CTCP Xây dựng Số 1 (vc1)

12.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.50
12.50
12.50
100
20.9K
0.3K
31.4x
0.4x
0% # 1%
1.2
109 Bi
12 Mi
1,663
11 - 7.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 900 12.60 100
11.50 1,200 13.70 600
11.30 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:29 12.50 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 621 (0.62) 0% 13.60 (0.02) 0%
2018 702 (0.50) 0% 19.16 (0.02) 0%
2019 650 (0.65) 0% 16.49 (0.01) 0%
2020 502.54 (0.39) 0% 7.85 (0.01) 0%
2021 624.36 (0.31) 0% 12.37 (0.01) 0%
2022 539,731.01 (0.43) 0% 7,027 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV243,73385,241105,95173,559508,485222,688429,289307,822388,951652,985501,708623,227555,272367,520
Tổng lợi nhuận trước thuế8561,7552,6019946,2064,8965,4729,15612,6267,23020,49622,29616,12015,278
Lợi nhuận sau thuế 1701,1051,5496693,4932,6214,0726,9339,6485,51315,80715,17612,84311,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1701,1051,5496693,4932,6214,0726,9339,6485,51315,80715,17612,84311,945
Tổng tài sản708,302811,750656,782729,507708,302709,554678,053834,291865,740977,820885,562813,115799,291578,886
Tổng nợ456,989560,607406,744481,019456,989461,735427,230588,331626,714748,442646,797572,981560,575338,821
Vốn chủ sở hữu251,312251,142250,038248,489251,312247,819250,823245,959239,026229,378238,765240,134238,715240,065


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |