CTCP Chứng khoán Trí Việt (tvb)

8.60
0.04
(0.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.56
8.56
8.74
8.40
12,800
10.3K
1.1K
6.3x
0.7x
11% # 11%
1.3
795 Bi
112 Mi
213,634
9.6 - 6.0
28 Bi
1,149 Bi
2.5%
97.60%
582 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.46 200 8.60 2,500
8.45 1,000 8.66 1,000
8.41 200 8.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 34.85 (1.25) 21.5%
VCI 36.70 (0.90) 12.6%
VND 19.40 (0.35) 10.6%
SHS 22.20 (0.80) 9.8%
HCM 22.55 (0.30) 9.1%
VIX 24.35 (0.95) 8.5%
MBS 29.70 (0.80) 7.3%
FTS 33.45 (0.50) 5.5%
BSI 41.00 (0.50) 4.7%
CTS 35.15 (0.55) 2.3%
VDS 18.55 (0.20) 1.6%
AGR 15.55 (0.05) 1.5%
TVS 16.75 (0.05) 1.4%
ORS 13.95 (0.10) 1.4%
APG 11.10 (0.00) 1.3%
BVS 33.40 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 8.56 0 500 500
09:24 8.74 0.18 100 600
09:38 8.74 0.18 400 1,000
09:55 8.56 0 100 1,100
10:18 8.56 0 800 1,900
10:19 8.55 -0.01 100 2,000
10:23 8.56 0 200 2,200
10:38 8.56 0 500 2,700
10:51 8.50 -0.06 500 3,200
13:10 8.50 -0.06 1,200 4,400
13:20 8.50 -0.06 600 5,000
13:28 8.50 -0.06 700 5,700
13:29 8.50 -0.06 500 6,200
13:31 8.50 -0.06 200 6,400
13:40 8.50 -0.06 3,200 9,600
13:48 8.50 -0.06 100 9,700
13:55 8.50 -0.06 1,000 10,700
13:58 8.55 -0.01 100 10,800
14:10 8.50 -0.06 1,400 12,200
14:11 8.56 0 500 12,700
14:12 8.60 0.04 100 12,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 102 (0.02) 0% 40 (0.01) 0%
2018 45 (0.04) 0% 22.50 (0.02) 0%
2019 122 (0.06) 0% 55.61 (0.02) 0%
2020 152 (0.16) 0% 71 (0.07) 0%
2021 450 (0.43) 0% 300 (0.30) 0%
2022 200 (0.15) 0% 79 (0.02) 0%
2023 62 (0.04) 0% 16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV-6,92557,56146,72586,707184,069142,331153,714434,290155,78857,70639,44024,46934,56112,916
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,73946,81338,84548,475114,39577,146-318,780368,34184,04124,45325,02316,45423,088637
Lợi nhuận sau thuế 13,71638,67532,26841,489126,14763,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,105637
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,71638,67532,26841,489126,14763,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,105637
Tổng tài sản1,176,8981,295,0381,138,8041,106,4801,176,8981,006,767999,4411,805,140960,940751,525258,821194,402162,395140,034
Tổng nợ28,206138,34138,93340,01828,20622,315130,483437,271358,252207,97474,91930,50960,37758,121
Vốn chủ sở hữu1,148,6921,156,6981,099,8711,066,4631,148,692984,452868,9581,367,869602,689543,551183,902163,893102,01981,913


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |