CTCP Xây dựng Số 9 (vc9)

4.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh268,465394,025209,882749,1661,074,5031,384,8721,063,354848,714755,093716,211853,126865,357819,135761,273659,179418,933282,041230,775
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)268,465394,025209,882749,1661,074,5031,384,8721,063,354848,714755,093716,211853,126865,357819,135761,273659,179418,933282,041230,775
4. Giá vốn hàng bán233,728377,603172,488726,2461,014,9761,339,947991,995790,342695,206628,927767,161778,460721,752677,489616,357389,718253,629213,445
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34,73716,42237,39422,92059,52844,92571,35958,37259,88787,28485,96586,89797,38283,78442,82229,21528,41217,330
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,51116,82514,8255,5696,55629,2424,1443,6814,8433,5497,2189,85616,99418,22912,23415,1091,8881,072
7. Chi phí tài chính30,57831,48336,19227,78927,30835,29023,50924,70125,19934,41739,46929,00639,97028,8288,9049,72610,2725,693
-Trong đó: Chi phí lãi vay30,57829,63533,47125,26924,91428,23723,50724,67224,96133,51939,46727,67239,51328,4068,8379,72610,2725,693
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10406682071555735906881,007537622269815
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,35433,75316,49122,63826,38923,28127,31528,88429,32436,91034,58339,71240,23037,65019,54614,58611,7119,443
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,317-31,990-465-21,94912,34715,59624,0108,26010,05218,93418,54127,34733,16934,99926,54319,7868,2193,251
12. Thu nhập khác2,66641,0465,4481,5286474,9264,7597,8801,4271,0132,0631,2935,7741,8861,6481,4271,298991
13. Chi phí khác2,5877,2032,3984522,8818,02810,1001,4972614,4395,8392,6516,8251,146676383511403
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7933,8423,0491,076-2,234-3,102-5,3416,3831,165-3,426-3,776-1,358-1,0507409711,044787587
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,3961,8532,585-20,87210,11312,49518,66914,64311,21815,50814,76525,98932,11935,73927,51420,8309,0053,839
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành810659,5654,9616,0617678,22726547323,77810,6794,0264,995237141
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại83-362-6174,3696,480-6,954-3,895
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)893659,2034,3436,0617678,2274,6356,95316,8246,7844,0264,995237141
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,3961,8531,691-20,9389108,15212,60813,87711,2187,28010,13019,03615,29528,95523,48915,8358,7693,698
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3,574-939782722,860
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,3961,8531,691-20,9389108,15212,60813,87711,21810,85411,06918,95815,02426,09523,48915,8358,7693,698

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn785,5311,069,5311,135,9531,195,0331,385,0921,442,3301,540,4211,182,3781,138,2941,315,2551,324,1621,247,3811,164,8481,218,000990,819824,195566,922383,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,76411,2073,8593,57518,11590,523107,20575,66780,621187,864146,888184,373147,367171,323153,34430,78219,08822,641
1. Tiền6,76411,2073,8593,57518,11590,523107,20545,46720,621117,86476,88830,87322,36721,32313,34430,782
2. Các khoản tương đương tiền30,20060,00070,00070,000153,500125,000150,000140,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,30013,30018,90021,7002,0005,0007,0004674406,4135,0005,0005,00010,4007,600106,60090,00021,000
1. Chứng khoán kinh doanh6,4135,0005,0005,00010,4007,600106,600
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,30013,30018,90021,7002,0005,0007,000467440
III. Các khoản phải thu ngắn hạn565,014820,912846,090812,019898,634798,436734,702598,856554,775469,862449,132265,343232,161261,661233,037189,414165,937113,896
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng429,763573,603616,402717,567745,772638,553557,987495,658465,353460,815435,639236,920217,282213,191119,18598,006
2. Trả trước cho người bán32,23514,37526,5959,36926,11012,34762,80519,17614,0606,41611,56926,41013,09045,166113,36188,808
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn18,020107,69566,7602,4207,0707,0707,0707,0707,570
6. Phải thu ngắn hạn khác113,825153,890150,35196,230133,707154,290118,42986,57574,6527,9965,8296,0924,3504,7921,6803,142
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-28,829-28,651-14,017-13,566-14,024-13,823-11,588-9,623-6,860-5,364-3,905-4,080-2,561-1,488-1,190-542
IV. Tổng hàng tồn kho194,581221,309262,054357,679464,878545,225675,888484,825480,252614,327654,696742,308740,595730,386550,066460,139255,252193,452
1. Hàng tồn kho194,581221,309262,054357,679464,878545,225675,888484,825480,252614,673654,896742,508740,595730,386550,066460,139
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-346-199-199
V. Tài sản ngắn hạn khác5,8722,8025,051591,4653,14615,62622,56422,20636,78968,44550,35739,72544,23146,77237,26036,64532,591
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1239986591,4651,7633,36911,55420,6797,9938,2645,6193,6281,7327,1277,634
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,0463,0721,04812,2578,505891621,7943,556
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,7032,7031,8933352,5041,5271923,5453,740
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác28,60456,54740,99835,93540,70539,64526,070
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn210,752116,42351,97363,70686,970127,967144,535192,762197,174258,755301,543314,970298,438277,723188,601147,20469,49831,969
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,9168,87428,20033,62641,17047,22056,09458,45059,59480,56796,471115,82075,98254,42453,26443,56635,03519,968
1. Tài sản cố định hữu hình4,4508,39427,70733,11440,63446,66555,52657,66858,37679,31395,181114,96475,04650,84352,47543,15134,59518,974
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4674804935125365555687821,2171,2531,2898569363,581790415440994
III. Bất động sản đầu tư6,5806,7806,97925,83533,50965,36567,32969,293124,725162,470170,897179,324189,742189,229
- Nguyên giá204,627204,627204,627204,627204,627204,627204,627204,627204,627204,627204,627204,627206,735200,278
- Giá trị hao mòn lũy kế-198,047-197,847-197,648-178,792-171,118-139,262-137,298-135,334-79,902-42,157-33,730-25,303-16,993-11,049
IV. Tài sản dở dang dài hạn142,18255,192893834190895385,699121,09457,35722,1864,981
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn77,277
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang64,90555,192893
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn314314314314314314314-3495505501,06812,91113,33344,30910,2056,540
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,80013,40013,40044,309
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,800-1,800-1,486-1,486-1,486-1,486-1,486-1,486-1,486-2,149-1,250-1,250-732-489-67
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác57,07445,57716,4803,93011,97815,06720,79864,70511,64915,23231,49515,30825,2897,7009101,9722,072479
1. Chi phí trả trước dài hạn56,17744,68015,5842,95010,99814,45020,79864,70511,64915,23231,49510,93914,4403,8059101,972
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8968968969809806174,36910,8493,895
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,9403,8805,8207,760
TỔNG CỘNG TÀI SẢN996,2831,185,9531,187,9271,258,7381,472,0621,570,2961,684,9561,375,1401,335,4681,574,0101,625,7051,562,3511,463,2861,495,7231,179,420971,399636,420415,550
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả933,6431,174,5341,178,3601,105,0781,297,4641,386,0831,494,4251,183,7281,144,3721,384,0921,430,4311,357,4171,278,3061,347,7421,033,034844,595561,795393,750
I. Nợ ngắn hạn749,6271,005,2651,085,8331,104,1021,296,2691,335,7271,329,2461,129,7201,006,2301,061,2861,027,684934,729872,931805,709970,900782,726522,320392,242
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn176,405278,549385,927430,604567,643484,207300,692242,901241,182427,494397,632360,347282,895353,089156,84497,267
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn236,020292,356266,199334,067388,521377,578344,033282,445253,175272,121273,473181,158164,553170,045127,99169,720
4. Người mua trả tiền trước224,240177,033195,21383,41392,810225,453448,456126,11279,21958,53134,92745,690131,09783,443592,866519,529
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,4074,90214320,4744,3577482,3571,68618,21339,26464,70757,06947,62223,4856,7455,830
6. Phải trả người lao động8,5798,9238,36319,08935,90255,65952,61137,53834,08844,50427,80351,22940,59924,59327,64810,975
7. Chi phí phải trả ngắn hạn42,267171,944139,175150,010162,844133,554137,913163,561143,073148,842153,034150,493106,94746,44115,88540,852
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8563,2441,4352,4122,0273,4001,559132,064137,233
11. Phải trả ngắn hạn khác58,43067,85888,84963,43041,39854,03241,626143,413100,04469,94375,79688,70196,613101,36041,91038,327
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4224575296027671,0962587311432,6043,2531,011226
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn184,016169,26992,5279761,19550,356165,17954,008138,142322,806402,747422,688405,375542,03362,13461,86939,4751,508
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn127,737
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác31,087139,28092,5279761,1959766255775729848751,2901,290
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn25,19129,990113,1301,0936,97213,41821,41846,15761,57261,297
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm321,0001,000792562571
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn49,38052,04953,384136,472315,263388,313399,396403,084493,795
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu62,64011,4199,567153,660174,598184,214190,531191,411191,096189,918195,274204,935184,980147,981146,386126,80574,62521,800
I. Vốn chủ sở hữu62,64011,4199,567153,660174,598184,214190,531191,411191,096189,918195,274204,935184,980147,981146,386126,80574,62521,800
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu170,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,00080,00080,00080,00049,13521,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-17534,84434,84434,84434,84434,84434,84434,84434,84434,84434,84434,85034,85034,85016,456
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3,186-3,186-3,186-3,186-3,186-3,186-3,186-3,186-3,186-3,186-3,186-3,186-3,186
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển21,82621,82621,82621,82621,82621,82615,85015,14813,81213,81211,5126,9484,579743408
9. Quỹ dự phòng tài chính5,5514,8493,5143,5142,5982,1531,110248185
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-103,998-105,395-107,247-19,8231,11510,73017,04817,92817,61215,23518,42129,8159,93813,29522,4346,2668,044207
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,6245,1986,1376,0595,726
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN996,2831,185,9531,187,9271,258,7381,472,0621,570,2961,684,9561,375,1401,335,4681,574,0101,625,7051,562,3511,463,2861,495,7231,179,420971,399636,420415,550
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc