CTCP Xây dựng Số 9 (vc9)

3.70
-0.10
(-2.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV75,52949,10254,66554,412101,065233,707268,465394,025209,882749,1661,074,5031,384,8721,063,354848,714755,093
Giá vốn hàng bán71,52543,72148,69547,78492,124211,725233,728377,603172,488726,2461,014,9761,339,947991,995790,342695,206
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,0045,3815,9706,6278,94121,98234,73716,42237,39422,92059,52844,92571,35958,37259,887
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-108588452343121,2751,317-31,990-465-21,94912,34715,59624,0108,26010,052
Tổng lợi nhuận trước thuế218583901238707891,3961,8532,585-20,87210,11312,49518,66914,64311,218
Lợi nhuận sau thuế 218583901238707891,3961,8531,691-20,9389108,15212,60813,87711,218
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ218583901238707891,3961,8531,691-20,9389108,15212,60813,87711,218
Tổng tài sản ngắn hạn624,661585,959666,355669,990788,862624,661785,5311,069,5311,135,9531,195,0331,385,0921,442,3301,540,4211,182,3781,138,294
Tiền mặt13,7491,9722,6715,2126,76413,7496,76411,2073,8593,57518,11590,523107,20575,66780,621
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,30013,30013,30013,30013,30013,30013,30013,30018,90021,7002,0005,0007,000467440
Hàng tồn kho206,946211,612223,377218,534193,247206,946194,581221,309262,054357,679464,878545,225675,888484,825480,252
Tài sản dài hạn210,848209,158209,217209,108210,752210,848210,752116,42351,97363,70686,970127,967144,535192,762197,174
Tài sản cố định3,0353,1353,6544,2474,9163,0354,9168,87428,20033,62641,17047,22056,09458,45059,594
Đầu tư tài chính dài hạn314314314314314314314
Tổng tài sản835,509795,117875,572879,098999,615835,509996,2831,185,9531,187,9271,258,7381,472,0621,570,2961,684,9561,375,1401,335,468
Tổng nợ772,080731,905812,419816,335936,974772,080933,6431,174,5341,178,3601,105,0781,297,4641,386,0831,494,4251,183,7281,144,372
Vốn chủ sở hữu63,43063,21263,15362,76362,64163,43062,64011,4199,567153,660174,598184,214190,531191,411191,096

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.05K0.08K0.15K0.14KK0.08K0.68K1.05K1.16K0.93K0.90K0.92K1.58K1.25K3.26K2.94K1.98K1.10K0.46K
Giá cuối kỳ4.70K5.50K5.70K14.80K4.90K11.50K9.10K11.47K7.22K5.75K4.38K3.70K2.54K2.54K6.76K8.92K50.20K50.20K50.20K
Giá / EPS (PE)101.27 (lần)66.98 (lần)36.91 (lần)105.03 (lần) (lần)151.65 (lần)13.40 (lần)10.92 (lần)6.24 (lần)6.15 (lần)4.84 (lần)4.01 (lần)1.61 (lần)2.03 (lần)2.07 (lần)3.04 (lần)25.36 (lần)45.80 (lần)108.60 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.34 (lần)0.35 (lần)0.17 (lần)0.85 (lần)0.08 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.96 (lần)1.42 (lần)1.74 (lần)
Giá sổ sách3.73K3.68K0.95K0.80K12.80K14.55K15.35K15.88K15.95K15.92K15.83K16.27K17.08K15.41K18.50K18.30K15.85K9.33K2.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.26 (lần)1.49 (lần)5.99 (lần)18.56 (lần)0.38 (lần)0.79 (lần)0.59 (lần)0.72 (lần)0.45 (lần)0.36 (lần)0.28 (lần)0.23 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.37 (lần)0.49 (lần)3.17 (lần)5.38 (lần)18.42 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.76%78.85%90.18%95.62%94.94%94.09%91.85%91.42%85.98%85.24%83.56%81.45%79.84%79.60%81.43%84.01%84.85%89.08%92.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.24%21.15%9.82%4.38%5.06%5.91%8.15%8.58%14.02%14.76%16.44%18.55%20.16%20.40%18.57%15.99%15.15%10.92%7.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn92.41%93.71%99.04%99.19%87.79%88.14%88.27%88.69%86.08%85.69%87.93%87.99%86.88%87.36%90.11%87.59%86.95%88.27%94.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,217.22%1,490.49%10,285.79%12,316.92%719.17%743.12%752.43%784.35%618.42%598.85%728.78%732.53%662.36%691.05%910.75%705.69%666.06%752.82%1,806.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn7.59%6.29%0.96%0.81%12.21%11.86%11.73%11.31%13.92%14.31%12.07%12.01%13.12%12.64%9.89%12.41%13.05%11.73%5.25%
6/ Thanh toán hiện hành109.79%104.79%106.39%104.62%108.24%106.85%107.98%115.89%104.66%113.12%123.93%128.85%133.45%133.44%151.17%102.05%105.30%108.54%97.79%
7/ Thanh toán nhanh73.42%78.83%84.38%80.48%75.84%70.99%67.16%65.04%61.75%65.40%66.01%65.12%54.01%48.60%60.52%45.40%46.51%108.54%97.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.42%0.90%1.11%0.36%0.32%1.40%6.78%8.07%6.70%8.01%17.70%14.29%19.72%16.88%21.26%15.79%3.93%3.65%5.77%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.97%26.95%33.22%17.67%59.52%72.99%88.19%63.11%61.72%56.54%45.50%52.48%55.39%55.98%50.90%55.89%43.13%44.32%55.53%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn37.41%34.18%36.84%18.48%62.69%77.58%96.02%69.03%71.78%66.34%54.45%64.43%69.37%70.32%62.50%66.53%50.83%49.75%60.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu368.45%428.58%3,450.61%2,193.81%487.55%615.42%751.77%558.10%443.40%395.14%377.12%436.89%422.26%442.82%514.44%450.30%330.38%377.94%1,058.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho102.31%120.12%170.62%65.82%203.04%218.33%245.76%146.77%163.02%144.76%102.32%117.14%104.84%97.46%92.76%112.05%84.70%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.34%0.52%0.47%0.81%-2.79%0.08%0.59%1.19%1.64%1.49%1.52%1.30%2.19%1.83%3.43%3.56%3.78%3.11%1.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.09%0.14%0.16%0.14%%0.06%0.52%0.75%1.01%0.84%0.69%0.68%1.21%1.03%1.74%1.99%1.63%1.38%0.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.24%2.23%16.23%17.68%%0.52%4.43%6.62%7.25%5.87%5.72%5.67%9.25%8.12%17.63%16.05%12.49%11.75%16.96%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%%1%-3%%1%1%2%2%2%1%2%2%4%4%4%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-12.95%-31.87%87.74%-71.98%-30.28%-22.41%30.24%25.29%12.40%5.43%-16.05%-1.41%5.64%7.60%15.49%57.35%48.54%22.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-43.48%-24.66%9.58%-108.08%-2,400.88%-88.84%-35.34%-9.14%23.70%3.35%-1.94%-41.61%26.18%-42.43%11.09%48.34%80.58%137.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.30%-20.51%-0.32%6.63%-14.83%-6.39%-7.25%26.25%3.44%-17.32%-3.24%5.38%6.19%-5.15%30.46%22.31%50.34%42.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.26%448.56%19.36%-93.77%-11.99%-5.22%-3.32%-0.46%0.16%0.62%-2.74%-4.71%10.79%25%1.09%15.44%69.92%242.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-16.14%-15.99%-0.17%-5.63%-14.49%-6.26%-6.80%22.53%2.97%-15.16%-3.18%4.06%6.77%-2.17%26.82%21.41%52.63%53.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |