CTCP Xây dựng Số 12 (v12)

12.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh198,31071,899129,92060,753231,02384,47132,77823,374144,76273,98781,97436,633128,22125,221136,251178,545315,690167,761175,23770,465
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)198,31071,899129,92060,753231,02384,47132,77823,374144,76273,98781,97436,633128,22125,221136,251178,545315,690167,761175,23770,465
4. Giá vốn hàng bán186,55967,219121,12357,080212,55180,06730,84821,538138,17369,12479,26133,848120,75322,584128,444169,907301,428159,790164,36765,045
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,7504,6808,7983,67318,4714,4041,9311,8356,5894,8622,7132,7857,4672,6377,8078,63814,2617,97110,8695,420
6. Doanh thu hoạt động tài chính15737333752626471,088151225186822749861,0172862091,3782,3031,801
7. Chi phí tài chính442,735366652112214327240962214797411,3241,5032,2062,1562,2522,213
-Trong đó: Chi phí lãi vay4417366652112214327240962064797411,3241,5032,2062,1562,2522,213
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,9123,0283,8672,3669,2372,8462,3261,3094,7492,3793,3681,5444,4251,4615,4134,6369,5024,3386,1132,553
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,9921,6832,5292,0239,7941,5535804631,7382,2451171,2472,6135202,0872,7852,7622,8554,8082,454
12. Thu nhập khác989750892,6344714617420066156
13. Chi phí khác25278494541,48134743124-101904991789-1,7312302,4581,044
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-24-278940-454-1,48175055-7-43-1242,644-190-499-131-91461,905-30-1,797-989
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,9671,4053,4681,5698,3132,3036364561,6962,1212,7611,0572,1143902,0772,9314,6672,8253,0111,465
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0003047092981,791461279335844938925442387257586420611630502
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0003047092981,791461279335844938925442387257586420611630502
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,9671,1012,7591,2716,5221,8426093641,3381,6722,3718031,6913031,8212,3454,2472,2142,381963
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,9671,1012,7591,2716,5221,8426093641,3381,6722,3718031,6913031,8212,3454,2472,2142,381963

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn574,070412,197433,652457,183541,827429,885395,042328,256377,769395,209422,194461,631512,490526,870553,200613,757629,953864,628864,460919,953
I. Tiền và các khoản tương đương tiền231,6809,97739,64132,978142,97051,31220,1384,41934,82520,2683,31232,95552,50913,04327,97831,75939,05028,18612,14745,224
1. Tiền226,6804,97714,64117,978137,97027,31220,1384,41922,82520,2683,3123,95511,9315,58118,5161,1943,87813,5311,6853,849
2. Các khoản tương đương tiền5,0005,00025,00015,0005,00024,00012,00029,00040,5787,4629,46230,56535,17114,65510,46241,375
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,21513,21513,21516,21516,2156,21516,21519,21522,2158,8898,8891,2151,6722,5222,5222,5221,3071,3071,30713,041
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,21513,21513,21516,21516,2156,21516,21519,21522,2158,8898,8891,2151,6722,5222,5222,5221,3071,3071,30713,041
III. Các khoản phải thu ngắn hạn328,684358,498361,026388,490358,864352,930345,042291,132306,974294,590318,350310,976392,339431,015459,037490,964465,453732,450723,507739,900
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng144,332130,440137,730153,213200,753159,835155,174150,382187,002167,820168,881167,189207,540162,635193,387250,339235,040249,292250,742253,625
2. Trả trước cho người bán57,11096,90892,456102,23355,56373,53175,59250,79142,19253,69967,11957,10267,12366,72467,16663,42472,279260,768257,747269,364
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,00063,00063,00063,000
6. Phải thu ngắn hạn khác169,809173,710173,399175,603145,107161,490156,201131,884119,770115,061124,340128,675159,664243,645240,474218,101194,033199,463192,092193,199
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-42,567-42,559-42,559-42,559-42,559-41,925-41,925-41,925-41,989-41,989-41,989-41,989-41,989-41,989-41,989-40,900-40,900-40,073-40,073-39,287
IV. Tổng hàng tồn kho11,44325,97217,12016,84423,52919,14613,39913,20913,46669,47888,071110,52163,50780,11663,48488,346119,946102,122124,206118,700
1. Hàng tồn kho11,44325,97217,12016,84423,52919,14613,39913,20913,46669,47888,071110,52163,50780,11663,48488,346119,946102,122124,206118,700
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0484,5342,6502,6562492822492822891,9833,5725,9652,4631741791654,1985633,2933,088
1. Chi phí trả trước ngắn hạn283812173812173
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9424,4562,5642,5701621951621621621,8563,3285,8712,3651621621624,1915513,2773,085
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước797986878787871191271272449191
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn54,99353,03553,56956,81057,40454,75455,24155,29455,51555,83752,89349,21849,90356,20455,29355,95655,894294,515295,747296,581
I. Các khoản phải thu dài hạn17,25717,25717,25717,21589589589585385384515,16510,40510,4057,8055,7665,7665,771243,771243,771243,733
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác17,25717,25717,25717,21589589589585385384515,16510,40510,4057,8055,7665,7665,771243,771243,771243,733
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,27012,25912,48512,72312,99012,49412,65412,90213,27713,76114,29615,01815,66616,36417,07317,79517,30817,98318,76919,619
1. Tài sản cố định hữu hình8,9756,9287,1177,3197,5497,0177,1417,3527,6908,1388,6369,3229,93310,59511,26711,95311,42912,06812,81713,631
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,2955,3315,3685,4045,4415,4775,5145,5505,5875,6235,6605,6965,7335,7695,8065,8425,8795,9155,9525,988
III. Bất động sản đầu tư13,14213,30413,46513,62713,78913,95114,11214,27414,43614,59714,75914,92115,08223,81224,10324,39424,68524,97625,26725,558
- Nguyên giá19,20419,20419,20419,20419,20419,20419,20419,20419,20419,20419,20419,20419,20432,12032,12032,12032,12032,12032,12032,120
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,062-5,900-5,738-5,577-5,415-5,253-5,091-4,930-4,768-4,606-4,445-4,283-4,121-8,308-8,017-7,726-7,435-7,145-6,854-6,563
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,1876,1876,1878,90625,22623,22623,22623,22623,22623,2265,1005,1005,1005,1005,1005,1005,1005,1005,1005,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,9068,9068,9068,90625,22623,22623,22623,22623,22623,2265,1005,1005,1005,1005,1005,1005,1005,1005,1005,100
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,718-2,718-2,718
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,1374,0294,1754,3404,5054,1894,3544,0393,7233,4083,5733,7733,6493,1223,2522,9013,0302,6852,8412,571
1. Chi phí trả trước dài hạn4,1374,0294,1754,3404,5054,1894,3544,0393,7233,4083,5733,7733,6493,1223,2522,9013,0302,6852,8412,571
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN629,063465,232487,221513,993599,231484,639450,283383,549433,284451,046475,086510,849562,393583,075608,493669,713685,8471,159,1431,160,2071,216,535
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả466,966307,102330,192352,075438,615330,546298,032294,656344,527363,627389,339427,472473,984496,356522,078585,118596,6161,071,0631,074,3411,125,074
I. Nợ ngắn hạn442,871282,773305,630327,280413,586305,284272,537268,927318,565337,431362,910400,809447,088469,227514,581577,388588,6521,062,8661,065,9111,116,106
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,3502,3502,3503,5876,1726,1567,6759,34515,76915,2252,7858,58216,15635,25949,93195,42972,098121,928122,755100,578
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn93,93173,65070,64771,100109,22285,71084,68687,393121,934106,619102,89092,591152,384118,727143,024125,197203,40499,857109,16195,982
4. Người mua trả tiền trước198,248102,428118,622157,399169,352133,07399,76793,81389,133122,012162,785207,922175,658149,488157,596178,904195,738715,312708,759786,168
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,2231,9082,6031,8468,6861,6092,7042,0294,7102,3541,0061,9236,2157,9573,0864,4461,3571,9361,350604
6. Phải trả người lao động3,7717256691196702,9912,1593,5902,5814,141
7. Chi phí phải trả ngắn hạn99,95471,73178,38963,86683,05131,28122,04226,10025,53130,83628,84124,93618,41269,75171,48282,98233,11438,95235,14847,980
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn934934934934934934934934934934934934934934934934934934934934
11. Phải trả ngắn hạn khác39,93328,48930,81628,35135,49746,48654,55749,12958,52157,41261,61361,86070,49881,10381,08582,87173,04679,10282,68179,471
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn80260
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5285596022361741852,0322,0402,0552,0623,8413,8503,8534,0454,8204,8465,1244,130
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn24,09524,32924,56224,79625,02925,26225,49625,72925,96226,19626,42926,66326,89627,1297,4977,7307,9638,1978,4308,969
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn305
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn24,09524,32924,56224,79625,02925,26225,49625,72925,96226,19626,42926,66326,89627,1297,4977,7307,9638,1978,4308,664
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu162,097158,130157,029161,918160,615154,093152,25188,89488,75787,41985,74883,37788,40986,71886,41584,59589,23288,08085,86691,461
I. Vốn chủ sở hữu162,097158,130157,029161,918160,615154,093152,25188,89488,75787,41985,74883,37788,40986,71886,41584,59589,23288,08085,86691,461
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu116,360116,360116,360116,360116,360116,360116,36058,18058,18058,18058,18058,18058,18058,18058,18058,18058,18058,18058,18058,180
2. Thặng dư vốn cổ phần16,77316,77316,77316,77316,77316,77316,7735,2235,4505,4505,4505,4505,4505,4505,4505,4505,4505,4505,4505,450
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,97317,97317,97317,97317,97317,97317,97317,97317,97317,97317,97317,97317,97317,97317,97317,97317,97317,97317,97317,973
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,9917,0235,92310,8119,5092,9871,1457,5187,1545,8164,1451,7746,8065,1154,8122,9927,6296,4774,2639,858
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN629,063465,232487,221513,993599,231484,639450,283383,549433,284451,046475,086510,849562,393583,075608,493669,713685,8471,159,1431,160,2071,216,535
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |