Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (tvn)

7.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.80
7.80
7.70
81,600
13.8K
0.4K
16.2x
0.5x
1% # 3%
2.4
4,610 Bi
678 Mi
699,686
12.1 - 5.6
15,763 Bi
9,383 Bi
168%
37.31%
1,958 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 51,800 7.80 56,500
7.60 114,400 7.90 142,400
7.50 25,800 8.00 153,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.20 (-0.10) 89.5%
HSG 16.75 (-0.10) 4.9%
NKG 16.20 (-0.10) 3.0%
TVN 7.80 (0.00) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.80 0.10 23,800 23,800
09:21 7.80 0.10 1,000 24,800
09:24 7.80 0.10 200 25,000
09:26 7.80 0.10 1,000 26,000
09:28 7.80 0.10 100 26,100
09:31 7.80 0.10 200 26,300
09:33 7.80 0.10 10,000 36,300
09:34 7.80 0.10 1,800 38,100
09:36 7.80 0.10 200 38,300
09:39 7.80 0.10 4,100 42,400
09:40 7.80 0.10 800 43,200
09:41 7.80 0.10 200 43,400
09:54 7.80 0.10 10,000 53,400
09:58 7.80 0.10 500 53,900
10:10 7.80 0.10 2,100 56,000
10:27 7.80 0.10 100 56,100
10:38 7.70 0 500 56,600
10:41 7.80 0.10 9,500 66,100
11:10 7.70 0 400 66,500
11:13 7.80 0.10 15,100 81,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (20.10) 0% 200 (0.78) 0%
2018 19,300 (24.95) 0% 350 (0.57) 0%
2019 21,000 (34.41) 0% 300 (0.42) 0%
2020 25,600 (31.65) 0% 0 (0.55) 0%
2021 30,500 (40.86) 0% 0 (0.86) 0%
2022 38,000 (38.73) 0% 0 (-0.79) 0%
2023 35,800 (8.39) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,945,0268,804,11710,167,7027,566,85736,483,70230,459,17038,703,29540,857,13131,654,74934,409,13724,951,85120,103,79418,085,21617,328,078
Tổng lợi nhuận trước thuế215,656-116,279203,77952,940356,096-251,791-723,0931,031,899672,970502,657665,763898,128948,032288,046
Lợi nhuận sau thuế 196,025-123,501193,04645,895311,464-288,277-760,356859,382545,540417,900566,458778,068834,623172,587
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ156,621-95,622189,37736,085286,461-257,691-771,189709,920479,778362,878485,990681,520757,390132,911
Tổng tài sản25,145,45624,291,24624,618,29825,246,01825,145,45623,345,74123,239,39827,394,98822,261,37222,618,59214,931,42214,508,12214,751,56813,723,908
Tổng nợ15,762,76315,014,86615,285,03915,985,13515,762,76314,067,20113,347,87016,525,77212,201,78713,005,8006,231,9516,151,9257,152,2796,973,945
Vốn chủ sở hữu9,382,6939,276,3809,333,2599,260,8839,382,6939,278,5409,891,52810,869,21610,059,5849,612,7938,699,4718,356,1977,599,2896,749,962


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |