CTCP Thép VICASA - VNSTEEL (vca)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
8.85
5,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.6
-0.6k
0 lần
-2%
-5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.8
147 tỷ
15 triệu
9,766
15 - 8.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
253 tỷ
191 tỷ
132.3%
43.1%
5 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.20 (-0.10) 83.8%
HSG 20.10 (0.10) 6.6%
NKG 19.90 (0.15) 2.8%
TVN 6.90 (0.10) 2.5%
POM 5.85 (0.05) 0.9%
DTL 21.90 (0.10) 0.7%
VGS 19.70 (0.00) 0.5%
SMC 11.70 (-0.10) 0.5%
TLH 8.50 (0.14) 0.5%
TIS 4.50 (0.10) 0.4%
TTS 8.00 (0.00) 0.2%
HMC 10.45 (0.05) 0.2%
VCA 9.00 (0.00) 0.1%
TDS 10.20 (0.10) 0.1%
TNB 9.00 (0.00) 0.1%
KMT 9.00 (0.00) 0.0%
VDT 32.00 (0.00) 0.0%
TNS 2.40 (0.00) 0.0%
KKC 6.50 (0.00) 0.0%
SSM 6.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.85 400 9.00 2,500
8.84 10,100 9.19 400
8.83 100 9.20 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 9 0 100 100
09:51 8.85 -0.15 400 500
09:53 8.85 -0.15 600 1,100
10:25 9 0 200 1,300
10:40 8.87 -0.13 100 1,400
10:42 8.87 -0.13 2,000 3,400
13:10 8.88 -0.12 2,000 5,400
13:49 9 0 100 5,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,252.20 (1.41) 0% 20 (0.03) 0%
2017 1,420.30 (1.91) 0% 26.40 (0.06) 0%
2018 0 (2.52) 0% 40 (0.03) 0%
2019 2,979 (2.23) 0% 24.13 (0.03) 0%
2020 0 (2.17) 0% 16.02 (0.02) 0%
2021 0 (2.62) 0% 0.01 (0.04) 520%
2022 2,774 (2.34) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 1,783 (0.87) 0% 0 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |