CTCP Đô thị Cần Thơ (uct)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7
7
0
7.5K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
1.2
45 Bi
5 Mi
74
10.7 - 4.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 200 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 70 (0.07) 0% 2.80 (0.01) 0%
2018 74.40 (0.07) 0% 4.46 (0.00) 0%
2019 0 (0.07) 0% 3 (0.00) 0%
2020 65 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 71 (0.06) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 71 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 75 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV83,15478,44063,48066,61466,20570,12573,06768,92499,310115,910
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,460-3,706-5,6072091,7665,4296,6462,6875,3552,135
Lợi nhuận sau thuế -6,522-3,706-5,6071421,3674,2385,2342,0344,1011,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,522-3,706-5,6071421,3674,2385,2342,0344,1011,773
Tổng tài sản50,01754,34557,03762,11450,01754,34557,03762,11465,26570,44276,73368,70283,115
Tổng nợ9,9957,7696,7196,1539,9957,7696,7196,1539,41011,80517,32712,70927,599
Vốn chủ sở hữu40,02246,57650,31855,96140,02246,57650,31855,96155,85558,63759,40655,99355,516


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |