CTCP Chứng khoán Trí Việt (tvb)

8.27
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.27
8.30
8.36
8.27
3,000
10.3K
1.1K
6.3x
0.7x
11% # 11%
1.3
795 Bi
112 Mi
213,634
9.6 - 6.0
28 Bi
1,149 Bi
2.5%
97.60%
582 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.27 100 8.34 1,400
8.26 3,300 8.35 1,600
8.25 2,100 8.36 10,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.50 (-0.30) 21.5%
VCI 34.65 (-0.40) 12.6%
VND 19.15 (-0.15) 10.6%
SHS 21.70 (-0.30) 9.8%
HCM 22.90 (-0.10) 9.1%
VIX 24.65 (-0.40) 8.5%
MBS 29.00 (-0.40) 7.3%
FTS 32.75 (-0.25) 5.5%
BSI 39.90 (-0.25) 4.7%
CTS 35.30 (-0.40) 2.3%
VDS 18.60 (-0.10) 1.6%
AGR 15.45 (-0.05) 1.5%
TVS 16.20 (-0.05) 1.4%
ORS 13.85 (-0.05) 1.4%
APG 10.75 (0.00) 1.3%
BVS 31.30 (0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 8.30 -0.03 500 500
09:23 8.30 -0.03 300 800
09:24 8.28 -0.05 100 900
09:58 8.36 0.03 100 1,000
10:10 8.29 -0.04 100 1,100
10:12 8.27 -0.06 1,900 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 102 (0.02) 0% 40 (0.01) 0%
2018 45 (0.04) 0% 22.50 (0.02) 0%
2019 122 (0.06) 0% 55.61 (0.02) 0%
2020 152 (0.16) 0% 71 (0.07) 0%
2021 450 (0.43) 0% 300 (0.30) 0%
2022 200 (0.15) 0% 79 (0.02) 0%
2023 62 (0.04) 0% 16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV-6,92557,56146,72586,707184,069142,331153,714434,290155,78857,70639,44024,46934,56112,916
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,73946,81338,84548,475114,39577,146-318,780368,34184,04124,45325,02316,45423,088637
Lợi nhuận sau thuế 13,71638,67532,26841,489126,14763,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,105637
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,71638,67532,26841,489126,14763,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,105637
Tổng tài sản1,176,8981,295,0381,138,8041,106,4801,176,8981,006,767999,4411,805,140960,940751,525258,821194,402162,395140,034
Tổng nợ28,206138,34138,93340,01828,20622,315130,483437,271358,252207,97474,91930,50960,37758,121
Vốn chủ sở hữu1,148,6921,156,6981,099,8711,066,4631,148,692984,452868,9581,367,869602,689543,551183,902163,893102,01981,913


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |