CTCP Chứng khoán Trí Việt (tvb)

8.03
-0.17
(-2.07%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.27
8.27
8.01
75,000
10.3K
1.1K
6.3x
0.7x
11% # 11%
1.3
795 Bi
112 Mi
213,634
9.6 - 6.0
28 Bi
1,149 Bi
2.5%
97.60%
582 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.03 200 8.09 200
8.02 300 8.10 10,000
8.01 100 8.19 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 28.10 (-0.95) 21.5%
VCI 32.70 (-1.50) 12.6%
VND 17.50 (-1.10) 10.6%
SHS 20.30 (-0.90) 9.8%
HCM 22.35 (-0.60) 9.1%
VIX 21.80 (-1.60) 8.5%
MBS 26.30 (-1.60) 7.3%
FTS 32.00 (-0.95) 5.5%
BSI 37.05 (-1.55) 4.7%
CTS 33.20 (-1.95) 2.3%
VDS 16.90 (-1.25) 1.6%
AGR 15.50 (-0.25) 1.5%
TVS 15.40 (-0.30) 1.4%
ORS 13.25 (-0.35) 1.4%
APG 10.45 (0.00) 1.3%
BVS 29.80 (-0.80) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 8.27 0.07 100 100
09:40 8.10 -0.10 1,600 1,700
09:57 8.10 -0.10 5,000 6,700
10:10 8.10 -0.10 15,000 21,700
10:11 8.10 -0.10 15,500 37,200
10:13 8.10 -0.10 1,000 38,200
10:15 8.10 -0.10 3,500 41,700
10:54 8.10 -0.10 700 42,400
10:55 8.10 -0.10 300 42,700
11:22 8.10 -0.10 100 42,800
11:30 8.09 -0.11 200 43,000
13:10 8.05 -0.15 11,800 54,800
13:15 8.20 0 5,800 60,600
13:31 8.20 0 2,100 62,700
13:53 8.10 -0.10 10,000 72,700
14:10 8.10 -0.10 100 72,800
14:11 8.10 -0.10 300 73,100
14:26 8.04 -0.16 300 73,400
14:46 8.03 -0.17 1,600 75,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 102 (0.02) 0% 40 (0.01) 0%
2018 45 (0.04) 0% 22.50 (0.02) 0%
2019 122 (0.06) 0% 55.61 (0.02) 0%
2020 152 (0.16) 0% 71 (0.07) 0%
2021 450 (0.43) 0% 300 (0.30) 0%
2022 200 (0.15) 0% 79 (0.02) 0%
2023 62 (0.04) 0% 16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV-6,92557,56146,72586,707184,069142,331153,714434,290155,78857,70639,44024,46934,56112,916
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,73946,81338,84548,475114,39577,146-318,780368,34184,04124,45325,02316,45423,088637
Lợi nhuận sau thuế 13,71638,67532,26841,489126,14763,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,105637
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,71638,67532,26841,489126,14763,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,105637
Tổng tài sản1,176,8981,295,0381,138,8041,106,4801,176,8981,006,767999,4411,805,140960,940751,525258,821194,402162,395140,034
Tổng nợ28,206138,34138,93340,01828,20622,315130,483437,271358,252207,97474,91930,50960,37758,121
Vốn chủ sở hữu1,148,6921,156,6981,099,8711,066,4631,148,692984,452868,9581,367,869602,689543,551183,902163,893102,01981,913


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |