CTCP Đô thị Cần Thơ (uct)

4.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.70
4.70
4.70
4.70
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
0 tỷ
5 triệu
20
10.5 - 6.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 200 ATC 0
4.50 3,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 70 (0.07) 0% 2.80 (0.01) 0%
2018 74.40 (0.07) 0% 4.46 (0.00) 0%
2019 0 (0.07) 0% 3 (0.00) 0%
2020 65 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 71 (0.06) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 71 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 75 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV83,15478,44063,48066,61466,20570,12573,06768,92499,310115,910
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,460-3,706-5,6072091,7665,4296,6462,6875,3552,135
Lợi nhuận sau thuế -6,522-3,706-5,6071421,3674,2385,2342,0344,1011,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,522-3,706-5,6071421,3674,2385,2342,0344,1011,773
Tổng tài sản50,01754,34557,03762,11450,01754,34557,03762,11465,26570,44276,73368,70283,115
Tổng nợ9,9957,7696,7196,1539,9957,7696,7196,1539,41011,80517,32712,70927,599
Vốn chủ sở hữu40,02246,57650,31855,96140,02246,57650,31855,96155,85558,63759,40655,99355,516


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc