CTCP Xây dựng Số 12 (v12)

12.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.30
12.30
12.30
12.30
0
13.9K
0.8K
15.6x
0.9x
1% # 6%
0.6
142 Bi
12 Mi
563
14.1 - 10.8
467 Bi
162 Bi
288.1%
25.77%
232 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 12.20 800
0 12.30 100
0.00 0 12.50 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 600 (0.63) 0% 8.60 (0.01) 0%
2018 655 (0.65) 0% 8.60 (0.01) 0%
2019 688 (0.49) 0% 9 (0.01) 0%
2020 800 (0.73) 0% 10.66 (0.01) 0%
2021 600 (0.47) 0% 0.01 (0.01) 61%
2022 650 (0.34) 0% 14.20 (0.01) 0%
2023 582.76 (0.02) 0% 9.36 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV198,31071,899129,92060,753460,882371,646337,355468,237729,153491,812650,703634,030509,716558,948
Tổng lợi nhuận trước thuế4,9671,4053,4681,56911,40911,7477,6347,51711,9699,90910,4209,39910,3709,073
Lợi nhuận sau thuế 3,9671,1012,7591,2719,0989,3686,1836,1429,8066,1548,6277,5097,8228,947
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9671,1012,7591,2719,0989,3686,1836,1429,8066,1548,6277,5097,8228,947
Tổng tài sản629,063465,232487,221513,993629,063598,049433,765562,393685,8471,306,418735,061612,508519,543516,033
Tổng nợ466,966307,102330,192352,075466,966437,403345,008474,001596,6161,215,921641,753519,132432,200422,071
Vốn chủ sở hữu162,097158,130157,029161,918162,097160,64688,75788,39289,23290,49793,30893,37687,34393,962


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |