CTCP Chứng khoán Trí Việt (tvb)

9.09
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.09
9.29
9.29
8.90
35,700
9.8K
1.2K
7.9x
0.9x
11% # 12%
1.7
1,019 Bi
112 Mi
420,620
9.6 - 5.0
39 Bi
1,100 Bi
3.5%
96.58%
718 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.04 100 9.09 5,000
9.03 100 9.10 1,900
9.02 100 9.11 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 25.70 (0.00) 20.1%
VND 14.40 (-0.10) 11.4%
HCM 28.50 (-0.10) 11.2%
VCI 34.75 (0.10) 10.3%
VIX 10.40 (-0.10) 7.9%
FTS 42.95 (-0.35) 6.9%
MBS 28.60 (-0.10) 6.5%
SHS 14.00 (0.00) 5.9%
BSI 47.70 (-0.30) 5.5%
CTS 37.20 (0.00) 2.9%
VDS 19.60 (-0.05) 2.5%
ORS 13.60 (-0.10) 2.4%
AGR 18.00 (0.00) 2.0%
TVS 21.60 (0.00) 1.9%
BVS 41.00 (-0.40) 1.5%
APG 9.20 (-0.05) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 9.29 0.15 100 100
09:58 9.07 -0.07 800 900
09:59 9.20 0.06 100 1,000
10:18 9.20 0.06 2,000 3,000
11:10 9.18 0.04 100 3,100
13:10 9.09 -0.05 3,300 6,400
13:16 9.09 -0.05 200 6,600
13:19 9.09 -0.05 200 6,800
13:29 8.90 -0.24 12,300 19,100
13:37 8.97 -0.17 1,300 20,400
13:41 9.10 -0.04 200 20,600
13:42 9.10 -0.04 300 20,900
13:49 9.01 -0.13 300 21,200
13:50 9.01 -0.13 4,200 25,400
13:57 9.01 -0.13 700 26,100
14:10 9.10 -0.04 100 26,200
14:16 9.01 -0.13 1,000 27,200
14:17 9.09 -0.05 200 27,400
14:20 9.10 -0.04 3,000 30,400
14:23 9 -0.14 4,800 35,200
14:24 9.09 -0.05 100 35,300
14:29 9.05 -0.09 100 35,400
14:30 9.05 -0.09 200 35,600
14:46 9.09 -0.05 100 35,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 102 (0.02) 0% 40 (0.01) 0%
2018 45 (0.04) 0% 22.50 (0.02) 0%
2019 122 (0.06) 0% 55.61 (0.02) 0%
2020 152 (0.16) 0% 71 (0.07) 0%
2021 450 (0.43) 0% 300 (0.30) 0%
2022 200 (0.15) 0% 79 (0.02) 0%
2023 62 (0.04) 0% 16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV57,56146,72586,70755,777142,331153,714434,290155,78857,70639,44024,46934,56112,91611,491
Tổng lợi nhuận trước thuế46,81338,84548,47540,87477,146-318,780368,34184,04124,45325,02316,45423,0886378,319
Lợi nhuận sau thuế 38,67532,26841,48934,49663,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,67532,26841,48934,49663,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Tổng tài sản1,295,0381,138,8041,106,4801,006,7671,006,767999,4411,805,140960,940751,525258,821194,402162,395140,034114,616
Tổng nợ138,34138,93340,01816,04322,315130,483437,271358,252207,97474,91930,50960,37758,12133,339
Vốn chủ sở hữu1,156,6981,099,8711,066,463990,724984,452868,9581,367,869602,689543,551183,902163,893102,01981,91381,276


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |