CTCP Xây dựng Số 1 (vc1)

12.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV243,73385,241105,95173,559129,043508,485222,688429,289307,822388,951652,985501,708623,227555,272367,520
Giá vốn hàng bán230,88177,758100,85668,146120,648477,641205,969404,631289,978381,071621,042461,133560,231514,582342,547
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,8527,4845,0955,4138,39530,84416,71824,65817,8447,88031,94340,57562,99640,68924,972
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,5581,8713,9481,3996,8108,7766,2754859,124-53,519-2,179-5,14312,21713,14014,494
Tổng lợi nhuận trước thuế8561,7552,6019944,4756,2064,8965,4729,15612,6267,23020,49622,29616,12015,278
Lợi nhuận sau thuế 1701,1051,5496693,0573,4932,6214,0726,9339,6485,51315,80715,17612,84311,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1701,1051,5496693,0573,4932,6214,0726,9339,6485,51315,80715,17612,84311,945
Tổng tài sản ngắn hạn625,874715,747570,056645,068626,198625,874625,806614,866769,560806,720901,649796,929728,951707,744495,217
Tiền mặt4287,2852,7571,1528,5514288,55146512,1358,0305,82617,43431,08330,95341,574
Đầu tư tài chính ngắn hạn29,93918,23916,80012,1007,25029,9397,2503001,6501,35051
Hàng tồn kho247,767240,732230,916207,740164,223247,767164,223150,961270,751236,955315,353330,829263,720250,827188,159
Tài sản dài hạn82,42896,00386,72584,43983,74882,42883,74863,18664,73159,02076,17188,63384,16491,54783,669
Tài sản cố định11,40010,75110,90211,05311,30111,40011,20511,98213,3864,8928,27812,07610,27112,03710,906
Đầu tư tài chính dài hạn11,7001,3501,4551051051,4551051475,4393,3312,9777,4897,083
Tổng tài sản708,302811,750656,782729,507709,946708,302709,554678,053834,291865,740977,820885,562813,115799,291578,886
Tổng nợ456,989560,607406,744481,019461,059456,989461,735427,230588,331626,714748,442646,797572,981560,575338,821
Vốn chủ sở hữu251,312251,142250,038248,489248,888251,312247,819250,823245,959239,026229,378238,765240,134238,715240,065

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.29K0.22K0.34K0.58K0.80K0.46K1.32K1.26K1.74K1.61K1.59K2.58K4.06K7.81K7.95K4.10K
Giá cuối kỳ8.50K7.90K10K22.50K8.50K13K12.03K10.72K7.34K6.64K5.66K4.91K4.49K2.74K9.43K11.09K
Giá / EPS (PE)29.20 (lần)36.17 (lần)29.47 (lần)38.94 (lần)10.57 (lần)28.30 (lần)9.13 (lần)8.48 (lần)4.23 (lần)4.11 (lần)3.57 (lần)1.90 (lần)1.11 (lần)0.35 (lần)1.19 (lần)2.71 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.43 (lần)0.28 (lần)0.88 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.29 (lần)0.21 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.12 (lần)0.19 (lần)
Giá sổ sách20.94K20.65K20.90K20.50K19.92K19.11K19.90K20.01K32.26K32.44K32.74K34.13K34.42K33K28.34K22.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.41 (lần)0.38 (lần)0.48 (lần)1.10 (lần)0.43 (lần)0.68 (lần)0.60 (lần)0.54 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.33 (lần)0.49 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.36%88.20%90.68%92.24%93.18%92.21%89.99%89.65%88.55%85.55%76.78%94.93%93.23%87.64%90.18%88.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.64%11.80%9.32%7.76%6.82%7.79%10.01%10.35%11.45%14.45%23.22%5.07%6.77%12.36%9.82%11.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.52%65.07%63.01%70.52%72.39%76.54%73.04%70.47%70.13%58.53%61.47%67%66.75%68.99%73.20%74.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu181.84%186.32%170.33%239.20%262.19%326.29%270.89%238.61%234.83%141.14%159.51%203.06%200.77%222.52%273.09%291.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.48%34.93%36.99%29.48%27.61%23.46%26.96%29.53%29.87%41.47%38.53%33%33.25%31.01%26.80%25.52%
6/ Thanh toán hiện hành137.01%135.60%144.01%130.89%128.77%120.52%123.28%134.34%136.90%167.75%140.79%141.74%139.90%127.25%124.04%120.44%
7/ Thanh toán nhanh82.77%100.02%108.65%84.84%90.95%78.37%72.10%85.74%88.38%104.01%80.86%53.15%46.90%52.52%53.36%54.22%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.09%1.85%0.11%2.06%1.28%0.78%2.70%5.73%5.99%14.08%22.12%9.90%7.78%4.03%14.24%17.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản71.79%31.38%63.31%36.90%44.93%66.78%56.65%76.65%69.47%63.49%72.60%67.29%65.64%80.02%75.50%64.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn81.24%35.58%69.82%40%48.21%72.42%62.96%85.50%78.46%74.21%94.57%70.89%70.41%91.30%83.72%72.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu202.33%89.86%171.15%125.15%162.72%284.68%210.13%259.53%232.61%153.09%188.42%203.94%197.42%258.07%281.68%251.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho192.78%125.42%268.04%107.10%160.82%196.94%139.39%212.43%205.15%182.05%204.48%100.30%90.38%130.51%119.68%120.57%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.69%1.18%0.95%2.25%2.48%0.84%3.15%2.44%2.31%3.25%2.57%3.71%5.98%9.17%9.96%7.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.49%0.37%0.60%0.83%1.11%0.56%1.78%1.87%1.61%2.06%1.87%2.50%3.92%7.34%7.52%4.57%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.39%1.06%1.62%2.82%4.04%2.40%6.62%6.32%5.38%4.98%4.84%7.57%11.80%23.67%28.04%17.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%2%3%1%3%3%2%3%3%4%7%11%12%8%
Tăng trưởng doanh thu128.34%-48.13%39.46%-20.86%-40.43%30.15%-19.50%12.24%51.09%-19.50%-11.37%2.43%-20.20%6.68%39.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận33.27%-35.63%-41.27%-28.14%75%-65.12%4.16%18.17%7.52%1.80%-38.65%-36.37%-48%-1.71%93.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.03%8.08%-27.38%-6.12%-16.26%15.72%12.88%2.21%65.45%-12.33%-24.64%0.28%-5.89%-5.12%16.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.41%-1.20%1.98%2.90%4.21%-3.93%-0.57%0.59%-0.56%-0.92%-4.07%-0.84%4.31%16.44%24.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.18%4.65%-18.73%-3.63%-11.46%10.42%8.91%1.73%38.07%-7.94%-17.85%-0.09%-2.73%0.66%18.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |