CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải (tvg)

16
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh23,23334,06271,68330,26266,49838,356
4. Giá vốn hàng bán12,66321,25646,90316,93747,05026,962
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,57012,80624,77913,32519,44811,394
6. Doanh thu hoạt động tài chính498752
7. Chi phí tài chính1,9722,2022,7322,3591,8512,087
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,9722,2022,7322,3581,851
9. Chi phí bán hàng237
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,8629,59118,8939,02713,6738,421
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7391,0223,1631,9473,930651
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4164842,6015231,838-711
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)581641,7101321,420-1,186
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)581641,7101321,420-976

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn89,08490,28598,397113,438111,462112,131125,630122,64398,798118,820103,919106,99496,03169,95751,89787,89257,34144,297
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6891,2776751,5215,3518335,0303,4785,0018314,1212,37610,4943,2395,54041,0386,1964,130
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0006,0006,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn76,91378,14179,28382,94177,67474,15665,68262,74260,06583,90558,57669,81552,71841,67922,18732,84641,09826,384
IV. Tổng hàng tồn kho11,48110,86018,40028,97628,40137,12554,88156,04733,45633,74632,47826,34224,29623,56121,24211,0047,6285,471
V. Tài sản ngắn hạn khác7393617363772753382,7432,4612,5231,4792,9293,0042,4183,312
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,5454,1324,7265,3195,91214,78032,80543,93546,94934,79020,45914,08917,11846,14945,10944,5765,8535,097
I. Các khoản phải thu dài hạn6,58224,94236,34939,10225,9359,227
II. Tài sản cố định3,3373,9234,5165,1095,7016,7136,2137,3247,5948,56510,15011,92515,01321,84016,30413,7314,629
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2092092092092092092092092092092092092092091,336139
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22231185344828731,9561,896587785853601469
VII. Lợi thế thương mại1,2451,42323,51426,68429,855
TỔNG CỘNG TÀI SẢN92,62994,417103,123118,757117,373126,911158,436166,578145,746153,610124,377121,083113,149116,10697,006132,46863,19449,395
A. Nợ phải trả62,23764,08371,34288,64685,56298,057126,003134,295111,889119,97591,81885,12371,12390,14878,407111,52140,13128,642
I. Nợ ngắn hạn57,57859,42366,68283,77080,54292,786112,305117,45394,852100,51991,81885,12371,12389,04177,199110,84139,62928,350
II. Nợ dài hạn4,6604,6604,6604,8765,0205,27213,69716,84217,03619,4561,1071,207680502292
B. Nguồn vốn chủ sở hữu30,39230,33431,78130,11131,81128,85332,43332,28333,85833,63532,56035,96042,02625,95818,60020,94723,06320,752
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN92,62994,417103,123118,757117,373126,911158,436166,578145,746153,610124,377121,083113,149116,10697,006132,46863,19449,395
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |