CTCP Xây dựng Số 1 (vc1)

8.10
-0.70
(-7.95%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV73,559129,04329,42844,22619,990222,688429,289307,822388,951652,985501,708623,227555,272367,520456,529
Giá vốn hàng bán68,146120,64826,39241,23417,694205,969404,631289,978381,071621,042461,133560,231514,582342,547420,209
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,4138,3953,0362,9922,29616,71824,65817,8447,88031,94340,57562,99640,68924,97236,319
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,3996,810-54-5955076,2754859,124-53,519-2,179-5,14312,21713,14014,49412,872
Tổng lợi nhuận trước thuế9944,475-62-4402194,8965,4729,15612,6267,23020,49622,29616,12015,27814,355
Lợi nhuận sau thuế 6693,057-116-418702,6214,0726,9339,6485,51315,80715,17612,84311,94511,734
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6693,057-116-418702,6214,0726,9339,6485,51315,80715,17612,84311,94511,734
Tổng tài sản ngắn hạn645,068626,198566,669566,435531,703625,806614,866769,560806,720901,649796,929728,951707,744495,217482,752
Tiền mặt1,1528,55117,19010,4504,2798,55146512,1358,0305,82617,43431,08330,95341,57475,851
Đầu tư tài chính ngắn hạn12,1007,2507,7906,0902,8907,2503001,6501,350511
Hàng tồn kho207,740164,223172,820164,527157,942164,223150,961270,751236,955315,353330,829263,720250,827188,159205,502
Tài sản dài hạn84,43983,74884,21484,97985,73083,74863,18664,73159,02076,17188,63384,16491,54783,669146,033
Tài sản cố định11,05311,30111,46011,62736,38311,20511,98213,3864,8928,27812,07610,27112,03710,90615,335
Đầu tư tài chính dài hạn1,4551051051051051051,4551051475,4393,3312,9777,4897,0837,732
Tổng tài sản729,507709,946650,883651,414617,433709,554678,053834,291865,740977,820885,562813,115799,291578,886628,785
Tổng nợ481,019461,059400,485400,939366,540461,735427,230588,331626,714748,442646,797572,981560,575338,821386,489
Vốn chủ sở hữu248,489248,888250,398250,475250,893247,819250,823245,959239,026229,378238,765240,134238,715240,065242,296

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.27K0.22K0.34K0.58K0.80K0.46K1.32K1.26K1.74K1.61K1.59K2.58K4.06K7.81K7.95K4.10K
Giá cuối kỳ8.50K7.90K10K22.50K8.50K13K12.03K10.72K7.34K6.64K5.66K4.91K4.49K2.74K9.43K11.09K
Giá / EPS (PE)31.95 (lần)36.17 (lần)29.47 (lần)38.94 (lần)10.57 (lần)28.30 (lần)9.13 (lần)8.48 (lần)4.23 (lần)4.11 (lần)3.57 (lần)1.90 (lần)1.11 (lần)0.35 (lần)1.19 (lần)2.71 (lần)
Giá sổ sách20.71K20.65K20.90K20.50K19.92K19.11K19.90K20.01K32.26K32.44K32.74K34.13K34.42K33K28.34K22.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.41 (lần)0.38 (lần)0.48 (lần)1.10 (lần)0.43 (lần)0.68 (lần)0.60 (lần)0.54 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.33 (lần)0.49 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.43%88.20%90.68%92.24%93.18%92.21%89.99%89.65%88.55%85.55%76.78%94.93%93.23%87.64%90.18%88.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.57%11.80%9.32%7.76%6.82%7.79%10.01%10.35%11.45%14.45%23.22%5.07%6.77%12.36%9.82%11.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.94%65.07%63.01%70.52%72.39%76.54%73.04%70.47%70.13%58.53%61.47%67%66.75%68.99%73.20%74.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu193.58%186.32%170.33%239.20%262.19%326.29%270.89%238.61%234.83%141.14%159.51%203.06%200.77%222.52%273.09%291.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.06%34.93%36.99%29.48%27.61%23.46%26.96%29.53%29.87%41.47%38.53%33%33.25%31.01%26.80%25.52%
6/ Thanh toán hiện hành134.17%135.60%144.01%130.89%128.77%120.52%123.28%134.34%136.90%167.75%140.79%141.74%139.90%127.25%124.04%120.44%
7/ Thanh toán nhanh90.96%100.02%108.65%84.84%90.95%78.37%72.10%85.74%88.38%104.01%80.86%53.15%46.90%52.52%53.36%54.22%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.24%1.85%0.11%2.06%1.28%0.78%2.70%5.73%5.99%14.08%22.12%9.90%7.78%4.03%14.24%17.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.87%31.38%63.31%36.90%44.93%66.78%56.65%76.65%69.47%63.49%72.60%67.29%65.64%80.02%75.50%64.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn42.83%35.58%69.82%40%48.21%72.42%62.96%85.50%78.46%74.21%94.57%70.89%70.41%91.30%83.72%72.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu111.17%89.86%171.15%125.15%162.72%284.68%210.13%259.53%232.61%153.09%188.42%203.94%197.42%258.07%281.68%251.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho123.43%125.42%268.04%107.10%160.82%196.94%139.39%212.43%205.15%182.05%204.48%100.30%90.38%130.51%119.68%120.57%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.16%1.18%0.95%2.25%2.48%0.84%3.15%2.44%2.31%3.25%2.57%3.71%5.98%9.17%9.96%7.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.44%0.37%0.60%0.83%1.11%0.56%1.78%1.87%1.61%2.06%1.87%2.50%3.92%7.34%7.52%4.57%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.28%1.06%1.62%2.82%4.04%2.40%6.62%6.32%5.38%4.98%4.84%7.57%11.80%23.67%28.04%17.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%2%3%1%3%3%2%3%3%4%7%11%12%8%
Tăng trưởng doanh thu-29.46%-48.13%39.46%-20.86%-40.43%30.15%-19.50%12.24%51.09%-19.50%-11.37%2.43%-20.20%6.68%39.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-60.32%-35.63%-41.27%-28.14%75%-65.12%4.16%18.17%7.52%1.80%-38.65%-36.37%-48%-1.71%93.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả31.23%8.08%-27.38%-6.12%-16.26%15.72%12.88%2.21%65.45%-12.33%-24.64%0.28%-5.89%-5.12%16.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.96%-1.20%1.98%2.90%4.21%-3.93%-0.57%0.59%-0.56%-0.92%-4.07%-0.84%4.31%16.44%24.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.15%4.65%-18.73%-3.63%-11.46%10.42%8.91%1.73%38.07%-7.94%-17.85%-0.09%-2.73%0.66%18.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc