Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (tvn)

7.20
-0.10
(-1.37%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,945,0268,804,11710,167,7027,566,8578,174,10136,483,70230,459,17038,703,29540,857,13131,654,74934,409,13724,951,85120,103,79418,085,21617,328,078
Giá vốn hàng bán9,452,4948,560,4009,785,1327,210,8687,790,97135,008,89429,305,85737,765,57538,397,34529,554,16132,522,20923,516,32518,452,00316,317,28915,892,405
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV421,835137,561317,249302,632334,6521,179,277999,253726,5812,174,8541,736,9841,498,5451,151,2251,350,8181,531,9601,201,860
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh158,091-125,214132,02148,129223213,027-292,917-754,7831,021,991666,994482,238639,640871,324905,689244,845
Tổng lợi nhuận trước thuế215,656-116,279203,77952,940956356,096-251,791-723,0931,031,899672,970502,657665,763898,128948,032288,046
Lợi nhuận sau thuế 196,025-123,501193,04645,895-11,182311,464-288,277-760,356859,382545,540417,900566,458778,068834,623172,587
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ156,621-95,622189,37736,085-29,883286,461-257,691-771,189709,920479,778362,878485,990681,520757,390132,911
Tổng tài sản ngắn hạn12,903,52811,599,99211,919,81712,661,48810,701,63612,903,52810,707,08510,129,11813,400,3288,193,0338,280,6606,465,6895,692,8985,888,4784,958,339
Tiền mặt1,958,0871,649,8151,572,1181,165,6301,335,5411,958,0871,351,5411,487,7562,155,6291,540,075828,844685,6631,241,4121,754,2461,533,373
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,576,4751,766,1751,682,9532,091,7242,000,3001,576,4751,984,3001,035,405798,300620,000422,525410,825189,665140,86981,735
Hàng tồn kho5,546,4644,599,7735,073,2675,508,0884,103,2205,546,4644,111,3484,870,7917,006,3873,793,7894,345,5803,541,1372,714,0602,225,6371,530,077
Tài sản dài hạn12,241,92812,691,25412,698,48212,584,53012,467,68312,241,92812,638,65613,110,28013,994,65914,068,33814,337,9328,465,7348,815,2248,863,0908,765,568
Tài sản cố định2,437,8782,493,3562,554,2922,615,7572,665,1932,437,8782,665,2702,957,4943,337,6073,761,3204,182,6732,900,9033,243,5923,520,0663,914,531
Đầu tư tài chính dài hạn2,888,4992,834,6242,829,7722,776,2742,654,1302,888,4992,820,0543,289,6214,012,2493,865,1993,967,0395,072,3185,035,2024,771,4224,386,812
Tổng tài sản25,145,45624,291,24624,618,29825,246,01823,169,31925,145,45623,345,74123,239,39827,394,98822,261,37222,618,59214,931,42214,508,12214,751,56813,723,908
Tổng nợ15,762,76315,014,86615,285,03915,985,13514,067,35715,762,76314,067,20113,347,87016,525,77212,201,78713,005,8006,231,9516,151,9257,152,2796,973,945
Vốn chủ sở hữu9,382,6939,276,3809,333,2599,260,8839,101,9629,382,6939,278,5409,891,52810,869,21610,059,5849,612,7938,699,4718,356,1977,599,2896,749,962

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.42KKK1.05K0.71K0.54K0.72K1.01K1.12K0.20KKKK0.20K0.69K
Giá cuối kỳ7.80K6.40K4.85K15.87K7.98K5.99K8.55K7.60K6.94K7.89K10K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)18.46 (lần) (lần) (lần)15.16 (lần)11.28 (lần)11.19 (lần)11.93 (lần)7.56 (lần)6.21 (lần)40.25 (lần) (lần) (lần) (lần)49.86 (lần)14.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.14 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.23 (lần)0.26 (lần)0.26 (lần)0.31 (lần)0.27 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.28 (lần)
Giá sổ sách13.84K13.69K14.59K16.03K14.84K14.18K12.83K12.32K11.21K9.96K10.74K10.71K11.23K11.82K12.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.56 (lần)0.47 (lần)0.33 (lần)0.99 (lần)0.54 (lần)0.42 (lần)0.67 (lần)0.62 (lần)0.62 (lần)0.79 (lần)0.93 (lần)0.93 (lần)0.89 (lần)0.85 (lần)0.83 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.32%45.86%43.59%48.92%36.80%36.61%43.30%39.24%39.92%36.13%36.65%33.14%40.48%44.92%49.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.68%54.14%56.41%51.08%63.20%63.39%56.70%60.76%60.08%63.87%63.35%66.86%59.52%55.08%50.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.69%60.26%57.44%60.32%54.81%57.50%41.74%42.40%48.48%50.82%69.79%68.14%69.93%69.43%65.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu168%151.61%134.94%152.04%121.30%135.30%71.64%73.62%94.12%103.32%231.03%213.88%232.51%227.12%190.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.31%39.74%42.56%39.68%45.19%42.50%58.26%57.60%51.52%49.18%30.21%31.86%30.07%30.57%34.37%
6/ Thanh toán hiện hành103.30%98.19%98.33%98.35%88.64%83.77%116.09%104.83%91.36%78.42%72.12%71.59%82.34%97.19%111.53%
7/ Thanh toán nhanh58.90%60.49%51.04%46.93%47.60%39.81%52.51%54.85%56.83%54.22%37.55%36.38%47.23%51.90%60.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.68%12.39%14.44%15.82%16.66%8.39%12.31%22.86%27.22%24.25%11.15%12.11%19.26%13.97%16.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản145.09%130.47%166.54%149.14%142.20%152.13%167.11%138.57%122.60%126.26%105.20%118.13%115.36%121.05%100.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn282.74%284.48%382.10%304.90%386.36%415.54%385.91%353.14%307.13%349.47%286.99%356.47%284.95%269.49%202.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu388.84%328.28%391.28%375.90%314.67%357.95%286.82%240.59%237.99%256.71%348.22%370.80%383.57%395.99%293.44%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho631.19%712.80%775.35%548.03%779.01%748.40%664.09%679.87%733.15%1,038.67%564.37%678.02%631.93%524.15%400.28%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.79%-0.85%-1.99%1.74%1.52%1.05%1.95%3.39%4.19%0.77%-0.17%-0.95%-1.29%0.43%1.94%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.14%%%2.59%2.16%1.60%3.25%4.70%5.13%0.97%%%%0.52%1.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.05%%%6.53%4.77%3.77%5.59%8.16%9.97%1.97%%%%1.70%5.68%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%-1%-2%2%2%1%2%4%5%1%%-1%-1%%2%
Tăng trưởng doanh thu19.78%-21.30%-5.27%29.07%-8%37.90%24.12%11.16%4.37%-31.68%-5.79%-7.84%-7.97%32.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-211.16%-66.59%-208.63%47.97%32.21%-25.33%-28.69%-10.02%469.85%-416.29%-83.53%-32.34%-377.32%-70.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.05%5.39%-19.23%35.44%-6.18%108.70%1.30%-13.99%2.56%-58.55%8.35%-12.31%-2.73%16.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.12%-6.20%-9%8.05%4.65%10.50%4.11%9.96%12.58%-7.32%0.31%-4.67%-4.99%-2.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.71%0.46%-15.17%23.06%-1.58%51.48%2.92%-1.65%7.49%-43.08%5.79%-10.01%-3.42%10.05%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |