930,50925,37723,12133,339
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn94,275107,80039,4009,90024,29718,899
1.1. Vay ngắn hạn94,275107,80039,4009,90024,29718,899
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn114,480
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán653583,0221,41561734430823420,45531,157
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn74,0361122302,144213790130255
9. Người mua trả tiền trước42242249751271357060100
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1882,10775,27915,0135,3946,4234,3614,2311,592880
11. Phải trả người lao động5,9936,0354,1582,0771,0957955993325412
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên696567319193333935943
13. Chi phí phải trả ngắn hạn1,5385,43410,2809,3135,2231,24981310211
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn7571,081254617,47019,0015325385791,035
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn12,658175,403221,270137,50034,40035,00035,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn35,000
1.1. Vay dài hạn35,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn175,210221,270137,50034,40035,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,658193
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU984,452868,9581,367,869602,689543,551183,902163,893102,01981,91381,276
I. Vốn chủ sở hữu984,452868,9581,367,869602,689543,551183,902163,893102,01981,91381,276
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,137,6631,137,6631,136,494563,598502,086161,916150,20096,00096,00096,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu1,120,9701,120,9701,120,155547,259485,747161,916150,20096,00096,00096,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần16,69316,69316,33916,33916,339
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý-40,525-92,816-22,63315,511
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ6,5426,5426,5422,9281,954953301
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp6,5422,9281,954953301
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối-119,229-182,432240,92317,72437,55720,07913,0916,019-14,087-14,724
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện-169,860-177,287239,96117,72437,55720,07913,0916,019-14,087-14,724
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện50,631-5,145963
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU1,006,767999,4411,805,140960,940751,525258,821194,402162,395140,034114,616
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc