Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (tvn)

6.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ7,988,4666,772,7798,387,4768,135,5668,706,142
Giá vốn hàng bán7,771,1386,651,4537,956,3847,789,6348,860,243
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ176,17285,626386,095309,377-271,419
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-171,307-367,05274,137-403,831-615,251
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế-166,869-343,78379,437-406,088-585,031
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp-171,894-349,40167,916-410,475-567,316
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ-154,927-312,69564,081-405,753-534,973

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN10,706,72410,604,28811,224,84210,125,77112,219,443
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,456,9001,092,7001,067,1861,036,4051,092,219
Hàng tồn kho4,263,5574,655,1685,357,0344,702,0036,171,813
TÀI SẢN DÀI HẠN12,577,90512,687,64913,058,56013,052,60313,453,132
Tài sản cố định2,720,4142,796,0602,860,9352,957,5883,033,562
Đầu tư tài chính dài hạn2,779,4562,898,0623,277,1943,228,6243,630,892
TỔNG CỘNG TÀI SẢN23,284,62923,291,93624,283,40223,178,37525,672,574
NỢ PHẢI TRẢ13,978,04913,735,93214,327,74013,362,19715,473,226
VỐN CHỦ SỞ HỮU9,306,5819,556,0049,955,6619,816,17710,199,348
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN23,284,62923,291,93624,283,40223,178,37525,672,574

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.98%43.69%48.92%36.80%36.61%43.30%39.24%39.92%36.13%36.65%33.14%40.48%44.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.02%56.31%51.08%63.20%63.39%56.70%60.76%60.08%63.87%63.35%66.86%59.52%55.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.03%57.65%60.32%54.81%57.50%41.74%42.40%48.48%50.82%69.81%68.14%69.93%69.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu150.20%136.12%152.04%121.30%135.30%71.64%73.62%94.12%103.32%231.26%253.12%232.51%227.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.97%42.35%39.68%45.19%42.50%58.26%57.60%51.52%49.18%30.19%26.92%30.07%30.57%
6/ Thanh toán hiện hành99.04%98.16%98.35%88.64%83.77%116.09%104.83%91.36%78.42%72.89%71.59%82.34%97.19%
7/ Thanh toán nhanh59.60%52.58%47.56%47.96%40.44%53.96%55.61%57.59%55.14%38.52%36.76%47.45%51.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.04%14.42%15.82%16.66%8.39%12.31%22.86%27.22%24.25%11.27%12.11%19.26%13.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản133.68%166.00%148.10%140.56%150.41%165.21%136.49%121.00%124.56%104.68%116.59%114.87%119.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn290.71%379.99%302.77%381.92%410.85%381.51%347.85%303.12%344.76%285.61%351.79%283.74%266.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu334.45%391.98%373.28%311.06%353.91%283.55%236.98%234.88%253.25%346.77%433.07%381.95%392.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho707.59%803.85%554.87%785.97%759.21%679.65%690.32%749.66%1079.74%573.75%685.51%635.94%524.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-2.59%-2.15%1.74%1.52%1.05%1.95%3.39%4.19%1.00%-0.27%-0.95%-1.29%0.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-3.48%-3.59%2.59%2.16%1.60%3.25%4.70%5.13%1.26%-0.28%-1.12%-1.49%0.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-8.70%-8.47%6.53%4.77%3.77%5.59%8.16%9.97%2.56%-0.93%-4.16%-4.95%1.70%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-3.00%-2.00%2.00%2.00%1.00%2.00%4.00%5.00%1.00%0.00%-1.00%-1.00%0.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-19.23%-5.20%29.07%-8.00%37.90%24.12%11.16%4.37%-31.68%-5.79%-7.84%-7.97%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.64%-217.09%47.97%32.21%-25.33%-28.69%-10.02%338.85%-354.10%-73.38%-32.34%-377.32%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.61%-19.14%35.44%-6.18%108.70%1.30%-13.99%2.56%-58.57%8.40%-12.31%-2.73%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.19%-9.69%8.05%4.65%10.50%4.11%9.96%12.58%-7.26%18.64%-19.45%-4.99%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.46%-15.39%23.06%-1.58%51.48%2.92%-1.65%7.49%-43.08%5.80%-10.01%-3.42%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc