Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (tvn)

6
-0.30
(-4.76%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,174,1017,988,4666,772,7798,387,4768,135,56630,459,17038,703,29540,857,13131,654,74934,409,13724,951,85120,103,79418,085,21617,328,07825,362,306
Giá vốn hàng bán7,790,9717,771,1386,651,4537,956,3847,789,63429,305,85737,765,57538,397,34529,554,16132,522,20923,516,32518,452,00316,317,28915,892,40523,908,690
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV334,652176,17285,626386,095309,377999,253726,5812,174,8541,736,9841,498,5451,151,2251,350,8181,531,9601,201,8601,331,792
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh223-171,307-367,05274,137-403,831-292,917-754,7831,021,991666,994482,238639,640871,324905,689244,845-87,340
Tổng lợi nhuận trước thuế956-166,869-343,78379,437-406,088-251,791-723,0931,031,899672,970502,657665,763898,128948,032288,046-46,800
Lợi nhuận sau thuế -11,182-171,894-349,40167,916-410,475-288,277-760,356859,382545,540417,900566,458778,068834,623172,587-78,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-29,883-154,927-312,69564,081-405,753-257,691-771,189709,920479,778362,878485,990681,520757,390132,911-42,022
Tổng tài sản ngắn hạn10,701,63610,706,72410,604,28811,224,84210,125,77110,707,08510,129,11813,400,3288,193,0338,280,6606,465,6895,692,8985,888,4784,958,3398,837,317
Tiền mặt1,335,5411,517,7371,511,2741,206,7481,487,7361,351,5411,487,7562,155,6291,540,075828,844685,6631,241,4121,754,2461,533,3731,366,670
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,000,3001,456,9001,092,7001,067,1861,036,4051,984,3001,035,405798,300620,000422,525410,825189,665140,86981,735277,344
Hàng tồn kho4,103,2204,367,8634,767,8605,473,9144,858,3864,111,3484,870,7917,006,3873,793,7894,345,5803,541,1372,714,0602,225,6371,530,0774,236,343
Tài sản dài hạn12,467,68312,577,90512,687,64913,058,56013,052,60312,638,65613,110,28013,994,65914,068,33814,337,9328,465,7348,815,2248,863,0908,765,56815,272,382
Tài sản cố định2,665,1932,720,4142,796,0602,860,9352,957,5882,665,2702,957,4943,337,6073,761,3204,182,6732,900,9033,243,5923,520,0663,914,5316,390,505
Đầu tư tài chính dài hạn2,654,1302,779,4562,898,0623,277,1943,228,6242,820,0543,289,6214,012,2493,865,1993,967,0395,072,3185,035,2024,771,4224,386,8123,620,050
Tổng tài sản23,169,31923,284,62923,291,93624,283,40223,178,37523,345,74123,239,39827,394,98822,261,37222,618,59214,931,42214,508,12214,751,56813,723,90824,109,698
Tổng nợ14,067,35713,978,04913,735,93214,327,74013,362,19714,067,20113,347,87016,525,77212,201,78713,005,8006,231,9516,151,9257,152,2796,973,94516,826,379
Vốn chủ sở hữu9,101,9629,306,5819,556,0049,955,6619,816,1779,278,5409,891,52810,869,21610,059,5849,612,7938,699,4718,356,1977,599,2896,749,9627,283,319

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK1.05K0.71K0.54K0.72K1.01K1.12K0.20KKKK0.20K0.69K
Giá cuối kỳ6.40K4.84K15.87K7.98K5.99K8.55K7.60K6.93KKKKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)15.16 (lần)11.28 (lần)11.19 (lần)11.93 (lần)7.56 (lần)6.20 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.69K14.59K16.03K14.84K14.18K12.83K12.32K11.21K9.96K10.74K10.71K11.23K11.82K12.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.47 (lần)0.33 (lần)0.99 (lần)0.54 (lần)0.42 (lần)0.67 (lần)0.62 (lần)0.62 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)678 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.86%43.59%48.92%36.80%36.61%43.30%39.24%39.92%36.13%36.65%33.14%40.48%44.92%49.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.14%56.41%51.08%63.20%63.39%56.70%60.76%60.08%63.87%63.35%66.86%59.52%55.08%50.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.26%57.44%60.32%54.81%57.50%41.74%42.40%48.48%50.82%69.79%68.14%69.93%69.43%65.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu151.61%134.94%152.04%121.30%135.30%71.64%73.62%94.12%103.32%231.03%213.88%232.51%227.12%190.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.74%42.56%39.68%45.19%42.50%58.26%57.60%51.52%49.18%30.21%31.86%30.07%30.57%34.37%
6/ Thanh toán hiện hành98.19%98.33%98.35%88.64%83.77%116.09%104.83%91.36%78.42%72.12%71.59%82.34%97.19%111.53%
7/ Thanh toán nhanh60.49%51.04%46.93%47.60%39.81%52.51%54.85%56.83%54.22%37.55%36.38%47.23%51.90%60.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.39%14.44%15.82%16.66%8.39%12.31%22.86%27.22%24.25%11.15%12.11%19.26%13.97%16.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản130.47%166.54%149.14%142.20%152.13%167.11%138.57%122.60%126.26%105.20%118.13%115.36%121.05%100.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn284.48%382.10%304.90%386.36%415.54%385.91%353.14%307.13%349.47%286.99%356.47%284.95%269.49%202.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu328.28%391.28%375.90%314.67%357.95%286.82%240.59%237.99%256.71%348.22%370.80%383.57%395.99%293.44%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho712.80%775.35%548.03%779.01%748.40%664.09%679.87%733.15%1,038.67%564.37%678.02%631.93%524.15%400.28%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.85%-1.99%1.74%1.52%1.05%1.95%3.39%4.19%0.77%-0.17%-0.95%-1.29%0.43%1.94%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%2.59%2.16%1.60%3.25%4.70%5.13%0.97%%%%0.52%1.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%6.53%4.77%3.77%5.59%8.16%9.97%1.97%%%%1.70%5.68%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%-2%2%2%1%2%4%5%1%%-1%-1%%2%
Tăng trưởng doanh thu-21.30%-5.27%29.07%-8%37.90%24.12%11.16%4.37%-31.68%-5.79%-7.84%-7.97%32.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-66.59%-208.63%47.97%32.21%-25.33%-28.69%-10.02%469.85%-416.29%-83.53%-32.34%-377.32%-70.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.39%-19.23%35.44%-6.18%108.70%1.30%-13.99%2.56%-58.55%8.35%-12.31%-2.73%16.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.20%-9%8.05%4.65%10.50%4.11%9.96%12.58%-7.32%0.31%-4.67%-4.99%-2.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.46%-15.17%23.06%-1.58%51.48%2.92%-1.65%7.49%-43.08%5.79%-10.01%-3.42%10.05%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc