CTCP Xây dựng Số 12 (v12)

12.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh460,882371,646337,355468,237729,153491,812650,703634,030509,716558,948544,178529,693517,428528,072470,653372,435274,018199,323
4. Giá vốn hàng bán431,981344,966320,406441,688690,631455,807616,280598,922474,114528,743491,566500,434481,300493,396435,474345,991256,091187,184
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,90126,68016,95026,54938,52136,00534,42335,10835,60230,20452,61229,25936,12834,67635,17926,44417,92612,139
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2791,9121,3211,4385,6913,7175,5881,7723,5914,2525,8416,7308,67212,5296,4893,9014,2673,539
7. Chi phí tài chính2,7804458844,0478,82611,58011,85811,6668,2699,0578,2668,89011,11411,7648,3042,2515,6375,855
-Trong đó: Chi phí lãi vay624458694,0478,82611,58011,85811,6668,2698,9698,2668,89011,11411,7647,8462,2515,6075,855
9. Chi phí bán hàng47
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,17315,71712,04015,93522,50616,53521,82423,84317,49317,28628,73516,48616,96319,38315,57913,7848,5315,240
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,22712,4305,3468,00512,87911,6076,3291,32513,4308,11421,45210,61216,72416,05817,78514,3108,0244,584
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,40911,7477,6347,51711,9699,90910,4209,39910,3709,07319,35110,34615,70416,16918,14614,8378,8205,002
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,0989,3686,1836,1429,8066,1548,6277,5097,8228,9478,8207,25511,57912,48613,61011,4097,6324,302
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,0989,3686,1836,1429,8066,1548,6277,5097,8228,9478,8207,25511,57910,93511,7789,8907,5144,302

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn574,070540,645377,769512,490629,9531,008,543675,841548,596443,579438,238389,335508,898491,011681,118656,046481,142319,435186,910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền231,680142,97037,82552,50939,050121,07415,1947,28710,85317,44214,19019,65729,04637,70395,33643,54917,17414,640
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,21516,21519,2151,6721,30713,04129,23311,9342,3822,4872342,8461,000800300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn328,684357,682306,974392,339465,453790,084551,644451,619339,990326,132173,285215,882126,135114,370113,19477,08182,42558,658
IV. Tổng hàng tồn kho11,44323,52913,46663,507119,94684,17479,36777,57990,22492,132139,743224,216294,369493,352391,685330,415197,24795,496
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0482492892,4634,1981704031771304461,88246,29740,46135,69355,03129,79722,58918,116
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn54,99357,40455,99549,90355,894297,87559,22063,91375,96477,79561,16139,53644,14550,61845,31039,65229,87021,705
I. Các khoản phải thu dài hạn17,25717,21585310,4055,771243,728691677612246
II. Tài sản cố định14,27012,99013,27715,66617,30820,47523,93127,28228,16429,07512,80223,97315,36523,75724,28321,51016,92317,094
III. Bất động sản đầu tư13,14213,78914,43615,08224,68525,84827,01228,17525,46626,35312,056
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,8683,86821,37611,87613,5437,6462,3077878
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,1878,90623,2265,1005,1005,1005,1005,1005,3005,1005,1005,1005,10011,22011,2203,458
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,1374,5054,2043,6493,0302,7242,4862,67812,55313,1529,82810,46411,80513,31813,3824,6161,6491,075
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN629,063598,049433,765562,393685,8471,306,418735,061612,508519,543516,033450,496548,434535,156731,736701,356520,794349,306208,615
A. Nợ phải trả466,966437,403345,008474,001596,6161,215,921641,753519,132432,200422,071360,073459,576444,662635,786612,624463,605302,660174,768
I. Nợ ngắn hạn442,871412,374319,045447,105588,6521,206,643630,698504,739412,390396,646345,770459,576444,662576,198569,617459,987299,514169,971
II. Nợ dài hạn24,09525,02925,96226,8967,9639,27711,05514,39219,81125,42514,30359,58843,0073,6183,1464,796
B. Nguồn vốn chủ sở hữu162,097160,64688,75788,39289,23290,49793,30893,37687,34393,96290,42388,85890,49495,95088,73257,18946,64633,847
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN629,063598,049433,765562,393685,8471,306,418735,061612,508519,543516,033450,496548,434535,156731,736701,356520,794349,306208,615
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |