Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á (vab)

10.85
-0.10
(-0.91%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Thu nhập lãi thuần813,643462,486512,086539,486789,495141,875432,240445,933505,069321,409411,568251,512560,499351,385396,506242,922176,001558,025367,194210,405
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ39,80540,81033,27514,73926,00914,05024,19312,33415,86825,51922,9588,45419,4034,31313,3463,75326,707-5,9642,066-6,308
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối-13,142-2,8224,7429,7553,2051,5072,144-644-1993,6512,4833,7899,3031,085-3,5393,36713,0235,14620415,611
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-3826-17-92,281-1,751-448-26311,48216,63028,1308,983465-12-12-8
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư22,711-17-9117,421243,342130,90320,09416,03236,0982,1754,730-842-19130,15623,787-30-6,9905,73861316,733
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác40,40221,36035,45661,579122,88137,44417,78821,08532,35836,93335,155253,570147,93618,92762,39220,666257,74347,71449,73380
Chi phí hoạt động-233,931-293,765-265,853-228,343-239,395-225,733-218,951-225,186-209,787-186,764-185,535-178,332-185,993-155,713-165,157-154,640-164,025-153,662-147,375-151,620
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng669,488236,355319,576414,637945,562105,920277,492274,771382,430209,476295,445337,888564,938266,783355,466125,169312,836494,895272,42284,893
Tổng lợi nhuận trước thuế291,472230,232315,457247,730336,02463,017284,706244,674353,975190,677279,868339,356321,952126,375270,556125,169254,01218,41667,94180,893
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp237,655188,964247,416202,730274,74755,401208,520219,674283,909149,884161,315339,356261,82778,876191,490125,169188,35918,38237,60380,893
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi237,655188,964247,416202,730274,74755,401208,520219,674283,909149,884161,315339,356261,82778,876191,490125,169188,35918,38237,60380,893

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |