CTCP Xây dựng Số 9 (vc9)

3.70
-0.10
(-2.63%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh233,707268,465394,025209,882749,1661,074,5031,384,8721,063,354848,714755,093716,211853,126865,357819,135761,273659,179418,933282,041230,775
4. Giá vốn hàng bán211,725233,728377,603172,488726,2461,014,9761,339,947991,995790,342695,206628,927767,161778,460721,752677,489616,357389,718253,629213,445
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,98234,73716,42237,39422,92059,52844,92571,35958,37259,88787,28485,96586,89797,38283,78442,82229,21528,41217,330
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,34010,51116,82514,8255,5696,55629,2424,1443,6814,8433,5497,2189,85616,99418,22912,23415,1091,8881,072
7. Chi phí tài chính9,37030,57831,48336,19227,78927,30835,29023,50924,70125,19934,41739,46929,00639,97028,8288,9049,72610,2725,693
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,37030,57829,63533,47125,26924,91428,23723,50724,67224,96133,51939,46727,67239,51328,4068,8379,72610,2725,693
9. Chi phí bán hàng10406682071555735906881,007537622269815
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,67713,35433,75316,49122,63826,38923,28127,31528,88429,32436,91034,58339,71240,23037,65019,54614,58611,7119,443
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,2751,317-31,990-465-21,94912,34715,59624,0108,26010,05218,93418,54127,34733,16934,99926,54319,7868,2193,251
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7891,3961,8532,585-20,87210,11312,49518,66914,64311,21815,50814,76525,98932,11935,73927,51420,8309,0053,839
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7891,3961,8531,691-20,9389108,15212,60813,87711,2187,28010,13019,03615,29528,95523,48915,8358,7693,698
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7891,3961,8531,691-20,9389108,15212,60813,87711,21810,85411,06918,95815,02426,09523,48915,8358,7693,698

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn624,661785,5311,069,5311,135,9531,195,0331,385,0921,442,3301,540,4211,182,3781,138,2941,315,2551,324,1621,247,3811,164,8481,218,000990,819824,195566,922383,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,7496,76411,2073,8593,57518,11590,523107,20575,66780,621187,864146,888184,373147,367171,323153,34430,78219,08822,641
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,30013,30013,30018,90021,7002,0005,0007,0004674406,4135,0005,0005,00010,4007,600106,60090,00021,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn380,884565,014820,912846,090812,019898,634798,436734,702598,856554,775469,862449,132265,343232,161261,661233,037189,414165,937113,896
IV. Tổng hàng tồn kho206,946194,581221,309262,054357,679464,878545,225675,888484,825480,252614,327654,696742,308740,595730,386550,066460,139255,252193,452
V. Tài sản ngắn hạn khác9,7815,8722,8025,051591,4653,14615,62622,56422,20636,78968,44550,35739,72544,23146,77237,26036,64532,591
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn210,848210,752116,42351,97363,70686,970127,967144,535192,762197,174258,755301,543314,970298,438277,723188,601147,20469,49831,969
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định3,0354,9168,87428,20033,62641,17047,22056,09458,45059,59480,56796,471115,82075,98254,42453,26443,56635,03519,968
III. Bất động sản đầu tư6,3866,5806,7806,97925,83533,50965,36567,32969,293124,725162,470170,897179,324189,742189,229
IV. Tài sản dở dang dài hạn146,561142,18255,192893834190895385,699121,09457,35722,1864,981
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn314314314314314314314-3495505501,06812,91113,33344,30910,2056,540
VI. Tổng tài sản dài hạn khác54,86857,07445,57716,4803,93011,97815,06720,79864,70511,64915,23231,49515,30825,2897,7009101,9722,072479
VII. Lợi thế thương mại1,9403,8805,8207,760
TỔNG CỘNG TÀI SẢN835,509996,2831,185,9531,187,9271,258,7381,472,0621,570,2961,684,9561,375,1401,335,4681,574,0101,625,7051,562,3511,463,2861,495,7231,179,420971,399636,420415,550
A. Nợ phải trả772,080933,6431,174,5341,178,3601,105,0781,297,4641,386,0831,494,4251,183,7281,144,3721,384,0921,430,4311,357,4171,278,3061,347,7421,033,034844,595561,795393,750
I. Nợ ngắn hạn568,950749,6271,005,2651,085,8331,104,1021,296,2691,335,7271,329,2461,129,7201,006,2301,061,2861,027,684934,729872,931805,709970,900782,726522,320392,242
II. Nợ dài hạn203,130184,016169,26992,5279761,19550,356165,17954,008138,142322,806402,747422,688405,375542,03362,13461,86939,4751,508
B. Nguồn vốn chủ sở hữu63,43062,64011,4199,567153,660174,598184,214190,531191,411191,096189,918195,274204,935184,980147,981146,386126,80574,62521,800
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN835,509996,2831,185,9531,187,9271,258,7381,472,0621,570,2961,684,9561,375,1401,335,4681,574,0101,625,7051,562,3511,463,2861,495,7231,179,420971,399636,420415,550
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |