CTCP Xây dựng Số 12 (v12)

12.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.60
12.60
12.60
12.60
0
13.9k
0.9k
14.3 lần
2%
6%
0.9
147 tỷ
12 triệu
5,104
15.7 - 9.5
352 tỷ
162 tỷ
217.4%
31.50%
33 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 100 12.40 300
0 12.60 200
0.00 0 12.70 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 600 (0.63) 0% 8.60 (0.01) 0%
2018 655 (0.65) 0% 8.60 (0.01) 0%
2019 688 (0.49) 0% 9 (0.01) 0%
2020 800 (0.73) 0% 10.66 (0.01) 0%
2021 600 (0.47) 0% 0.01 (0.01) 61%
2022 650 (0.34) 0% 14.20 (0.01) 0%
2023 582.76 (0.02) 0% 9.36 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV60,753231,02384,47132,778371,646337,355468,237729,153491,812650,703634,030509,716558,948544,178
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5698,3132,30363611,7477,6347,51711,9699,90910,4209,39910,3709,07319,351
Lợi nhuận sau thuế 1,2716,5221,8426099,3686,1836,1429,8066,1548,6277,5097,8228,9478,820
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2716,5221,8426099,3686,1836,1429,8066,1548,6277,5097,8228,9478,820
Tổng tài sản513,993599,231484,639450,283598,049433,765562,393685,8471,306,418735,061612,508519,543516,033450,496
Tổng nợ352,075438,615330,546298,032437,403345,008474,001596,6161,215,921641,753519,132432,200422,071360,073
Vốn chủ sở hữu161,918160,615154,093152,251160,64688,75788,39289,23290,49793,30893,37687,34393,96290,423


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc