CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (tvc)

9.20
-0.10
(-1.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,252,8742,481,3472,044,6601,982,4821,956,9801,893,1511,782,1832,227,8632,222,9432,410,2342,804,8573,984,8323,814,4463,547,8752,536,9392,814,2052,156,3692,032,3881,772,0621,704,026
I. Tiền và các khoản tương đương tiền644,003568,7401,009,728742,708285,973338,263323,93581,56652,737334,475266,0241,368,049483,54696,730242,790113,225285,62836,79343,9868,311
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,167,7791,591,568667,295874,1921,329,3791,218,1431,108,3841,008,603976,052966,0391,720,6861,722,5341,344,9971,211,468866,579909,397846,040523,581597,231459,326
III. Các khoản phải thu ngắn hạn435,163316,103364,334362,053336,542330,856345,9721,136,2191,191,8161,106,528816,754892,4151,984,6972,238,8041,426,7901,790,4621,023,6961,471,0461,130,1321,235,495
IV. Tổng hàng tồn kho15151515151519
V. Tài sản ngắn hạn khác5,9284,9373,3023,5285,0865,8743,8761,4602,3223,1771,3781,8151,2068737801,1211,005968713893
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,87916,56916,93517,31017,94417,99619,15120,59621,02920,73070,89696,80094,298192,854143,583144,881143,459165,473163,826205,811
I. Các khoản phải thu dài hạn15,02514,14714,14514,06814,30413,57013,83713,87511,95511,44611,44611,4299,4098,9298,9299,1106,9986,5156,50961,412
II. Tài sản cố định1,6601,9012,1542,4082,6623,0503,5233,9984,5115,0005,5286,0606,3996,6127,0687,6118,0928,5348,8645,794
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn50,00075,00075,000174,621124,445124,612124,375147,675147,118137,046
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1945216368349771,2351,5802,5254,3264,0063,6043,9513,1022,2042,6122,9793,2771,984523704
VII. Lợi thế thương mại141212198238278318361388488530571717765813855
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,269,7542,497,9162,061,5941,999,7921,974,9241,911,1471,801,3352,248,4592,243,9712,430,9632,875,7534,081,6323,908,7443,740,7292,680,5222,959,0862,299,8282,197,8611,935,8881,909,837
A. Nợ phải trả268,583451,87977,96771,651177,960134,19441,704130,920206,685270,652697,4611,613,3581,436,7831,743,8641,288,4321,908,7191,499,8551,466,9401,221,9541,228,398
I. Nợ ngắn hạn254,580437,87663,56664,464177,960134,19441,704130,920206,68563,642468,2411,354,1861,179,8111,485,8971,019,1891,646,8591,197,0151,245,6701,032,1841,098,628
II. Nợ dài hạn14,00314,00314,4017,187207,010229,220259,172256,973257,966269,243261,860302,840221,270189,770129,770
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,001,1712,046,0371,983,6281,928,1401,796,9641,776,9531,759,6312,117,5392,037,2872,160,3122,178,2922,468,2742,471,9611,996,8651,392,0901,050,367799,973730,920713,934681,439
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,269,7542,497,9162,061,5941,999,7921,974,9241,911,1471,801,3352,248,4592,243,9712,430,9632,875,7534,081,6323,908,7443,740,7292,680,5222,959,0862,299,8282,197,8611,935,8881,909,837
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |