CTCP Xây dựng Số 1 (vc1)

7.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.80
7.80
7.80
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
20.9
0.3k
11.9 lần
1%
2%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
96 tỷ
12 triệu
13,066
11 - 7.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
461 tỷ
249 tỷ
185.2%
35.1%
9 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 61.60 (1.60) 18.4%
THD 35.30 (0.00) 10.6%
LGC 58.00 (0.00) 9.6%
VCG 22.15 (0.45) 9.1%
PC1 25.85 (-0.10) 6.0%
SCG 66.80 (-0.30) 4.9%
CTD 66.30 (1.20) 4.4%
CII 16.10 (-0.05) 3.9%
BCG 8.06 (0.01) 3.7%
HHV 12.65 (0.00) 3.3%
DPG 42.95 (0.25) 2.3%
FCN 14.95 (0.90) 1.9%
LCG 11.50 (-0.05) 1.9%
HBC 7.64 (0.34) 1.7%
TCD 6.66 (-0.02) 1.4%
L18 37.60 (0.00) 1.2%
HTN 12.85 (-0.10) 1.0%
DTD 25.60 (-0.20) 0.9%
S99 11.20 (-0.30) 0.8%
CTI 15.35 (1.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 3,500 8.20 200
7.70 3,800 8.40 100
7.60 4,000 8.50 3,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 621 (0.62) 0% 13.60 (0.02) 0%
2018 702 (0.50) 0% 19.16 (0.02) 0%
2019 650 (0.65) 0% 16.49 (0.01) 0%
2020 502.54 (0.39) 0% 7.85 (0.01) 0%
2021 624.36 (0.31) 0% 12.37 (0.01) 0%
2022 539,731.01 (0.43) 0% 7,027 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc