Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (tvn)

7.70
-0.10
(-1.28%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh36,483,70230,459,17038,703,29540,857,13131,654,74934,409,13724,951,85120,103,79418,085,21617,328,07825,362,30626,922,42129,213,36831,741,85024,032,225
2. Các khoản giảm trừ doanh thu295,532154,060211,140284,932363,604388,382284,301300,973235,967233,814121,824352,892123,371306,74843,143
3. Doanh thu thuần (1)-(2)36,188,17130,305,11038,492,15640,572,19831,291,14534,020,75524,667,54919,802,82117,849,24817,094,26425,240,48326,569,52929,089,99731,435,10223,989,083
4. Giá vốn hàng bán35,008,89429,305,85737,765,57538,397,34529,554,16132,522,20923,516,32518,452,00316,317,28915,892,40523,908,69025,188,14227,624,04628,767,62721,633,071
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,179,277999,253726,5812,174,8541,736,9841,498,5451,151,2251,350,8181,531,9601,201,8601,331,7921,381,3871,465,9512,667,4752,356,012
6. Doanh thu hoạt động tài chính292,342487,416664,319435,460366,391243,293246,801342,718308,081287,178132,644153,056293,157430,598412,669
7. Chi phí tài chính368,325421,362476,988300,109290,604530,543237,365251,469262,308299,735770,534825,8981,295,7851,964,5671,460,637
-Trong đó: Chi phí lãi vay303,665353,719340,950251,993267,026417,110192,616218,107236,421271,100655,382738,1021,240,3861,516,2711,035,830
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh125,838-459,267-696,177155,729-106,784177,976190,837186,330173,839-201,768155,252226,12894,274173,791323,211
9. Chi phí bán hàng286,497284,530298,980302,417342,393302,865280,999251,931346,430279,013304,453273,785283,701292,011259,872
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp729,607614,427673,5381,141,525696,601604,168430,858505,142499,453463,678632,0411,032,166718,436771,526639,308
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)213,027-292,917-754,7831,021,991666,994482,238639,640871,324905,689244,845-87,340-371,279-444,541243,760732,075
12. Thu nhập khác152,71967,78669,18055,58062,87044,11646,50828,39355,50779,54284,33990,090159,302103,82640,160
13. Chi phí khác9,65026,66037,49145,67256,89323,69720,3851,58913,16336,34043,79940,18030,62828,27950,996
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)143,07041,12631,6899,9085,97720,41926,12326,80442,34343,20240,54049,909128,67475,547-10,837
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)356,096-251,791-723,0931,031,899672,970502,657665,763898,128948,032288,046-46,800-321,370-315,866319,307721,238
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành47,46433,55434,153176,382128,32389,013104,930122,350111,528116,49930,48323,37627,02894,170126,228
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,8322,9323,109-3,865-893-4,256-5,624-2,2901,881-1,0391,652-865462764370
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)44,63236,48637,262172,517127,43084,75799,306120,060113,409115,46032,13522,51127,49094,934126,598
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)311,464-288,277-760,356859,382545,540417,900566,458778,068834,623172,587-78,935-343,880-343,356224,373594,640
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát25,003-30,58610,833149,46265,76255,02280,46896,54877,23339,675-36,913-88,75833,72588,399129,421
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)286,461-257,691-771,189709,920479,778362,878485,990681,520757,390132,911-42,022-255,122-377,081135,974465,219

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn12,903,52810,707,08510,129,11813,400,3288,193,0338,280,6606,465,6895,692,8985,888,4784,958,3398,837,3177,552,60010,252,24111,778,63711,876,994
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,958,0871,351,5411,487,7562,155,6291,540,075828,844685,6631,241,4121,754,2461,533,3731,366,6701,277,6082,397,6731,692,8211,724,364
1. Tiền779,109519,640514,956706,229650,675550,106645,613388,755535,850635,7091,137,2171,137,6691,985,1951,232,7641,075,364
2. Các khoản tương đương tiền1,178,978831,901972,8001,449,400889,400278,73840,050852,6571,218,396897,664229,453139,939412,478460,057649,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,576,4751,984,3001,035,405798,300620,000422,525410,825189,665140,86981,735277,344401,398166,29664,200889,423
1. Chứng khoán kinh doanh326,564408,069166,29664,200889,423
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-49,220-6,671
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,576,4751,984,3001,035,405798,300620,000422,525410,825189,665140,86981,735
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,054,5062,788,4992,501,3812,804,8881,874,7242,215,3521,499,8771,341,8361,631,3961,627,9452,667,7641,886,2172,542,2463,814,4363,488,761
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,218,0252,903,9362,721,7522,973,0082,034,7472,384,5271,502,1231,303,2041,484,4331,426,7412,666,3362,023,3612,163,6413,436,6892,634,376
2. Trả trước cho người bán73,41281,84454,54673,75474,06465,12954,25544,78586,26189,919189,105245,856388,074346,026561,186
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn39,00039,00024,000
6. Phải thu ngắn hạn khác330,197395,109335,566378,275281,662288,903212,365213,932212,661212,232258,940140,923102,621102,472309,034
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-567,129-592,390-610,484-620,149-515,749-523,207-268,866-259,086-190,958-124,947-446,616-523,923-112,090-70,750-15,835
IV. Tổng hàng tồn kho5,467,0044,046,8564,714,3966,920,0343,760,1964,283,7133,460,0872,672,9742,176,6291,471,8784,167,0703,674,3404,343,8025,482,9815,395,126
1. Hàng tồn kho5,546,4644,111,3484,870,7917,006,3873,793,7894,345,5803,541,1372,714,0602,225,6371,530,0774,236,3433,714,9814,371,4035,488,4295,404,420
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-79,460-64,492-156,396-86,353-33,593-61,866-81,050-41,085-49,008-58,198-69,273-40,642-27,602-5,449-9,294
V. Tài sản ngắn hạn khác847,456535,889390,181721,478398,039530,226409,238247,011185,338243,408358,468313,036802,225724,200379,320
1. Chi phí trả trước ngắn hạn85,36683,02488,738101,983104,227205,55439,64845,58835,32426,90236,51647,440117,91331,30134,939
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ718,795414,288266,929588,084282,650313,431358,972190,665132,497198,435259,531209,101579,540347,857234,024
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước43,27338,57734,51431,41211,16211,24110,61810,75817,51718,07116,83317,14913,92615,86710,418
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2345,58839,34690,846329,17499,940
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,241,92812,638,65613,110,28013,994,65914,068,33814,337,9328,465,7348,815,2248,863,0908,765,56815,272,38215,237,09215,072,41514,443,04711,949,416
I. Các khoản phải thu dài hạn65,87862,87661,09867,08383,58790,15113,04411,35811,2335,4371,3891,6219391,288
1. Phải thu dài hạn của khách hàng9,0165,0443,4653,200
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác65,87862,87661,09867,08383,58790,15113,04411,35811,2335,4371742941,135807
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-7,801-3,717-3,660-2,720
II. Tài sản cố định2,437,8782,665,2702,957,4943,337,6073,761,3204,182,6732,900,9033,243,5923,520,0663,914,5316,390,5055,551,7845,833,4806,263,2596,792,993
1. Tài sản cố định hữu hình1,610,4291,835,2602,129,0702,492,2452,892,2833,298,6842,104,3922,453,5262,705,5092,981,4775,413,2784,566,8084,891,7235,293,4745,700,248
2. Tài sản cố định thuê tài chính8,83514,17011,21113,1428,24032,76535,48237,892
3. Tài sản cố định vô hình827,450830,010828,424836,527854,867872,778783,369781,825814,557900,289941,746947,084941,758969,7861,092,745
III. Bất động sản đầu tư75,47980,09584,73690,78997,374104,094111,22198,404121,806110,339116,397119,061128,487130,743132,081
- Nguyên giá192,269192,269192,269194,555194,555194,555194,555146,942164,602145,464145,469142,081156,120141,623135,136
- Giá trị hao mòn lũy kế-116,791-112,175-107,533-103,766-97,181-90,461-83,334-48,539-42,796-35,125-29,073-23,020-27,633-10,881-3,055
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,423,2056,680,1266,319,5836,056,6765,731,9805,414,83740,95096,473105,3947,5994,464,4815,452,6745,136,6703,931,3851,214,922
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn46,15842,85839,55926,02526,02526,02526,02580,49180,491
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,377,0476,637,2686,280,0256,030,6515,705,9555,388,81114,92515,98124,9037,5994,464,4815,452,6743,931,3851,214,922
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,888,4992,820,0543,289,6214,012,2493,865,1993,967,0395,072,3185,035,2024,771,4224,386,8123,620,0503,345,3573,138,9343,175,1022,749,339
1. Đầu tư vào công ty con34,51234,51234,51234,51234,51234,5121,248,21534,51228,02028,02091,82284,197
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,469,7402,399,0712,863,8903,562,9553,357,3403,480,9223,474,3554,634,3124,376,9244,351,1203,464,6743,230,3292,907,6972,648,9632,039,957
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn456,586456,586452,589452,689456,874462,424422,639416,559412,50859,85896,43565,183240,147540,388734,154
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-72,339-70,115-62,370-71,827-71,027-83,319-78,391-67,841-58,030-57,186-32,881-34,353-8,910-14,250-24,772
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,00033,91987,50072,5005,50017,66012,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác350,988330,235397,748430,256528,879579,139327,297330,196333,168338,397677,218764,690821,155934,8931,051,851
1. Chi phí trả trước dài hạn347,374327,549394,484424,697528,229576,489327,297330,196333,168337,245660,254749,165806,817925,8401,043,734
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,6142,6863,2655,5586502,6501,1531441,0171,0531,5152,279
3. Tài sản dài hạn khác16,82114,50813,2857,5385,838
VII. Lợi thế thương mại2,4523,7312,13712,0706,7256,943
TỔNG CỘNG TÀI SẢN25,145,45623,345,74123,239,39827,394,98822,261,37222,618,59214,931,42214,508,12214,751,56813,723,90824,109,69822,789,69225,324,65726,221,68523,826,410
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả15,762,76314,067,20113,347,87016,525,77212,201,78713,005,8006,231,9516,151,9257,152,2796,973,94516,826,37915,529,10417,708,47918,205,84915,636,505
I. Nợ ngắn hạn12,491,44110,904,29210,301,63613,624,4849,242,7229,884,5625,569,7345,430,7836,445,0206,322,77212,253,33910,549,26312,451,06812,119,74210,649,470
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,342,7136,077,6806,132,5216,901,8554,761,9055,451,3873,568,4373,210,0764,670,5394,431,0537,956,8117,921,2168,723,7138,758,8158,960,417
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,061,5211,310,485953,2002,960,3931,467,9381,591,4521,135,152988,654843,300956,8242,475,4161,276,8342,465,9602,042,554820,387
4. Người mua trả tiền trước90,00926,39425,26427,79950,61168,00220,21914,31438,12638,60869,952151,38539,96541,35727,184
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước166,050151,402260,845481,102446,166533,534446,25540,86128,68044,622136,56694,57680,23787,089245,994
6. Phải trả người lao động281,246311,362323,023481,176372,019227,096163,482176,442162,025141,389226,303170,184157,206189,530176,592
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,877,8662,195,4401,908,0811,664,5921,355,8511,149,10151,98460,995133,516165,259195,900227,665139,994192,779157,645
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn849
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,2492,3857,7504,7683,1697361,367701541272
11. Phải trả ngắn hạn khác571,333717,750568,560969,891688,140784,621128,954884,203510,073491,7691,078,494590,268752,623729,795218,801
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn19,07127,10824,92356,87329,0549,9213,3406,8486,6812,032
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi79,38384,28497,46976,03567,86868,71353,88351,19751,37246,296113,898117,13691,36875,79241,601
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,271,3223,162,9093,046,2342,901,2882,959,0663,121,237662,217721,143707,259651,1744,573,0404,979,8405,257,4116,086,1064,987,034
1. Phải trả người bán dài hạn287,283281,192276,94528124118
2. Chi phí phải trả dài hạn611,485475,421361,578253,512232,252120,920
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác627,188627,696626,148625,094623,900622,296619,562677,501680,025626,319636,720643,215621,562647,790629,588
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,684,2851,702,1031,709,2721,803,6652,028,2862,329,75841,05035,89217,00515,3583,924,5144,333,1944,625,7115,431,9264,350,178
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,8467,7505,3964,5813,5371,6067,2309,5208,7918,821901901
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1703,1162,366
10. Dự phòng phải trả dài hạn55,23668,74866,894214,43771,09148,264
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5207107062,9853,2629,2092,2504,784
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,382,6939,278,5409,891,52810,869,21610,059,5849,612,7938,699,4718,356,1977,599,2896,749,9627,283,3197,260,5887,616,1788,015,8368,189,905
I. Vốn chủ sở hữu9,382,6939,278,5409,891,52810,869,21610,059,5849,612,7938,699,4718,356,1977,599,2196,749,9427,282,9197,260,1887,616,1788,015,8368,154,119
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu6,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0004,007,668
2. Thặng dư vốn cổ phần9,63944,098
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu146,914146,914143,39942,91042,35438,52238,52241,19424,92849,857171,370110,2699,724772,078
5. Cổ phiếu quỹ-654-746-2,544-305
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-803,624-803,624-803,624-836,498-836,498-844,124-826,421-844,000-846,797-654,6776,026-2,604-2,604-2,6042,177,639
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-258,594-180,330-134,671-79,216-98,026194,675295,063249,034206,354182,28212,7005,7352,9297,726142,528
8. Quỹ đầu tư phát triển417,932330,392116,907104,13082,64983,81264,37161,70078,27983,55031,52335,51832,2368,712251,547
9. Quỹ dự phòng tài chính4,3504,0933,2441,36570,275
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,5812,2601,1701,0578082,1434,220
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,019,7561,853,3302,563,4043,533,2792,870,2692,153,0371,785,0481,518,087783,456-156,484-821,196-798,591-440,847-41,405275,222
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản51,295
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,079,3001,150,8491,225,1041,323,6011,217,8271,205,860561,877549,171571,419463,1561,097,6291,125,4571,230,6871,252,7271,127,855
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác702040040035,786
1. Nguồn kinh phí702040040012,083
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định23,703
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN25,145,45623,345,74123,239,39827,394,98822,261,37222,618,59214,931,42214,508,12214,751,56813,723,90824,109,69822,789,69225,324,65726,221,68523,826,410
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |