CTCP Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải (tvh)

64.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
64.80
64.80
64.80
64.80
0
23.6K
6.6K
2.5x
0.7x
6% # 28%
0
65 Bi
4 Mi
0
16.3 - 16.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 74.50 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.09) 0% 18 (0.02) 0%
2019 113 (0.10) 0% 24 (0.02) 0%
2020 119 (0.10) 0% 0 (0.02) 0%
2021 120 (0.11) 0% 0 (0.02) 0%
2022 123 (0.11) 0% 0 (0.02) 0%
2023 138 (0) 0% 0.03 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV149,123124,663114,884105,06399,677100,080
Tổng lợi nhuận trước thuế33,02033,40130,10927,44126,52825,521
Lợi nhuận sau thuế 26,45126,76924,17622,20322,91820,566
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,45126,76924,17622,20322,91820,566
Tổng tài sản431,701417,073407,451350,018431,701417,073407,451350,018343,171329,535295,402286,559270,929
Tổng nợ337,184323,872318,627264,721337,184323,872318,627264,721258,763248,918219,670214,821201,311
Vốn chủ sở hữu94,51793,20088,82485,29794,51793,20088,82485,29784,40880,61675,73271,73969,618


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |