Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (tvn)

5.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.60
5.60
5.60
5.50
84,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.6
-1.1k
0 lần
-3%
-8%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.8
3,797 tỷ
678 triệu
296,797
7.8 - 3.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
14,067 tỷ
9,102 tỷ
154.6%
39.3%
1,336 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 28.40 (-0.15) 85.6%
HSG 19.40 (-0.20) 6.0%
NKG 21.90 (-0.10) 3.0%
TVN 5.60 (0.00) 1.9%
VGS 25.20 (0.40) 0.6%
SMC 12.05 (-0.15) 0.5%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
POM 2.76 (-0.08) 0.4%
TIS 4.10 (0.00) 0.4%
TLH 7.10 (-0.08) 0.4%
TTS 9.20 (0.00) 0.2%
HMC 11.80 (-0.15) 0.2%
TDS 21.00 (-0.50) 0.1%
TNB 13.50 (0.00) 0.1%
VCA 8.85 (0.19) 0.1%
KMT 10.60 (0.00) 0.1%
TNS 3.40 (0.00) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
KKC 6.40 (-0.30) 0.0%
SSM 6.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 68,200 5.60 10,000
5.40 28,400 5.70 91,900
5.30 13,600 5.80 35,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.60 0 3,100 3,100
09:19 5.60 0 400 3,500
09:25 5.60 0 100 3,600
09:40 5.60 0 1,900 5,500
09:43 5.50 -0.10 18,400 23,900
09:46 5.60 0 300 24,200
09:47 5.60 0 1,800 26,000
09:53 5.60 0 500 26,500
09:57 5.60 0 2,000 28,500
10:10 5.60 0 5,000 33,500
10:11 5.60 0 100 33,600
10:14 5.60 0 100 33,700
10:19 5.60 0 3,800 37,500
10:22 5.60 0 500 38,000
10:30 5.60 0 100 38,100
10:33 5.60 0 2,000 40,100
10:34 5.60 0 5,000 45,100
10:36 5.60 0 100 45,200
10:52 5.60 0 300 45,500
10:57 5.60 0 10,000 55,500
11:10 5.60 0 8,000 63,500
11:13 5.60 0 100 63,600
12:59 5.60 0 300 63,900
13:17 5.60 0 1,000 64,900
13:30 5.60 0 100 65,000
13:36 5.50 -0.10 400 65,400
13:37 5.50 -0.10 200 65,600
13:41 5.60 0 200 65,800
13:42 5.60 0 800 66,600
13:55 5.60 0 100 66,700
14:10 5.60 0 1,000 67,700
14:14 5.50 -0.10 5,500 73,200
14:25 5.60 0 100 73,300
14:27 5.60 0 8,000 81,300
14:28 5.60 0 600 81,900
14:29 5.60 0 400 82,300
14:30 5.60 0 300 82,600
14:42 5.60 0 1,800 84,400
14:47 5.60 0 100 84,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (20.10) 0% 200 (0.78) 0%
2018 19,300 (24.95) 0% 350 (0.57) 0%
2019 21,000 (34.41) 0% 300 (0.42) 0%
2020 25,600 (31.65) 0% 0 (0.55) 0%
2021 30,500 (40.86) 0% 0 (0.86) 0%
2022 38,000 (38.73) 0% 0 (-0.79) 0%
2023 35,800 (8.39) 0% 0 (0.07) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc