CTCP Thép VICASA - VNSTEEL (vca)

8.60
-0.09
(-1.04%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV344,873384,798348,741283,507471,3031,361,9191,726,9552,337,9782,623,0962,172,5472,231,3562,522,8211,907,9021,412,7491,404,048
Giá vốn hàng bán334,591378,875341,321273,333457,4151,328,1191,668,5392,301,9072,515,9572,073,7112,124,5612,423,0701,768,3541,339,0281,301,941
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,1374,1706,2079,12513,26729,63956,42433,30297,37385,68189,48889,088125,84371,82599,709
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,933-4,1378101,4414,5521,0478,852-4,39545,57325,68231,71940,93179,38638,67758,418
Tổng lợi nhuận trước thuế2,933-4,1378101,4414,5521,0478,942-4,97745,51026,24731,75940,14281,03938,13149,212
Lợi nhuận sau thuế 2,546-3,3096481,1523,6071,0377,291-5,90036,38421,06625,29432,09764,56930,46538,329
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,546-3,3096481,1523,6071,0377,291-5,90036,38421,06625,29432,09764,56930,46538,329
Tổng tài sản ngắn hạn294,871245,378326,583359,600244,345294,871244,345314,184515,725226,191402,362526,511335,565236,452258,699
Tiền mặt28,0356,22113,7032,53318,36928,03518,36919,15520,76346,57413,0588,87058,89446,45670,869
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho194,766155,409216,794268,291168,211194,766168,211195,727353,554114,999263,706359,645137,274121,348165,072
Tài sản dài hạn25,09428,10632,67833,94738,30525,09438,30557,25963,25186,791105,07684,49686,71085,82488,409
Tài sản cố định17,14519,57922,29625,16128,06617,14528,06642,23251,38573,41586,51373,36284,21382,55785,277
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản319,965273,483359,261393,547282,650319,965282,650371,443578,976312,982507,438611,006422,275322,276347,107
Tổng nợ127,60983,673166,140200,20090,627127,60990,456186,540338,49691,476281,316361,183154,70593,447122,395
Vốn chủ sở hữu192,356189,811193,120193,347192,023192,356192,194184,903240,481221,506226,121249,823267,570228,829224,712

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.07K0.48KK2.40K1.39K1.67K2.11K4.25K2.01K2.52K0.30K0.06K0.30K0.35K3.12K5.79KK
Giá cuối kỳ12.15K8.65K10.70K14.06K8.66K7.70K6.62K5.89K3.60K3.27K1.12K2.44K3.98K3.46K3.31KKK
Giá / EPS (PE)177.94 (lần)18.02 (lần) (lần)5.87 (lần)6.24 (lần)4.62 (lần)3.13 (lần)1.39 (lần)1.79 (lần)1.30 (lần)3.77 (lần)41.92 (lần)13.05 (lần)9.83 (lần)1.06 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.14 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách12.67K12.65K12.17K15.83K14.58K14.89K16.45K17.62K15.07K14.80K12.60K12.30K12.51K12.53K14.94K12.89K7.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.96 (lần)0.68 (lần)0.88 (lần)0.89 (lần)0.59 (lần)0.52 (lần)0.40 (lần)0.33 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.09 (lần)0.20 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần)0.22 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.16%86.45%84.58%89.08%72.27%79.29%86.17%79.47%73.37%74.53%79.32%79.61%78.40%79.31%78.41%80.20%76.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.84%13.55%15.42%10.92%27.73%20.71%13.83%20.53%26.63%25.47%20.68%20.39%21.60%20.69%21.59%19.80%23.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.88%32%50.22%58.46%29.23%55.44%59.11%36.64%29%35.26%61.27%65.46%65.29%62.38%47.08%46.16%72.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu66.34%47.06%100.89%140.76%41.30%124.41%144.58%57.82%40.84%54.47%158.21%189.49%188.08%165.85%88.97%85.74%268.93%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.12%68%49.78%41.54%70.77%44.56%40.89%63.36%71%64.74%38.73%34.54%34.71%37.62%52.92%53.84%27.11%
6/ Thanh toán hiện hành231.07%270.13%168.43%152.36%247.27%143.03%145.77%216.91%253.03%211.36%130.32%121.62%120.16%129.67%191.93%241.65%215.43%
7/ Thanh toán nhanh78.45%84.17%63.50%47.91%121.55%49.29%46.20%128.17%123.18%76.50%58.71%56.41%59.94%43.86%70.06%55.38%-19.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn21.97%20.31%10.27%6.13%50.91%4.64%2.46%38.07%49.71%57.90%10.67%15.92%20.31%5.68%13.65%13.28%2.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản425.65%610.99%629.43%453.06%694.14%439.73%412.90%451.82%438.37%404.50%330.56%339.27%380.53%346.30%373.96%385.94%483.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn461.87%706.77%744.14%508.62%960.49%554.56%479.16%568.56%597.48%542.73%416.74%426.18%485.36%436.67%476.95%481.22%631.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu708.02%898.55%1,264.43%1,090.77%980.81%986.80%1,009.84%713.05%617.38%624.82%853.52%982.16%1,096.25%920.63%706.66%716.85%1,784.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho681.90%991.93%1,176.08%711.62%1,803.24%805.66%673.74%1,288.19%1,103.46%788.71%732.50%771.02%932.91%633.38%702.72%563.68%569.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.08%0.42%-0.25%1.39%0.97%1.13%1.27%3.38%2.16%2.73%0.28%0.05%0.22%0.31%2.96%6.26%-2.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.32%2.58%%6.28%6.73%4.98%5.25%15.29%9.45%11.04%0.91%0.16%0.85%1.06%11.07%24.17%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.54%3.79%%15.13%9.51%11.19%12.85%24.13%13.31%17.06%2.35%0.47%2.44%2.81%20.91%44.90%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%1%1%1%1%4%2%3%%%%%3%7%-3%
Tăng trưởng doanh thu-21.14%-26.13%-10.87%20.74%-2.64%-11.55%32.23%35.05%0.62%-14.04%-11%-11.89%18.94%9.21%14.25%-27.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-85.78%-223.58%-116.22%72.71%-16.72%-21.20%-50.29%111.94%-20.52%750.62%409.73%-80.91%-13.37%-88.73%-46.02%-284.89%%
Tăng trưởng Nợ phải trả41.07%-51.51%-44.89%270.04%-67.48%-22.11%133.47%65.55%-23.65%-59.57%-14.50%-0.92%13.28%56.26%20.26%-42.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.08%3.94%-23.11%8.57%-2.04%-9.49%-6.63%16.93%1.83%17.42%2.41%-1.66%-0.12%-16.17%15.90%81.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.20%-23.90%-35.84%84.99%-38.32%-16.95%44.69%31.03%-7.15%-29.75%-8.66%-1.17%8.24%17.93%17.91%-8.63%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |