CTCP Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải (tvh)

64.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh149,123124,663114,884105,06399,677100,080
4. Giá vốn hàng bán93,33377,43268,54963,41661,92363,063
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)55,79047,23146,33641,64737,75437,017
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,84421,29218,15317,85219,25317,576
7. Chi phí tài chính4202087
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng29,476
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,01535,30534,30032,01230,545
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)33,19933,19730,18927,47826,45625,117
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)33,02033,40130,10927,44126,52825,521
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,45126,76924,17622,20322,91820,566
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,45126,76924,17622,20322,91820,566

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn331,618293,785224,729239,233261,842116,495232,528221,891233,358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,08311,11516,74913,45143,02216,5426,38715,9899,006
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn178,941162,400103,600151,600149,58037,100167,700153,045176,042
III. Các khoản phải thu ngắn hạn73,13855,12847,13238,28333,96627,20721,88219,83221,951
IV. Tổng hàng tồn kho69,80265,10757,11635,79935,04835,31136,32932,14926,095
V. Tài sản ngắn hạn khác65435132100226336231876265
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn100,084123,287182,722110,78581,330213,03962,87464,66837,571
I. Các khoản phải thu dài hạn63,43151,53644,60829,66425,20529,90529,58922,7465,200
II. Tài sản cố định28,75731,93432,62227,47928,26230,55123,01525,03324,294
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2493,8131,910
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,70237,622103,82253,02227,622152,4226,12214,6227,622
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9452,1951,670620240161335357455
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN431,701417,073407,451350,018343,171329,535295,402286,559270,929
A. Nợ phải trả337,184323,872318,627264,721258,763248,918219,670214,821201,311
I. Nợ ngắn hạn337,053323,695318,450264,558258,601248,756219,508214,659201,149
II. Nợ dài hạn131177177164162162162162162
B. Nguồn vốn chủ sở hữu94,51793,20088,82485,29784,40880,61675,73271,73969,618
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN431,701417,073407,451350,018343,171329,535295,402286,559270,929
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |