Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (tvn)

6
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,459,17038,703,29540,857,13131,654,74934,409,13724,951,85120,103,79418,085,21617,328,07825,362,30626,922,42129,213,36831,741,85024,032,225
2. Các khoản giảm trừ doanh thu154,060211,140284,932363,604388,382284,301300,973235,967233,814121,824352,892123,371306,74843,143
3. Doanh thu thuần (1)-(2)30,305,11038,492,15640,572,19831,291,14534,020,75524,667,54919,802,82117,849,24817,094,26425,240,48326,569,52929,089,99731,435,10223,989,083
4. Giá vốn hàng bán29,305,85737,765,57538,397,34529,554,16132,522,20923,516,32518,452,00316,317,28915,892,40523,908,69025,188,14227,624,04628,767,62721,633,071
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)999,253726,5812,174,8541,736,9841,498,5451,151,2251,350,8181,531,9601,201,8601,331,7921,381,3871,465,9512,667,4752,356,012
6. Doanh thu hoạt động tài chính487,416664,319435,460366,391243,293246,801342,718308,081287,178132,644153,056293,157430,598412,669
7. Chi phí tài chính421,362476,988300,109290,604530,543237,365251,469262,308299,735770,534825,8981,295,7851,964,5671,460,637
-Trong đó: Chi phí lãi vay353,719340,950251,993267,026417,110192,616218,107236,421271,100655,382738,1021,240,3861,516,2711,035,830
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-459,267-696,177155,729-106,784177,976190,837186,330173,839-201,768155,252226,12894,274173,791323,211
9. Chi phí bán hàng284,530298,980302,417342,393302,865280,999251,931346,430279,013304,453273,785283,701292,011259,872
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp614,427673,5381,141,525696,601604,168430,858505,142499,453463,678632,0411,032,166718,436771,526639,308
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-292,917-754,7831,021,991666,994482,238639,640871,324905,689244,845-87,340-371,279-444,541243,760732,075
12. Thu nhập khác67,78669,18055,58062,87044,11646,50828,39355,50779,54284,33990,090159,302103,82640,160
13. Chi phí khác26,66037,49145,67256,89323,69720,3851,58913,16336,34043,79940,18030,62828,27950,996
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)41,12631,6899,9085,97720,41926,12326,80442,34343,20240,54049,909128,67475,547-10,837
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-251,791-723,0931,031,899672,970502,657665,763898,128948,032288,046-46,800-321,370-315,866319,307721,238
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành33,55434,153176,382128,32389,013104,930122,350111,528116,49930,48323,37627,02894,170126,228
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,9323,109-3,865-893-4,256-5,624-2,2901,881-1,0391,652-865462764370
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)36,48637,262172,517127,43084,75799,306120,060113,409115,46032,13522,51127,49094,934126,598
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-288,277-760,356859,382545,540417,900566,458778,068834,623172,587-78,935-343,880-343,356224,373594,640
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-30,58610,833149,46265,76255,02280,46896,54877,23339,675-36,913-88,75833,72588,399129,421
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-257,691-771,189709,920479,778362,878485,990681,520757,390132,911-42,022-255,122-377,081135,974465,219

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,707,08510,129,11813,400,3288,193,0338,280,6606,465,6895,692,8985,888,4784,958,3398,837,3177,552,60010,252,24111,778,63711,876,994
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,351,5411,487,7562,155,6291,540,075828,844685,6631,241,4121,754,2461,533,3731,366,6701,277,6082,397,6731,692,8211,724,364
1. Tiền519,640514,956706,229650,675550,106645,613388,755535,850635,7091,137,2171,137,6691,985,1951,232,7641,075,364
2. Các khoản tương đương tiền831,901972,8001,449,400889,400278,73840,050852,6571,218,396897,664229,453139,939412,478460,057649,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,984,3001,035,405798,300620,000422,525410,825189,665140,86981,735277,344401,398166,29664,200889,423
1. Chứng khoán kinh doanh326,564408,069166,29664,200889,423
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-49,220-6,671
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,984,3001,035,405798,300620,000422,525410,825189,665140,86981,735
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,788,4992,501,3812,804,8881,874,7242,215,3521,499,8771,341,8361,631,3961,627,9452,667,7641,886,2172,542,2463,814,4363,488,761
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,903,9362,721,7522,973,0082,034,7472,384,5271,502,1231,303,2041,484,4331,426,7412,666,3362,023,3612,163,6413,436,6892,634,376
2. Trả trước cho người bán81,84454,54673,75474,06465,12954,25544,78586,26189,919189,105245,856388,074346,026561,186
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn39,00039,00024,000
6. Phải thu ngắn hạn khác395,109335,566378,275281,662288,903212,365213,932212,661212,232258,940140,923102,621102,472309,034
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-592,390-610,484-620,149-515,749-523,207-268,866-259,086-190,958-124,947-446,616-523,923-112,090-70,750-15,835
IV. Tổng hàng tồn kho4,046,8564,714,3966,920,0343,760,1964,283,7133,460,0872,672,9742,176,6291,471,8784,167,0703,674,3404,343,8025,482,9815,395,126
1. Hàng tồn kho4,111,3484,870,7917,006,3873,793,7894,345,5803,541,1372,714,0602,225,6371,530,0774,236,3433,714,9814,371,4035,488,4295,404,420
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-64,492-156,396-86,353-33,593-61,866-81,050-41,085-49,008-58,198-69,273-40,642-27,602-5,449-9,294
V. Tài sản ngắn hạn khác535,889390,181721,478398,039530,226409,238247,011185,338243,408358,468313,036802,225724,200379,320
1. Chi phí trả trước ngắn hạn83,02488,738101,983104,227205,55439,64845,58835,32426,90236,51647,440117,91331,30134,939
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ414,288266,929588,084282,650313,431358,972190,665132,497198,435259,531209,101579,540347,857234,024
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước38,57734,51431,41211,16211,24110,61810,75817,51718,07116,83317,14913,92615,86710,418
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác45,58839,34690,846329,17499,940
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,638,65613,110,28013,994,65914,068,33814,337,9328,465,7348,815,2248,863,0908,765,56815,272,38215,237,09215,072,41514,443,04711,949,416
I. Các khoản phải thu dài hạn62,87661,09867,08383,58790,15113,04411,35811,2335,4371,3891,6219391,288
1. Phải thu dài hạn của khách hàng9,0165,0443,4653,200
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác62,87661,09867,08383,58790,15113,04411,35811,2335,4371742941,135807
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-7,801-3,717-3,660-2,720
II. Tài sản cố định2,665,2702,957,4943,337,6073,761,3204,182,6732,900,9033,243,5923,520,0663,914,5316,390,5055,551,7845,833,4806,263,2596,792,993
1. Tài sản cố định hữu hình1,835,2602,129,0702,492,2452,892,2833,298,6842,104,3922,453,5262,705,5092,981,4775,413,2784,566,8084,891,7235,293,4745,700,248
2. Tài sản cố định thuê tài chính8,83514,17011,21113,1428,24032,76535,48237,892
3. Tài sản cố định vô hình830,010828,424836,527854,867872,778783,369781,825814,557900,289941,746947,084941,758969,7861,092,745
III. Bất động sản đầu tư80,09584,73690,78997,374104,094111,22198,404121,806110,339116,397119,061128,487130,743132,081
- Nguyên giá192,269192,269194,555194,555194,555194,555146,942164,602145,464145,469142,081156,120141,623135,136
- Giá trị hao mòn lũy kế-112,175-107,533-103,766-97,181-90,461-83,334-48,539-42,796-35,125-29,073-23,020-27,633-10,881-3,055
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,680,1266,319,5836,056,6765,731,9805,414,83740,95096,473105,3947,5994,464,4815,452,6745,136,6703,931,3851,214,922
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn42,85839,55926,02526,02526,02526,02580,49180,491
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,637,2686,280,0256,030,6515,705,9555,388,81114,92515,98124,9037,5994,464,4815,452,6743,931,3851,214,922
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,820,0543,289,6214,012,2493,865,1993,967,0395,072,3185,035,2024,771,4224,386,8123,620,0503,345,3573,138,9343,175,1022,749,339
1. Đầu tư vào công ty con34,51234,51234,51234,51234,5121,248,21534,51228,02028,02091,82284,197
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,399,0712,863,8903,562,9553,357,3403,480,9223,474,3554,634,3124,376,9244,351,1203,464,6743,230,3292,907,6972,648,9632,039,957
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn456,586452,589452,689456,874462,424422,639416,559412,50859,85896,43565,183240,147540,388734,154
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-70,115-62,370-71,827-71,027-83,319-78,391-67,841-58,030-57,186-32,881-34,353-8,910-14,250-24,772
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,00033,91987,50072,5005,50017,66012,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác330,235397,748430,256528,879579,139327,297330,196333,168338,397677,218764,690821,155934,8931,051,851
1. Chi phí trả trước dài hạn327,549394,484424,697528,229576,489327,297330,196333,168337,245660,254749,165806,817925,8401,043,734
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,6863,2655,5586502,6501,1531441,0171,0531,5152,279
3. Tài sản dài hạn khác16,82114,50813,2857,5385,838
VII. Lợi thế thương mại2,4523,7312,13712,0706,7256,943
TỔNG CỘNG TÀI SẢN23,345,74123,239,39827,394,98822,261,37222,618,59214,931,42214,508,12214,751,56813,723,90824,109,69822,789,69225,324,65726,221,68523,826,410
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả14,067,20113,347,87016,525,77212,201,78713,005,8006,231,9516,151,9257,152,2796,973,94516,826,37915,529,10417,708,47918,205,84915,636,505
I. Nợ ngắn hạn10,904,29210,301,63613,624,4849,242,7229,884,5625,569,7345,430,7836,445,0206,322,77212,253,33910,549,26312,451,06812,119,74210,649,470
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,077,6806,132,5216,901,8554,761,9055,451,3873,568,4373,210,0764,670,5394,431,0537,956,8117,921,2168,723,7138,758,8158,960,417
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,310,485953,2002,960,3931,467,9381,591,4521,135,152988,654843,300956,8242,475,4161,276,8342,465,9602,042,554820,387
4. Người mua trả tiền trước26,39425,26427,79950,61168,00220,21914,31438,12638,60869,952151,38539,96541,35727,184
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước151,402260,845481,102446,166533,534446,25540,86128,68044,622136,56694,57680,23787,089245,994
6. Phải trả người lao động311,362323,023481,176372,019227,096163,482176,442162,025141,389226,303170,184157,206189,530176,592
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,195,4401,908,0811,664,5921,355,8511,149,10151,98460,995133,516165,259195,900227,665139,994192,779157,645
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn849
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,3857,7504,7683,1697361,367701541272
11. Phải trả ngắn hạn khác717,750568,560969,891688,140784,621128,954884,203510,073491,7691,078,494590,268752,623729,795218,801
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn27,10824,92356,87329,0549,9213,3406,8486,6812,032
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi84,28497,46976,03567,86868,71353,88351,19751,37246,296113,898117,13691,36875,79241,601
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,162,9093,046,2342,901,2882,959,0663,121,237662,217721,143707,259651,1744,573,0404,979,8405,257,4116,086,1064,987,034
1. Phải trả người bán dài hạn281,192276,94528124118
2. Chi phí phải trả dài hạn475,421361,578253,512232,252120,920
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác627,696626,148625,094623,900622,296619,562677,501680,025626,319636,720643,215621,562647,790629,588
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,702,1031,709,2721,803,6652,028,2862,329,75841,05035,89217,00515,3583,924,5144,333,1944,625,7115,431,9264,350,178
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả7,7505,3964,5813,5371,6067,2309,5208,7918,821901901
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1703,1162,366
10. Dự phòng phải trả dài hạn68,74866,894214,43771,09148,264
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5207107062,9853,2629,2092,2504,784
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,278,5409,891,52810,869,21610,059,5849,612,7938,699,4718,356,1977,599,2896,749,9627,283,3197,260,5887,616,1788,015,8368,189,905
I. Vốn chủ sở hữu9,278,5409,891,52810,869,21610,059,5849,612,7938,699,4718,356,1977,599,2196,749,9427,282,9197,260,1887,616,1788,015,8368,154,119
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu6,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0004,007,668
2. Thặng dư vốn cổ phần9,63944,098
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu146,914143,39942,91042,35438,52238,52241,19424,92849,857171,370110,2699,724772,078
5. Cổ phiếu quỹ-654-746-2,544-305
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-803,624-803,624-836,498-836,498-844,124-826,421-844,000-846,797-654,6776,026-2,604-2,604-2,6042,177,639
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-180,330-134,671-79,216-98,026194,675295,063249,034206,354182,28212,7005,7352,9297,726142,528
8. Quỹ đầu tư phát triển330,392116,907104,13082,64983,81264,37161,70078,27983,55031,52335,51832,2368,712251,547
9. Quỹ dự phòng tài chính4,3504,0933,2441,36570,275
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,5812,2601,1701,0578082,1434,220
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,853,3302,563,4043,533,2792,870,2692,153,0371,785,0481,518,087783,456-156,484-821,196-798,591-440,847-41,405275,222
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản51,295
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,150,8491,225,1041,323,6011,217,8271,205,860561,877549,171571,419463,1561,097,6291,125,4571,230,6871,252,7271,127,855
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác702040040035,786
1. Nguồn kinh phí702040040012,083
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định23,703
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN23,345,74123,239,39827,394,98822,261,37222,618,59214,931,42214,508,12214,751,56813,723,90824,109,69822,789,69225,324,65726,221,68523,826,410
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc