CTCP Xây dựng Số 12 (v12)

12.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV198,31071,899129,92060,753231,023460,882371,646337,355468,237729,153491,812650,703634,030509,716558,948
Giá vốn hàng bán186,55967,219121,12357,080212,551431,981344,966320,406441,688690,631455,807616,280598,922474,114528,743
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,7504,6808,7983,67318,47128,90126,68016,95026,54938,52136,00534,42335,10835,60230,204
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,9921,6832,5292,0239,79411,22712,4305,3468,00512,87911,6076,3291,32513,4308,114
Tổng lợi nhuận trước thuế4,9671,4053,4681,5698,31311,40911,7477,6347,51711,9699,90910,4209,39910,3709,073
Lợi nhuận sau thuế 3,9671,1012,7591,2716,5229,0989,3686,1836,1429,8066,1548,6277,5097,8228,947
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9671,1012,7591,2716,5229,0989,3686,1836,1429,8066,1548,6277,5097,8228,947
Tổng tài sản ngắn hạn574,070412,197433,652457,183541,827574,070540,645377,769512,490629,9531,008,543675,841548,596443,579438,238
Tiền mặt231,6809,97739,64132,978142,970231,680142,97037,82552,50939,050121,07415,1947,28710,85317,442
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,21513,21513,21516,21516,2151,21516,21519,2151,6721,30713,04129,23311,9342,3822,487
Hàng tồn kho11,44325,97217,12016,84423,52911,44323,52913,46663,507119,94684,17479,36777,57990,22492,132
Tài sản dài hạn54,99353,03553,56956,81057,40454,99357,40455,99549,90355,894297,87559,22063,91375,96477,795
Tài sản cố định14,27012,25912,48512,72312,99014,27012,99013,27715,66617,30820,47523,93127,28228,16429,075
Đầu tư tài chính dài hạn6,1876,1876,1878,90625,2266,1878,90623,2265,1005,1005,1005,1005,1005,3005,100
Tổng tài sản629,063465,232487,221513,993599,231629,063598,049433,765562,393685,8471,306,418735,061612,508519,543516,033
Tổng nợ466,966307,102330,192352,075438,615466,966437,403345,008474,001596,6161,215,921641,753519,132432,200422,071
Vốn chủ sở hữu162,097158,130157,029161,918160,615162,097160,64688,75788,39289,23290,49793,30893,37687,34393,962

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.78K0.81K1.06K1.06K1.69K1.06K1.48K1.29K1.34K1.54K1.52K1.25K1.99K1.88K3.93K3.30K2.50K1.43K
Giá cuối kỳ12.20K10.46K9.77K15.40K7.57K7.06K6.25K6.85K5.79K4.50K3.57K2.96K1.72K1.35K3.56K2.05K37K37K
Giá / EPS (PE)15.60 (lần)12.99 (lần)9.19 (lần)14.59 (lần)4.49 (lần)6.67 (lần)4.21 (lần)5.31 (lần)4.31 (lần)2.93 (lần)2.35 (lần)2.37 (lần)0.86 (lần)0.72 (lần)0.91 (lần)0.62 (lần)14.77 (lần)25.80 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.31 (lần)0.33 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.41 (lần)0.56 (lần)
Giá sổ sách13.93K13.81K15.26K15.19K15.34K15.55K16.04K16.05K15.01K16.15K15.54K15.27K15.55K16.49K29.58K19.06K15.55K11.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.88 (lần)0.76 (lần)0.64 (lần)1.01 (lần)0.49 (lần)0.45 (lần)0.39 (lần)0.43 (lần)0.39 (lần)0.28 (lần)0.23 (lần)0.19 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)2.38 (lần)3.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.26%90.40%87.09%91.13%91.85%77.20%91.94%89.57%85.38%84.92%86.42%92.79%91.75%93.08%93.54%92.39%91.45%89.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.74%9.60%12.91%8.87%8.15%22.80%8.06%10.43%14.62%15.08%13.58%7.21%8.25%6.92%6.46%7.61%8.55%10.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.23%73.14%79.54%84.28%86.99%93.07%87.31%84.76%83.19%81.79%79.93%83.80%83.09%86.89%87.35%89.02%86.65%83.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu288.08%272.28%388.71%536.25%668.61%1,343.60%687.78%555.96%494.83%449.19%398.21%517.20%491.37%662.62%690.42%810.65%648.84%516.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.77%26.86%20.46%15.72%13.01%6.93%12.69%15.24%16.81%18.21%20.07%16.20%16.91%13.11%12.65%10.98%13.35%16.22%
6/ Thanh toán hiện hành129.62%131.11%118.41%114.62%107.02%83.58%107.16%108.69%107.56%110.49%112.60%110.73%110.42%118.21%115.17%104.60%106.65%109.97%
7/ Thanh toán nhanh127.04%125.40%114.19%100.42%86.64%76.61%94.57%93.32%85.68%87.26%72.18%61.94%44.22%32.59%46.41%32.77%40.80%53.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn52.31%34.67%11.86%11.74%6.63%10.03%2.41%1.44%2.63%4.40%4.10%4.28%6.53%6.54%16.74%9.47%5.73%8.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản73.26%62.14%77.77%83.26%106.31%37.65%88.52%103.51%98.11%108.32%120.80%96.58%96.69%72.17%67.11%71.51%78.45%95.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn80.28%68.74%89.30%91.37%115.75%48.76%96.28%115.57%114.91%127.54%139.77%104.09%105.38%77.53%71.74%77.41%85.78%106.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu284.32%231.34%380.09%529.73%817.14%543.46%697.37%679.01%583.58%594.87%601.81%596.11%571.78%550.36%530.42%651.24%587.44%588.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,775.07%1,466.13%2,379.37%695.49%575.78%541.51%776.49%772.02%525.49%573.90%351.76%223.19%163.50%100.01%111.18%104.71%129.83%196.01%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.97%2.52%1.83%1.31%1.34%1.25%1.33%1.18%1.53%1.60%1.62%1.37%2.24%2.07%2.50%2.66%2.74%2.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.45%1.57%1.43%1.09%1.43%0.47%1.17%1.23%1.51%1.73%1.96%1.32%2.16%1.49%1.68%1.90%2.15%2.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.61%5.83%6.97%6.95%10.99%6.80%9.25%8.04%8.96%9.52%9.75%8.16%12.80%11.40%13.27%17.29%16.11%12.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%2%1%1%1%1%1%2%2%2%1%2%2%3%3%3%2%
Tăng trưởng doanh thu24.01%10.16%-27.95%-35.78%48.26%-24.42%2.63%24.39%-8.81%2.71%2.73%2.37%-2.02%12.20%26.37%35.92%37.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.88%51.51%0.67%-37.36%59.34%-28.67%14.89%-4%-12.57%1.44%21.57%-37.34%5.89%-7.16%19.09%31.62%74.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.76%26.78%-27.21%-20.55%-50.93%89.47%23.62%20.11%2.40%17.22%-21.65%3.35%-30.06%3.78%32.14%53.18%73.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.90%81%0.41%-0.94%-1.40%-3.01%-0.07%6.91%-7.04%3.91%1.76%-1.81%-5.69%8.13%55.16%22.60%37.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.19%37.87%-22.87%-18%-47.50%77.73%20.01%17.89%0.68%14.55%-17.86%2.48%-26.86%4.33%34.67%49.09%67.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |