CTCP Thép VICASA - VNSTEEL (vca)

9.21
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,726,9552,337,9782,623,0962,172,5472,231,3562,522,8211,907,9021,412,7491,404,0481,633,3891,835,2952,082,9601,751,2941,603,6411,403,6321,925,534
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,9922,7699,76713,15517,30610,66313,7051,8962,398105
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,724,9632,335,2092,613,3302,159,3922,214,0502,512,1581,894,1971,410,8531,401,6501,633,3891,835,1902,082,9601,751,2941,603,6411,403,6321,925,534
4. Giá vốn hàng bán1,668,5392,301,9072,515,9572,073,7112,124,5612,423,0701,768,3541,339,0281,301,9411,577,6581,780,1502,006,6191,681,1021,500,3091,267,3541,896,025
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)56,42433,30297,37385,68189,48889,088125,84371,82599,70955,73255,04076,34170,192103,332136,27929,508
6. Doanh thu hoạt động tài chính2341,0204661,2063151,2341,2551,5235,6192,8544,0663,7903,0151,625296420
7. Chi phí tài chính8,89913,3857,2237,68214,2478,4722,59679910,69719,47221,10041,87241,71419,68416,13159,882
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,80913,1756,8216,95714,0398,4712,59679510,63518,51819,88034,33924,50618,53616,13159,878
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14,41417,84414,89321,03121,76521,31418,47214,13214,00113,03718,62511,4934,2122,6291,8221,276
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,4937,48830,15132,49322,07219,60626,64519,74122,21119,06621,09722,26224,09119,41117,25416,245
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,852-4,39545,57325,68231,71940,93179,38638,67758,4187,010-1,7164,5043,18963,233101,368-47,474
12. Thu nhập khác90114385881,1067691,9285142632632,9502,5098,32711469127
13. Chi phí khác696100231,0661,5572751,0609,4694027243,995201
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)90-582-6256540-7881,653-546-9,206-1392,9501,7854,33211469-74
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,942-4,97745,51026,24731,75940,14281,03938,13149,2126,8721,2346,2897,52163,347101,437-47,548
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6519239,1265,1816,4658,04516,4707,66610,8832,3663501,6582,17615,89413,525
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6519239,1265,1816,4658,04516,4707,66610,8832,3663501,6582,17615,89413,525
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,291-5,90036,38421,06625,29432,09764,56930,46538,3294,5068844,6315,34647,45387,912-47,548
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,291-5,90036,38421,06625,29432,09764,56930,46538,3294,5068844,6315,34647,45387,912-47,548

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn244,345314,184515,725226,191402,362526,511335,565236,452258,699391,941430,638429,162401,061336,225291,684304,837
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,36919,15520,76346,57413,0588,87058,89446,45670,86932,08456,37672,52717,56023,90816,0333,498
1. Tiền18,36919,15520,7638,57413,0588,87023,89446,45670,86932,08456,37672,52717,56023,90816,0333,498
2. Các khoản tương đương tiền38,00035,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn55,22397,350123,23456,325114,311140,677138,64966,54721,810122,901119,004117,38392,00085,94046,1131,444
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng54,10696,181117,81353,632111,827129,501136,50168,15521,643105,537116,841115,80591,06279,16340,7061,051
2. Trả trước cho người bán9251,0893,5892,1921,88310,3842,7271921,92517,3111,7776746185,6445,181298
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1921101,8675466668771,2002962202135091,0053201,13322695
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-30-35-45-65-85-1,780-2,095-1,977-160-122-100
IV. Tổng hàng tồn kho168,211195,727353,554114,999263,139359,059137,274121,348164,173215,379230,577215,092265,416213,499224,835291,591
1. Hàng tồn kho168,211195,727353,554114,999263,706359,645137,274121,348165,072215,379230,883215,092265,416213,499224,835332,963
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-568-586-899-307-41,372
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5411,95218,1748,29211,85317,9057482,1001,84621,57624,68124,16026,08512,8784,7038,304
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,5411,9523,4922,8924,2213,9617482,1001,8461,0152,3091,4853,1621,88767
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,6825,4007,63213,9446901,0421,4482,13710,1524,584
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,212921108,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác19,87120,11921,22719,865829119237
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,30557,25963,25186,791105,07684,49686,71085,82488,409102,191110,316118,217104,65492,60172,01093,211
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28,06642,23251,38573,41586,51373,36284,21382,55785,27798,779102,933115,526102,22886,66671,860
1. Tài sản cố định hữu hình28,06642,23251,38573,41586,51373,36284,21382,55785,27798,779102,933115,526102,22886,66671,860
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5765764,1944,1224,4794,3588529531,4382,8611025,344150
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5765764,1944,1224,4794,358852953
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,66314,4517,6729,25414,0846,7752,4972,4152,1791,9744,5222,6912,325591
1. Chi phí trả trước dài hạn9,66314,4517,6729,25414,0846,7752,4972,4152,1791,9744,5222,6912,325591
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN282,650371,443578,976312,982507,438611,006422,275322,276347,107494,132540,955547,379505,715428,825363,694398,048
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả90,456186,540338,49691,476281,316361,183154,70593,447122,395302,763354,091357,371315,488201,894167,888290,154
I. Nợ ngắn hạn90,456186,540338,49691,476281,316361,183154,70593,447122,395300,758354,091357,151309,291175,185120,704141,499
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn49,286152,333242,33350237,958275,79948,01041,29885,972274,678298,706288,073205,90980,592
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,9723,08748,43553,12020,48362,74376,39830,35315,5448,05638,46948,95886,04560,88674,96343,269
4. Người mua trả tiền trước4,3451,8221,8121303511376925811154515929
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,6856,8822,1501,9462,5572,3452,8784643,4815151738316754,08213,5392,206
6. Phải trả người lao động17,21217,03121,77921,13416,17016,47022,95819,29015,00012,5659,46214,13110,02814,40117,84314,278
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,9414,5615,0371,0093193522,5021854481,7082,1601,3991,3074,1267,1583,258
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3141,9791,8632,5613,5702,2851,9591,6881,6913,1784,4243,1193,92410,2714,94875,309
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,7029,842
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi66715,07541291,188133250213591,2887822,0963,150
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,0052206,19726,71047,184148,656
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác47,000148,654
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,0051935,90226,440
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2952691842
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn27
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu192,194184,903240,481221,506226,121249,823267,570228,829224,712191,370186,863190,008190,227226,931195,806107,893
I. Vốn chủ sở hữu192,194184,903240,481221,506226,121249,823267,570228,829224,712191,370186,863190,008190,227226,931195,806107,893
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873151,873135,000135,000
2. Thặng dư vốn cổ phần20,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,44220,442
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4
8. Quỹ đầu tư phát triển14,99914,99914,99914,99914,99914,99914,99914,99913,9999,8909,8909,4278,8934,036
9. Quỹ dự phòng tài chính3,7863,7743,6353,4752,018
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,880-2,41153,16634,19138,80762,50980,25641,51538,3985,3788844,6315,54148,56140,364-47,548
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN282,650371,443578,976312,982507,438611,006422,275322,276347,107494,132540,955547,379505,715428,825363,694398,048
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc