Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (tvn)

6.90
0.10
(1.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.90
6.90
6.80
268,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.7
-1.4k
0 lần
-4%
-9%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.7
5,153 tỷ
678 triệu
294,245
8.8 - 3.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
14,328 tỷ
9,956 tỷ
143.9%
41.0%
1,207 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.20 (-0.10) 83.8%
HSG 20.10 (0.10) 6.6%
NKG 19.90 (0.15) 2.8%
TVN 6.90 (0.10) 2.5%
POM 5.85 (0.05) 0.9%
DTL 21.90 (0.10) 0.7%
VGS 19.70 (0.00) 0.5%
SMC 11.70 (-0.10) 0.5%
TLH 8.50 (0.14) 0.5%
TIS 4.50 (0.10) 0.4%
TTS 8.00 (0.00) 0.2%
HMC 10.45 (0.05) 0.2%
VCA 9.00 (0.00) 0.1%
TDS 10.20 (0.10) 0.1%
TNB 9.00 (0.00) 0.1%
KMT 9.00 (0.00) 0.0%
VDT 32.00 (0.00) 0.0%
TNS 2.40 (0.00) 0.0%
KKC 6.50 (0.00) 0.0%
SSM 6.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 9,800 6.90 17,300
6.70 109,800 7.00 60,900
6.60 123,900 7.10 71,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.90 0.10 3,100 3,100
09:23 6.90 0.10 500 3,600
09:27 6.90 0.10 1,000 4,600
09:34 6.90 0.10 200 4,800
09:36 6.90 0.10 2,000 6,800
09:38 6.90 0.10 1,000 7,800
09:39 6.80 0 9,000 16,800
09:40 6.80 0 100 16,900
09:42 6.80 0 1,000 17,900
09:48 6.80 0 1,000 18,900
09:53 6.80 0 1,000 19,900
10:10 6.80 0 31,700 51,600
10:11 6.90 0.10 1,500 53,100
10:13 6.90 0.10 300 53,400
10:14 6.90 0.10 200 53,600
10:15 6.90 0.10 2,200 55,800
10:17 6.90 0.10 800 56,600
10:18 6.90 0.10 700 57,300
10:22 6.90 0.10 200 57,500
10:28 6.90 0.10 100 57,600
10:37 6.90 0.10 1,000 58,600
10:38 6.80 0 500 59,100
10:41 6.80 0 6,100 65,200
10:43 6.80 0 200 65,400
11:10 6.80 0 3,000 68,400
11:15 6.80 0 10,000 78,400
13:10 6.80 0 36,600 115,000
13:13 6.80 0 25,400 140,400
13:14 6.80 0 2,600 143,000
13:15 6.80 0 19,100 162,100
13:16 6.80 0 2,900 165,000
13:17 6.80 0 7,500 172,500
13:22 6.80 0 5,000 177,500
13:25 6.80 0 400 177,900
13:27 6.80 0 15,600 193,500
13:29 6.80 0 8,000 201,500
13:30 6.80 0 12,400 213,900
13:33 6.80 0 8,400 222,300
13:34 6.80 0 10,000 232,300
13:35 6.80 0 1,600 233,900
13:43 6.80 0 2,000 235,900
13:45 6.80 0 500 236,400
13:47 6.80 0 1,500 237,900
13:48 6.80 0 5,500 243,400
14:10 6.80 0 3,400 246,800
14:11 6.80 0 900 247,700
14:12 6.80 0 100 247,800
14:13 6.80 0 500 248,300
14:18 6.80 0 500 248,800
14:20 6.80 0 100 248,900
14:31 6.80 0 300 249,200
14:36 6.80 0 7,000 256,200
14:41 6.80 0 300 256,500
14:51 6.90 0.10 100 256,600
14:54 6.90 0.10 12,000 268,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (20.10) 0% 200 (0.78) 0%
2018 19,300 (24.95) 0% 350 (0.57) 0%
2019 21,000 (34.41) 0% 300 (0.42) 0%
2020 25,600 (31.65) 0% 0 (0.55) 0%
2021 30,500 (40.86) 0% 0 (0.86) 0%
2022 38,000 (38.73) 0% 0 (-0.79) 0%
2023 35,800 (8.39) 0% 0 (0.07) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |