CTCP Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải (tvh)

16.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV149,123124,663114,884105,06399,677100,080
Giá vốn hàng bán93,33377,43268,54963,41661,92363,063
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV55,79047,23146,33641,64737,75437,017
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh33,19933,19730,18927,47826,45625,117
Tổng lợi nhuận trước thuế33,02033,40130,10927,44126,52825,521
Lợi nhuận sau thuế 26,45126,76924,17622,20322,91820,566
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,45126,76924,17622,20322,91820,566
Tổng tài sản ngắn hạn331,618293,785224,729239,233261,842331,618293,785224,729239,233261,842116,495232,528221,891233,358
Tiền mặt9,08311,11516,74913,45143,0229,08311,11516,74913,45143,02216,5426,38715,9899,006
Đầu tư tài chính ngắn hạn178,941162,400103,600151,600149,580178,941162,400103,600151,600149,58037,100167,700153,045176,042
Hàng tồn kho69,80265,10757,11635,79935,04869,80265,10757,11635,79935,04835,31136,32932,14926,095
Tài sản dài hạn100,084123,287182,722110,78581,330100,084123,287182,722110,78581,330213,03962,87464,66837,571
Tài sản cố định28,75731,93432,62227,47928,26228,75731,93432,62227,47928,26230,55123,01525,03324,294
Đầu tư tài chính dài hạn5,70237,622103,82253,02227,6225,70237,622103,82253,02227,622152,4226,12214,6227,622
Tổng tài sản431,701417,073407,451350,018343,171431,701417,073407,451350,018343,171329,535295,402286,559270,929
Tổng nợ337,184323,872318,627264,721258,763337,184323,872318,627264,721258,763248,918219,670214,821201,311
Vốn chủ sở hữu94,51793,20088,82485,29784,40894,51793,20088,82485,29784,40880,61675,73271,73969,618

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.61K6.69K6.04K5.55K5.72K5.14K
Giá cuối kỳ16.30K11.65K20.29K18.66K11.05K7.61K
Giá / EPS (PE)2.47 (lần)1.74 (lần)3.36 (lần)3.37 (lần)1.93 (lần)1.48 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.44 (lần)0.37 (lần)0.71 (lần)0.71 (lần)0.44 (lần)0.30 (lần)
Giá sổ sách23.61K23.28K22.18K21.30K21.08K20.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.50 (lần)0.91 (lần)0.88 (lần)0.52 (lần)0.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.82%70.44%55.15%68.35%76.30%35.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.18%29.56%44.85%31.65%23.70%64.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.11%77.65%78.20%75.63%75.40%75.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu356.74%347.50%358.72%310.35%306.56%308.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.89%22.35%21.80%24.37%24.60%24.46%
6/ Thanh toán hiện hành98.39%90.76%70.57%90.43%101.25%46.83%
7/ Thanh toán nhanh77.68%70.65%52.63%76.90%87.70%32.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.69%3.43%5.26%5.08%16.64%6.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản34.54%29.89%28.20%30.02%29.05%30.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn44.97%42.43%51.12%43.92%38.07%85.91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu157.77%133.76%129.34%123.17%118.09%124.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho133.71%118.93%120.02%177.14%176.68%178.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.74%21.47%21.04%21.13%22.99%20.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.13%6.42%5.93%6.34%6.68%6.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)27.99%28.72%27.22%26.03%27.15%25.51%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)28%35%35%35%37%33%
Tăng trưởng doanh thu19.62%8.51%9.35%5.40%-0.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1.19%10.73%8.89%-3.12%11.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.11%1.65%20.36%2.30%3.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.41%4.93%4.13%1.05%4.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.51%2.36%16.41%2%4.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |