CTCP Đô thị Cần Thơ (uct)

7
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh83,15478,44063,48066,61466,20570,12573,06768,92499,310115,910
4. Giá vốn hàng bán80,89572,64160,53058,07755,58855,44755,95055,99080,237102,854
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,2595,7982,9498,53810,61714,67817,11712,93419,07313,054
6. Doanh thu hoạt động tài chính9067358179821,3391,8401,7421,4096461,100
7. Chi phí tài chính54552339
-Trong đó: Chi phí lãi vay54552339
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,4269,7258,6769,43810,10210,52612,21711,50714,35012,692
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,315-3,246-4,910591,8545,9926,6412,8365,3691,423
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6,460-3,706-5,6072091,7665,4296,6462,6875,3552,135
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,522-3,706-5,6071421,3674,2385,2342,0344,1011,773
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,522-3,706-5,6071421,3674,2385,2342,0344,1011,773

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn42,95346,17947,74051,12051,10355,51556,91249,73658,080
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,4245,49513,53611,0236,6019,82419,18932,82934,514
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,50015,50013,50013,50019,10023,20023,2008,1008,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,71524,21712,69513,58912,38614,84413,6187,94715,218
IV. Tổng hàng tồn kho3,2989297,97012,98913,0137,647888796123
V. Tài sản ngắn hạn khác1539391921765124
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,0648,1669,29610,99514,16214,92719,82118,96625,035
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định6,2086,9248,69410,53613,70214,25417,75417,50122,504
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1291291283222331801,306167
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn493
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7281,1134751362277601,2972,531
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN50,01754,34557,03762,11465,26570,44276,73368,70283,115
A. Nợ phải trả9,9957,7696,7196,1539,41011,80517,32712,70927,599
I. Nợ ngắn hạn9,9957,7696,7196,1539,02011,41516,93712,31927,209
II. Nợ dài hạn390390390390390
B. Nguồn vốn chủ sở hữu40,02246,57650,31855,96155,85558,63759,40655,99355,516
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN50,01754,34557,03762,11465,26570,44276,73368,70283,115
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |