| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 83,154 | 78,440 | 63,480 | 66,614 | 66,205 | 70,125 | 73,067 | 68,924 | 99,310 | 115,910 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 80,895 | 72,641 | 60,530 | 58,077 | 55,588 | 55,447 | 55,950 | 55,990 | 80,237 | 102,854 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,259 | 5,798 | 2,949 | 8,538 | 10,617 | 14,678 | 17,117 | 12,934 | 19,073 | 13,054 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 906 | 735 | 817 | 982 | 1,339 | 1,840 | 1,742 | 1,409 | 646 | 1,100 |
| 7. Chi phí tài chính | 54 | 55 | 23 | 39 | ||||||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 54 | 55 | 23 | 39 | ||||||
| 9. Chi phí bán hàng | ||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,426 | 9,725 | 8,676 | 9,438 | 10,102 | 10,526 | 12,217 | 11,507 | 14,350 | 12,692 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -6,315 | -3,246 | -4,910 | 59 | 1,854 | 5,992 | 6,641 | 2,836 | 5,369 | 1,423 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -6,460 | -3,706 | -5,607 | 209 | 1,766 | 5,429 | 6,646 | 2,687 | 5,355 | 2,135 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -6,522 | -3,706 | -5,607 | 142 | 1,367 | 4,238 | 5,234 | 2,034 | 4,101 | 1,773 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -6,522 | -3,706 | -5,607 | 142 | 1,367 | 4,238 | 5,234 | 2,034 | 4,101 | 1,773 |
| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 42,953 | 46,179 | 47,740 | 51,120 | 51,103 | 55,515 | 56,912 | 49,736 | 58,080 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,424 | 5,495 | 13,536 | 11,023 | 6,601 | 9,824 | 19,189 | 32,829 | 34,514 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 15,500 | 15,500 | 13,500 | 13,500 | 19,100 | 23,200 | 23,200 | 8,100 | 8,100 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 18,715 | 24,217 | 12,695 | 13,589 | 12,386 | 14,844 | 13,618 | 7,947 | 15,218 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 3,298 | 929 | 7,970 | 12,989 | 13,013 | 7,647 | 888 | 796 | 123 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 15 | 39 | 39 | 19 | 2 | 17 | 65 | 124 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 7,064 | 8,166 | 9,296 | 10,995 | 14,162 | 14,927 | 19,821 | 18,966 | 25,035 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 6,208 | 6,924 | 8,694 | 10,536 | 13,702 | 14,254 | 17,754 | 17,501 | 22,504 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 129 | 129 | 128 | 322 | 233 | 180 | 1,306 | 167 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 493 | ||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 728 | 1,113 | 475 | 136 | 227 | 760 | 1,297 | 2,531 | |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 50,017 | 54,345 | 57,037 | 62,114 | 65,265 | 70,442 | 76,733 | 68,702 | 83,115 |
| A. Nợ phải trả | 9,995 | 7,769 | 6,719 | 6,153 | 9,410 | 11,805 | 17,327 | 12,709 | 27,599 |
| I. Nợ ngắn hạn | 9,995 | 7,769 | 6,719 | 6,153 | 9,020 | 11,415 | 16,937 | 12,319 | 27,209 |
| II. Nợ dài hạn | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | ||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 40,022 | 46,576 | 50,318 | 55,961 | 55,855 | 58,637 | 59,406 | 55,993 | 55,516 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 50,017 | 54,345 | 57,037 | 62,114 | 65,265 | 70,442 | 76,733 | 68,702 | 83,115 |