CTCP Xây dựng Số 1 (vc1)

12.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh508,485222,688429,289307,822388,951652,985501,708623,227555,272367,520456,529515,094502,876630,186590,740424,469
4. Giá vốn hàng bán477,641205,969404,631289,978381,071621,042461,133560,231514,582342,547420,209455,487429,120529,035481,192388,959
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,84416,71824,65817,8447,88031,94340,57562,99640,68924,97236,31959,60773,757101,151109,54835,511
6. Doanh thu hoạt động tài chính7952911486,5131,8267,1958,1508409194,1473,1891,25419,2319,6107,98221,424
7. Chi phí tài chính10,5429,39712,09412,44213,34210,88010,16010,3682,6376547168,97015,80017,94623,5924,168
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,2379,39712,09412,40013,34211,63910,51310,8563,042562,1848,34415,03915,24319,8044,168
9. Chi phí bán hàng81601191,5204,573
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,2391,27812,1082,79249,88330,43743,70841,25125,83212,45121,34725,69137,86520,35417,12410,829
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,7766,2754859,124-53,519-2,179-5,14312,21713,14014,49412,87226,20139,32272,46276,81541,937
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,2064,8965,4729,15612,6267,23020,49622,29616,12015,27814,35525,41740,20575,18977,41840,672
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,4932,6214,0726,9339,6485,51315,80715,17612,84311,94511,73419,12630,05957,80858,81130,317
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,4932,6214,0726,9339,6485,51315,80715,17612,84311,94511,73419,12630,05957,80858,81130,317

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn625,874625,806614,866769,560806,720901,649796,929728,951707,744495,217482,752726,587714,229690,214705,651586,736517,691427,333
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4288,55146512,1358,0305,82617,43431,08330,95341,57475,85150,72939,73721,84381,00083,35830,5025,431
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29,9397,2503001,6501,3505111,1341,1341,134
III. Các khoản phải thu ngắn hạn347,740445,782463,140484,745560,384581,420450,256435,050426,847266,150153,598178,519155,145203,828187,657179,638269,326269,315
IV. Tổng hàng tồn kho247,767164,223150,961270,751236,955314,357329,193262,678249,829187,161205,108453,715474,356404,926401,639322,485215,843151,263
V. Tài sản ngắn hạn khác27946468911533248,19342,49043,85758,48135,3561,2542,0191,324
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn82,42883,74863,18664,73159,02076,17188,63384,16491,54783,669146,03338,84051,89097,36976,80675,93251,47133,408
I. Các khoản phải thu dài hạn505050505050505050213
II. Tài sản cố định11,40011,20511,98213,3864,8928,27812,07610,27112,03710,90615,33520,62028,83542,12037,90236,82410,20516,604
III. Bất động sản đầu tư68,42270,36147,49048,93350,37651,81953,26254,70556,14857,591114,0602,1432,2702,3962,522
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,6301,6301,3531,3531,3535,01124251122,757902
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1051,4551051475,4393,3312,9777,4897,0837,7326,8067,43131,73934,09536,64515,49713,959
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,5553975799042,2029,23219,91516,16115,8237,8758,9069,27013,35416,1042,0451,9523,0121,943
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN708,302709,554678,053834,291865,740977,820885,562813,115799,291578,886628,785765,427766,120787,583782,457662,668569,162460,741
A. Nợ phải trả456,989461,735427,230588,331626,714748,442646,797572,981560,575338,821386,489512,858511,402543,388572,736493,567422,309385,163
I. Nợ ngắn hạn456,825461,492426,964587,944626,474748,102646,457542,616516,972295,218342,886512,618510,541542,398568,905487,142408,642382,726
II. Nợ dài hạn16424326638724034034030,36543,60443,60443,6042408619903,8306,42513,6682,437
B. Nguồn vốn chủ sở hữu251,312247,819250,823245,959239,026229,378238,765240,134238,715240,065242,296252,569254,718244,194209,722169,101146,85275,578
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN708,302709,554678,053834,291865,740977,820885,562813,115799,291578,886628,785765,427766,120787,583782,457662,668569,162460,741
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |