CTCP Thép VICASA - VNSTEEL (vca)

8.60
-0.09
(-1.04%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh344,873384,798348,741283,507471,303390,126358,637506,888500,061477,693505,196855,027707,238580,305646,003689,550585,001602,910506,932477,704
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1451,7531,2131,050621433327611-6854917932,1693,2471,9172,5572,0461,3942,2772,3337,151
3. Doanh thu thuần (1)-(2)344,728383,045347,528282,457470,682389,693358,311506,277500,746477,202504,403852,858703,991578,389643,446687,503583,608600,633504,599470,553
4. Giá vốn hàng bán334,591378,875341,321273,333457,415382,669349,849478,606479,842487,121509,541825,403686,163566,684612,060651,049558,454583,960488,205443,092
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,1374,1706,2079,12513,2677,0258,46127,67120,904-9,919-5,13927,45517,82811,70531,38636,45425,15416,67316,39427,461
6. Doanh thu hoạt động tài chính7434619086111813074222913523559819573101203143472389
7. Chi phí tài chính3618118181,6841,2983,2562,0322,3133,6813,5183,4262,7602,0962,444-1,7584,4412651,2032,4023,812
-Trong đó: Chi phí lãi vay3297968141,6791,2903,2542,0222,2433,5933,5173,4232,6411,9392,317-1,8364,4011901,1731,7873,807
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,1843,4033,3372,8153,9734,0992,2624,0803,6444,5463,4286,2274,1872,1831,6126,9124,5576,1305,1145,230
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,4024,1391,4313,2723,4553,0613,19814,7786,8975,180-12,2847,69519,1394,798-4,23710,98615,0384,8603,6538,943
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,933-4,1378101,4414,552-3,3741,1006,5746,904-23,07264411,128-7,4962,47535,84214,2165,4964,6235,6969,866
12. Thu nhập khác9011417956183743255
13. Chi phí khác68016100212
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)90114-680-16-83956163713255
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,933-4,1378101,4414,552-3,3741,1006,6657,019-23,75262811,128-7,5792,48435,84714,2235,6594,6946,0229,871
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành387-827162288944-6752201,333362-1,7901262,226-1,5054977,1832,8451,1428431,2201,974
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)387-827162288944-6752201,333362-1,7901262,226-1,5054977,1832,8451,1428431,2201,974
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,546-3,3096481,1523,607-2,6998805,3326,657-21,9615028,902-6,0741,98728,66411,3784,5173,8514,8017,897
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,546-3,3096481,1523,607-2,6998805,3326,657-21,9615028,902-6,0741,98728,66411,3784,5173,8514,8017,897

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn294,871245,378326,583359,600244,345342,541394,801362,378314,184474,564539,738512,935515,190387,720491,088302,357226,191227,605298,161396,372
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,0356,22113,7032,53318,36920,0925,33713,09719,15517,08413,31015,69220,76330,3314,45828,99146,57421,14811,67915,250
1. Tiền28,0356,22113,7032,53318,3695,33713,09719,15517,08413,31015,69220,76330,3314,45828,9918,5746,14811,67915,250
2. Các khoản tương đương tiền20,09238,00015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,44679,29291,21378,69555,22373,79348,02795,71797,35066,37883,08390,666122,69977,80282,371146,78856,325115,149126,36093,307
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng63,15376,75791,10876,76154,10673,63046,04893,50496,18164,29978,10686,338117,81374,51079,545143,15753,632113,136125,49090,527
2. Trả trước cho người bán1812,186221,596925561,9082,1261,0891,9764,9102,2103,0543,0182,5881,6322,1921,8035212,070
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác112349833391921071011181101331032,1531,8673132792,039546259404770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-30-30-30-30-35-35-35-40-40-40-45-50-55-60
IV. Tổng hàng tồn kho194,766155,409216,794268,291168,211244,109325,109242,731195,727377,241422,564396,744353,554267,405379,378124,356114,99988,238157,178278,484
1. Hàng tồn kho194,766155,409216,794268,291168,211246,329327,329242,731195,727380,471425,794396,744353,554267,405379,378124,356114,99988,728157,668279,051
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,220-2,220-3,230-3,230-490-490-568
V. Tài sản ngắn hạn khác8,6244,4564,87310,0802,5414,54716,32810,8331,95213,86120,7809,83218,17412,18224,8812,2228,2923,0712,9449,331
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4513,8484,8733,0432,5411,7332,4501,8421,9523,7915,9733,2383,4923,3063,1951,7362,8923,0452,9443,172
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,8227,0372,59213,8788,9918,18514,8076,59414,6828,87721,6864875,4006,159
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3516082221,88526
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,09428,10632,67833,94738,30543,65349,07952,51757,25956,20557,04060,57263,25164,25067,94969,14786,79191,98496,34598,541
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định17,14519,57922,29625,16128,06631,44335,10538,43342,23239,91143,63547,47151,38551,50355,59157,54173,41570,59075,88281,148
1. Tài sản cố định hữu hình17,14519,57922,29625,16128,06631,44335,10538,43342,23239,91143,63547,47151,38551,50355,59157,54173,41570,59075,88281,148
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5769831,4318615765768381,7985765,9425,1684,9814,1945,6364,1944,1224,12210,9189,6635,424
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn5,424
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5769831,4318615765768381,7985765,9425,1684,9814,1945,6364,1944,1224,12210,9189,663
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,735
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,3747,5448,9527,9259,66311,63413,13612,28614,4511,0358,2378,1207,6727,1118,1657489,25410,47710,80011,969
1. Chi phí trả trước dài hạn7,3747,5448,9527,9259,66311,63413,13612,28614,4511,0358,2378,1207,6727,1118,1657489,25410,47710,80011,969
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN319,965273,483359,261393,547282,650386,193443,880414,896371,443530,768596,778573,507578,441451,970559,037371,504312,982319,589394,507494,912
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả127,60983,673166,140200,20090,627197,778252,765224,661186,540352,522396,570324,124338,389205,844314,898138,62091,476102,600181,369260,894
I. Nợ ngắn hạn127,60983,673166,140200,20090,627197,778252,765224,661186,540352,522396,570324,124338,389205,844314,898138,62091,476102,600181,369260,894
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn60,43412,619128,413139,54049,286137,784161,817124,922152,333244,296285,166210,375242,333139,077205,73159,8245014,400102,052162,477
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn47,03740,89218,46237,3605,97216,99143,48559,5023,08758,63547,10762,46648,43527,51172,69835,21153,12039,70543,77770,106
4. Người mua trả tiền trước224114,3452135413283331871,8221,006783011,81273114186
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,0951,1862882,8561,5531,3336,8825612,2262,0438,24910,0282,8451,94614,3038,5782,013
6. Phải trả người lao động10,63111,37910,95711,16417,21219,87220,05917,50717,03122,65722,12319,73721,77916,19813,53312,31921,13422,68614,24510,585
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,8747,6012,6486,0014,94116,24013,2227,2644,5612,9124,2787,3325,0378,4487,15210,7381,0093,1115,3183,957
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,4741,8751,6411,5911,3141,3601,5181,6161,97919,10034,2631,4261,8631,2552,2782,7662,5613,8043,6339,610
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,5243,8444,7025,49110,74111,4723,7381,7503,40014,6129,8424,4002,7501,950
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1602132864015750466785699020,37515,0754,100441189019
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu192,356189,811193,120193,347192,023188,416191,115190,235184,903178,246200,208249,383240,052246,126244,139232,884221,506216,989213,138234,018
I. Vốn chủ sở hữu192,356189,811193,120193,347192,023188,416191,115190,235184,903178,246200,208249,383240,052246,126244,139232,884221,506216,989213,138234,018
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873
2. Thặng dư vốn cổ phần20,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,442
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,99914,99914,99914,99914,99914,99914,99914,99914,99914,99914,99914,99914,99914,99914,99914,99914,99914,99914,99914,999
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,0422,4975,8066,0334,7091,1023,8012,921-2,411-9,06812,89462,06952,73858,81256,82545,57034,19129,67525,82446,704
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN319,965273,483359,261393,547282,650386,193443,880414,896371,443530,768596,778573,507578,441451,970559,037371,504312,982319,589394,507494,912
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |