Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á (vab)

10.90
-0.05
(-0.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.95
11
11
10.90
183,400
16.0K
1.7K
6.5x
0.7x
1% # 11%
1.4
5,940 Bi
816 Mi
563,902
11.2 - 8.8
107,789 Bi
8,617 Bi
1,250.9%
7.40%
1,331 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.85 89,000 10.90 10,200
10.80 71,000 10.95 102,300
10.75 11,200 11.00 28,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 900

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 11 0.05 9,400 9,400
09:16 11 0.05 2,900 12,300
09:17 11 0.05 1,200 13,500
09:19 10.95 0 3,600 17,100
09:22 10.95 0 100 17,200
09:25 10.95 0 1,000 18,200
09:26 10.95 0 400 18,600
09:28 10.95 0 4,600 23,200
09:29 10.90 -0.05 35,000 58,200
09:31 10.90 -0.05 500 58,700
09:34 10.90 -0.05 4,900 63,600
09:36 10.90 -0.05 300 63,900
09:40 10.90 -0.05 100 64,000
09:41 10.90 -0.05 300 64,300
09:42 10.90 -0.05 16,100 80,400
09:47 10.90 -0.05 1,000 81,400
09:49 10.90 -0.05 200 81,600
09:51 10.90 -0.05 300 81,900
09:53 10.90 -0.05 200 82,100
09:54 10.90 -0.05 200 82,300
09:55 10.90 -0.05 600 82,900
09:56 10.90 -0.05 9,100 92,000
09:57 10.90 -0.05 2,400 94,400
09:58 10.95 0 900 95,300
09:59 10.95 0 100 95,400
10:10 10.90 -0.05 3,200 98,600
10:11 10.90 -0.05 200 98,800
10:12 10.90 -0.05 10,400 109,200
10:13 10.90 -0.05 400 109,600
10:14 10.90 -0.05 200 109,800
10:15 10.90 -0.05 1,500 111,300
10:17 10.90 -0.05 700 112,000
10:18 10.90 -0.05 100 112,100
10:29 10.90 -0.05 5,200 117,300
10:30 10.90 -0.05 3,000 120,300
10:31 10.90 -0.05 400 120,700
10:32 10.90 -0.05 500 121,200
10:38 10.90 -0.05 5,500 126,700
10:41 10.90 -0.05 200 126,900
10:52 10.90 -0.05 100 127,000
10:54 10.90 -0.05 5,000 132,000
10:55 10.90 -0.05 1,000 133,000
11:12 10.90 -0.05 1,000 134,000
13:10 10.90 -0.05 28,200 162,200
13:11 10.90 -0.05 21,200 183,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0) 0% 0 (0) 0%
2021 0 (5.48) 0% 526.69 (0.65) 0%
2023 0 (2.10) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,143,5111,643,0621,650,5911,852,3957,289,5598,851,5585,797,0265,479,8285,788,3564,918,2764,244,3114,130,3213,141,1322,871,174
Tổng lợi nhuận trước thuế291,472230,232315,457247,7301,085,662916,9131,107,838839,711407,475275,818150,528121,831106,483115,329
Lợi nhuận sau thuế 237,655188,964247,416202,730867,025744,094890,628653,890332,016207,398118,41698,80299,43081,967
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ237,655188,964247,416202,730867,025744,094890,628653,890332,016207,398118,41698,80299,43081,967
Tổng tài sản116,405,904108,913,570105,986,807112,195,864105,147,556101,033,26986,529,35076,446,76471,291,31664,434,16061,465,19241,878,179
Tổng nợ107,788,730100,486,23697,790,541104,198,77097,885,65094,655,45280,805,42272,004,49867,056,44760,317,70757,447,54037,958,621
Vốn chủ sở hữu8,617,1748,427,3348,196,2667,997,0947,261,9066,377,8175,723,9284,442,2664,234,8694,116,4534,017,6523,919,558


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |