CTCP Chứng khoán Trí Việt (tvb)

8.37
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.37
8.37
8.37
8.33
3,600
10.3K
1.3K
6.4x
0.8x
11% # 13%
1.6
938 Bi
112 Mi
349,270
9.6 - 6.7
138 Bi
1,157 Bi
12.0%
89.32%
468 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.27 400 8.40 1,000
8.26 200 8.44 1,000
8.25 500 8.45 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 24.75 (0.00) 24.1%
VCI 34.65 (0.05) 12.3%
HCM 29.00 (0.00) 10.9%
VND 12.60 (-0.10) 9.6%
MBS 27.20 (-0.30) 7.5%
VIX 10.10 (0.12) 7.2%
FTS 40.75 (-0.05) 6.2%
SHS 13.50 (0.00) 5.4%
BSI 45.05 (-0.30) 5.0%
CTS 34.20 (-0.30) 2.5%
ORS 14.60 (-0.20) 2.5%
VDS 18.25 (-0.05) 2.2%
AGR 16.65 (0.00) 1.8%
TVS 18.20 (-0.20) 1.5%
BVS 34.50 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 8.37 0.04 200 200
09:45 8.33 0 200 400
09:55 8.37 0.04 600 1,000
10:14 8.37 0.04 100 1,100
10:20 8.37 0.04 200 1,300
10:22 8.37 0.04 300 1,600
10:23 8.37 0.04 200 1,800
10:25 8.37 0.04 1,000 2,800
10:26 8.37 0.04 400 3,200
10:29 8.37 0.04 400 3,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 102 (0.02) 0% 40 (0.01) 0%
2018 45 (0.04) 0% 22.50 (0.02) 0%
2019 122 (0.06) 0% 55.61 (0.02) 0%
2020 152 (0.16) 0% 71 (0.07) 0%
2021 450 (0.43) 0% 300 (0.30) 0%
2022 200 (0.15) 0% 79 (0.02) 0%
2023 62 (0.04) 0% 16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV57,56146,72586,70755,777142,331153,714434,290155,78857,70639,44024,46934,56112,91611,491
Tổng lợi nhuận trước thuế46,81338,84548,47540,87477,146-318,780368,34184,04124,45325,02316,45423,0886378,319
Lợi nhuận sau thuế 38,67532,26841,48934,49663,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,67532,26841,48934,49663,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Tổng tài sản1,295,0381,138,8041,106,4801,006,7671,006,767999,4411,805,140960,940751,525258,821194,402162,395140,034114,616
Tổng nợ138,34138,93340,01816,04322,315130,483437,271358,252207,97474,91930,50960,37758,12133,339
Vốn chủ sở hữu1,156,6981,099,8711,066,463990,724984,452868,9581,367,869602,689543,551183,902163,893102,01981,91381,276


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |