Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (tvn)

7.70
-0.10
(-1.28%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,945,0268,804,11710,167,7027,566,8578,174,1017,988,4666,772,7798,387,4768,135,5668,706,1429,590,50712,300,35311,245,7759,139,80710,981,7199,521,6438,658,7217,563,5918,122,7447,428,017
2. Các khoản giảm trừ doanh thu70,698106,15665,32153,35748,47841,15635,70144,99736,555117,31741,38460,181141,52350,10669,23576,573107,779105,42371,715110,860
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,874,3298,697,96110,102,3817,513,5008,125,6237,947,3106,737,0788,342,4798,099,0108,588,8249,549,12312,240,17211,104,2529,089,70110,912,4839,445,0708,550,9427,458,1678,051,0297,317,157
4. Giá vốn hàng bán9,452,4948,560,4009,785,1327,210,8687,790,9717,771,1386,651,4537,956,3847,789,6348,860,2439,332,61211,814,55210,913,6638,733,0709,910,1298,810,8718,060,6837,056,1847,661,8386,893,420
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)421,835137,561317,249302,632334,652176,17285,626386,095309,377-271,419216,511425,620190,589356,6311,002,354634,199490,259401,984389,191423,737
6. Doanh thu hoạt động tài chính78,25949,10197,14767,836145,48072,200202,12772,201130,425279,764177,69792,922109,562102,919192,86726,56739,22729,031269,98218,021
7. Chi phí tài chính100,11493,09287,89887,221101,447100,050105,751118,073145,421132,978120,456102,565-23,563138,675117,34476,74149,25771,79371,17496,524
-Trong đó: Chi phí lãi vay79,96977,30971,19475,19375,28684,98195,04198,28799,06695,24977,89468,60468,35574,95045,37063,33851,07658,99770,99785,957
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh57,9854,85350,45412,547-116,222-118,502-374,227-15,946-402,169-283,088-105,70556,09572,951-32,98553,248173,234117,227-61,446-153,192-57,984
9. Chi phí bán hàng80,55260,74782,37262,82795,03152,37045,70981,35178,46055,13782,68365,08685,52150,31755,621112,573102,94389,53172,02179,156
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp219,322162,890162,559184,837167,209148,757129,119168,790217,583152,393106,055183,139415,417186,171352,859190,896227,035164,569122,732160,597
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)158,091-125,214132,02148,129223-171,307-367,05274,137-403,831-615,251-20,691223,849-104,27351,402722,646453,790267,47943,676240,05547,497
12. Thu nhập khác62,81410,03873,1736,6949,5427,91531,68412,32410,84637,9539,3636,4628,95913,69313,0167,55319,2158,12630,6075,158
13. Chi phí khác5,2491,1031,4151,8838,8093,4778,4167,02313,1037,73210,8765,86711,1476,14318,3786,90311,0532,7595,153784
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)57,5658,93571,7584,8117334,43823,2685,301-2,25730,221-1,513595-2,1877,550-5,3626508,1625,36725,4544,374
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)215,656-116,279203,77952,940956-166,869-343,78379,437-406,088-585,031-22,204224,444-106,46158,951717,283454,441275,64149,043265,50951,871
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,3077,78310,9608,41412,5015,0573,63611,9314,591-15,33913,45630,73812,6918,05995,38960,35540,22121,86140,44723,411
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-675-561-227-1,369-364-331,981-410-204-2,3763,914-1,261699777-5,007-115-253-276378-621
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,6327,22210,7337,04512,1385,0245,61711,5214,387-17,71417,37029,47713,3918,83790,38260,24039,96821,58540,82522,790
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)196,025-123,501193,04645,895-11,182-171,894-349,40167,916-410,475-567,316-39,574194,967-119,85150,115626,902394,201235,67327,459224,68429,082
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát39,403-27,8793,6699,81018,701-16,966-36,7063,835-4,723-32,34315,50130,4327,25510,03175,87359,08015,15018,84319,40914,018
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)156,621-95,622189,37736,085-29,883-154,927-312,69564,081-405,753-534,973-55,075164,535-127,10640,084551,028335,121220,5238,616205,27515,064

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn12,903,52811,599,99211,919,81712,661,48810,701,63610,706,72410,604,28811,224,84210,125,77112,219,44314,893,52213,264,65413,400,93312,553,36512,004,0899,526,9228,183,2907,353,8358,105,0599,319,166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,958,0871,649,8151,572,1181,165,6301,335,5411,517,7371,511,2741,206,7481,487,7361,178,3142,028,0871,765,6322,155,6292,398,4662,225,3702,029,0681,490,0751,314,8431,077,298554,253
1. Tiền779,109700,737465,468617,279519,640484,137602,374415,048514,936712,513995,086819,031706,2291,052,966993,0701,184,468650,675814,343653,898375,003
2. Các khoản tương đương tiền1,178,978949,0781,106,650548,351815,9011,033,600908,900791,700972,800465,8011,033,001946,6011,449,4001,345,5001,232,300844,600839,400500,500423,400179,250
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,576,4751,766,1751,682,9532,091,7242,000,3001,456,9001,092,7001,067,1861,036,4051,092,2191,004,519813,500798,300769,100712,300620,300670,000463,900359,400427,165
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,576,4751,766,1751,682,9532,091,7242,000,3001,456,9001,092,7001,067,1861,036,4051,092,2191,004,519813,500798,300769,100712,300620,300670,000463,900359,400427,165
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,054,5062,941,8912,959,6743,301,3452,789,3042,953,7572,819,8223,110,6032,507,3283,303,2932,849,2422,897,7602,799,3412,663,1652,535,6542,333,6211,870,3052,191,6702,315,3943,156,960
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,218,0253,170,3503,117,7353,424,0322,904,4023,153,3573,037,0993,295,7942,721,7233,247,8082,966,9193,055,6002,973,2452,948,0802,820,7102,486,2452,034,4032,323,9852,481,1523,284,505
2. Trả trước cho người bán73,41240,06796,52869,72781,36935,65942,01135,01254,52738,46751,21960,11472,53072,89574,96959,51082,909126,17277,044118,729
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác330,197302,285323,237402,228395,515366,084346,617387,431341,572629,837445,318398,637373,715295,278304,413303,609268,677256,460274,581278,748
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-567,129-570,812-577,826-594,643-591,982-601,343-605,905-607,633-610,495-612,819-614,214-616,591-620,149-653,087-664,438-515,744-515,684-514,947-517,383-525,022
IV. Tổng hàng tồn kho5,467,0044,514,1924,982,3345,425,0524,038,7284,263,5574,655,1685,357,0344,702,0036,171,8138,280,6927,105,1056,918,5706,152,9386,005,5624,131,3043,753,3093,028,4203,964,8274,655,294
1. Hàng tồn kho5,546,4644,599,7735,073,2675,508,0884,103,2204,367,8634,767,8605,473,9144,858,3866,313,9558,426,8207,183,7777,004,9236,202,3236,054,9474,164,8983,786,9033,081,5204,024,8964,717,384
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-79,460-85,581-90,933-83,036-64,492-104,306-112,693-116,879-156,383-142,143-146,127-78,672-86,353-49,385-49,385-33,593-33,593-53,100-60,069-62,091
V. Tài sản ngắn hạn khác847,456727,919722,738677,738537,763514,772525,323483,271392,299473,804730,982682,657729,093569,696525,202412,630399,600355,002388,140525,493
1. Chi phí trả trước ngắn hạn85,366114,244127,80286,81784,79899,232119,99899,75890,304102,321110,942103,239108,62499,733102,445102,366104,22793,46389,661177,283
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ718,795591,821569,161537,402414,288386,414372,897349,721267,186346,867606,116563,573598,993458,752409,969298,752284,212249,480286,653335,383
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước43,27321,85425,29953,51838,67729,12632,42933,79234,80924,61713,92415,84421,47611,21112,78811,51311,16212,05911,82612,828
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác23476
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,241,92812,691,25412,698,48212,584,53012,467,68312,577,90512,687,64913,058,56013,052,60313,453,13213,816,27413,961,24614,088,21214,110,11714,187,50214,159,83414,040,34013,989,84814,033,72114,206,416
I. Các khoản phải thu dài hạn65,87865,69465,49365,59762,93662,76562,79562,61761,09860,21360,20062,90770,87876,28480,12767,02083,58788,21776,22688,789
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác65,87865,69465,49365,59762,93662,76562,79562,61761,09860,21360,20062,90770,87876,28480,12767,02083,58788,21776,22688,789
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,437,8782,493,3562,554,2922,615,7572,665,1932,720,4142,796,0602,860,9352,957,5883,033,5623,136,1543,226,9853,335,4453,412,7393,531,9093,630,2283,761,3203,823,2523,939,7064,063,605
1. Tài sản cố định hữu hình1,610,4291,664,0601,723,6291,783,0161,835,1191,891,8461,966,0312,033,6682,129,0702,196,7842,293,9362,386,8042,490,0832,561,9342,674,8332,766,5102,892,2832,959,3003,070,2233,188,992
2. Tài sản cố định thuê tài chính8,1698,3918,6138,83510,57911,93613,76214,1704,6464,8455,044
3. Tài sản cố định vô hình827,450829,296830,663832,741830,073828,567830,029827,267828,518828,609833,826831,568836,527840,227845,140849,956854,867859,306864,638869,569
III. Bất động sản đầu tư75,47976,63077,78478,93880,09581,25382,41283,57184,73686,15787,68989,22190,78992,43394,07795,72597,37499,040100,712102,385
- Nguyên giá192,269192,269192,269192,269192,269192,269192,269192,269192,269192,269192,269194,555194,555194,555194,555194,555194,555194,555194,555194,555
- Giá trị hao mòn lũy kế-116,791-115,640-114,486-113,332-112,175-111,016-109,857-108,699-107,533-106,112-104,580-105,334-103,766-102,122-100,478-98,829-97,181-95,514-93,843-92,170
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,423,2056,864,4946,836,4296,736,6696,680,2806,592,1176,493,3786,403,6336,319,5836,243,4976,231,7996,136,1216,055,6665,979,6855,890,3895,807,4655,731,9805,718,4525,601,2365,507,892
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn46,15846,15844,50842,85842,85840,76540,76539,55939,55938,81738,81726,02526,02526,02526,02526,02526,02526,02526,02526,025
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,377,0476,818,3366,791,9216,693,8116,637,4216,551,3526,452,6136,364,0756,280,0256,204,6806,192,9836,110,0956,029,6415,953,6605,864,3645,781,4395,705,9555,692,4275,575,2115,481,867
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,888,4992,834,6242,829,7722,776,2742,654,1302,779,4562,898,0623,277,1943,228,6243,630,8923,920,7734,046,4344,105,0444,030,1944,080,1544,054,2423,837,3223,753,4943,812,9403,916,786
1. Đầu tư vào công ty con34,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,512
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,469,7402,411,7552,406,9032,355,2912,233,1472,350,3982,468,9002,847,9442,812,2433,214,4123,504,2923,619,0413,651,5613,578,6113,611,5953,530,5753,333,1903,215,9643,277,4103,439,703
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn456,586456,586456,586456,586456,586457,108457,108457,108452,589452,689452,689452,689462,418462,418460,894479,633456,874456,874456,874462,424
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-72,339-68,229-68,229-70,115-70,115-62,563-62,458-62,370-70,721-70,721-70,721-71,827-77,367-77,367-70,367-75,477-74,753-82,855-76,855-83,852
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,01933,91932,01943,51985,00087,500129,000121,00064,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác350,988356,456334,712311,295325,051341,901354,942370,610400,974398,810379,659399,579430,390518,782510,845505,154528,758507,394502,902526,959
1. Chi phí trả trước dài hạn347,374353,171331,793308,353322,294339,247352,292366,819394,674393,393376,782392,892425,184512,693503,496505,199528,229507,118502,902526,959
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,6142,9192,9422,7572,6542,6503,7916,3005,4172,8766,6865,2066,0897,349-45529276
3. Tài sản dài hạn khác3,285
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN25,145,45624,291,24624,618,29825,246,01823,169,31923,284,62923,291,93624,283,40223,178,37525,672,57428,709,79627,225,90027,489,14526,663,48226,191,59023,686,75622,223,63121,343,68422,138,78023,525,582
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả15,762,76315,014,86615,285,03915,985,13514,067,35713,978,04913,735,93214,327,74013,362,19715,473,22617,881,11816,195,10516,528,58315,604,50415,208,38713,282,51512,171,45311,505,38912,322,33413,938,840
I. Nợ ngắn hạn12,491,44111,820,15312,012,76912,753,73010,906,01710,810,28910,629,92911,296,53910,315,96412,273,86314,677,11813,314,94813,620,93312,838,06712,319,63810,363,9639,203,7468,456,3389,320,61410,792,211
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,342,7136,788,7217,068,5316,837,2226,077,6805,767,1925,676,4596,223,5796,132,5216,456,8548,787,5066,280,9596,951,4916,933,0166,466,7175,068,3104,761,9054,175,1264,953,1815,358,684
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,061,5211,438,6091,482,9222,389,7521,310,7031,535,0401,593,5721,769,122952,9902,162,6981,916,2163,309,5152,832,5672,117,4612,250,1901,991,8461,484,4201,454,5301,672,9932,710,830
4. Người mua trả tiền trước90,00937,30021,68813,64725,92011,47121,35019,91225,26422,67184,38542,91127,799161,59443,88358,88498,481103,16322,42043,367
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước166,050242,882186,485154,970152,796338,331305,580264,122260,418510,521464,578502,798465,015490,973494,729440,779443,897587,843577,979515,060
6. Phải trả người lao động281,246271,257238,845177,726311,142249,212221,287178,120332,999297,489293,082277,862484,251407,694345,179246,420388,947263,117228,959144,923
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,877,8662,362,7582,330,1722,335,9902,199,0902,161,6342,059,0612,065,5511,909,2851,888,0041,810,9391,781,9381,676,4201,704,4261,530,1131,681,9931,337,5831,238,4421,221,2021,249,492
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,2493042,1108182,3855906,87212,0327,7657,9589,4785,1664,7685,4875,3064,6853,1694,2061,7281,172
11. Phải trả ngắn hạn khác571,333569,578546,699735,410717,723621,613605,264622,051575,828790,4001,162,647949,3981,038,875731,051906,098731,057588,435516,681520,208648,868
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn19,07118,42634,31731,76624,29633,02638,45450,36121,42332,13435,26769,98863,713195,781172,07643,32329,05428,15921,82828,979
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi79,38390,318101,00076,42984,28192,182102,02991,69097,469105,132113,01894,41476,03590,584105,34696,66567,85585,070100,11790,837
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,271,3223,194,7133,272,2703,231,4063,161,3403,167,7593,106,0033,031,2023,046,2343,199,3633,204,0002,880,1572,907,6502,766,4372,888,7492,918,5522,967,7083,049,0513,001,7213,146,628
1. Phải trả người bán dài hạn287,283282,858286,845284,427281,192281,679277,162276,513276,945278,676275,485
2. Chi phí phải trả dài hạn611,485557,057559,962519,737475,421447,359408,467381,848361,578355,851315,378276,143253,512250,224231,193222,722233,589283,518206,410129,606
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác627,188626,986627,560627,920627,815627,575626,631627,223626,148626,636626,367625,797625,094624,801624,900624,694625,293625,349623,891623,737
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,684,2851,642,5871,712,3391,714,7121,702,1031,736,5991,719,7401,685,4391,709,2721,750,4801,759,9421,755,1341,810,1601,829,9661,968,6431,999,0112,034,1982,070,8912,107,4602,334,269
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,8466,1926,3875,8526,0626,3236,3525,5575,3964,7174,5524,4474,4474,6315,1141,9733,5373,5373,5374,916
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn55,23679,03379,17778,75868,74868,22467,65154,62266,894183,004222,277218,636214,43756,81558,89970,15171,09165,75760,42354,100
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,382,6939,276,3809,333,2599,260,8839,101,9629,306,5819,556,0049,955,6619,816,17710,199,34810,828,67811,030,79510,960,56211,058,97810,983,20310,404,24210,052,1779,838,2959,816,4469,586,742
I. Vốn chủ sở hữu9,382,6939,276,3809,333,2599,260,8839,101,9629,306,5819,556,0049,955,6619,816,17710,199,34810,828,67811,030,79510,960,56211,058,97810,983,20310,404,24210,052,1779,838,2959,816,4469,586,742
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu6,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu146,914146,914146,914146,914146,914146,914146,914143,399136,060136,060105,91042,52242,91042,91042,91041,38242,35438,52238,52238,522
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-803,624-803,624-803,624-803,624-803,624-803,624-803,624-803,624-835,953-835,953-835,953-836,498-836,498-836,498-836,498-836,498-836,498-836,498-836,498-841,520
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-258,594-200,852-252,722-221,639-180,330-186,593-137,393-129,242-134,671-156,150-117,115-79,216-79,216-75,624-92,303-98,026220,262217,901217,901194,599
8. Quỹ đầu tư phát triển417,932417,932417,932330,392330,392330,392330,392116,907124,496124,496124,496109,068104,130104,130104,13086,81182,64986,48086,48083,812
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,010
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,019,7561,863,6411,961,2591,889,4151,677,3011,910,2562,067,0212,619,5102,525,5152,934,2593,499,4483,662,7813,623,2403,719,7443,679,6603,166,1732,535,3572,340,0452,331,5572,118,980
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,079,3001,071,3591,082,4901,138,4161,150,2991,128,2261,171,6851,227,7021,219,7201,215,6271,270,8811,351,1281,324,9851,323,3061,304,2941,263,3891,227,0431,210,8341,197,4731,211,339
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN25,145,45624,291,24624,618,29825,246,01823,169,31923,284,62923,291,93624,283,40223,178,37525,672,57428,709,79627,225,90027,489,14526,663,48226,191,59023,686,75622,223,63121,343,68422,138,78023,525,582
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |