CTCP Thép VICASA - VNSTEEL (vca)

8.41
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.41
8.41
8.41
8.41
0
12.7K
0.2K
46.7x
0.7x
1% # 1%
1.2
128 Bi
15 Mi
4,679
10.2 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.15 200 8.98 3,700
8.14 200 8.99 1,200
8.11 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.70 (-0.05) 88.1%
HSG 20.50 (0.10) 6.5%
NKG 20.75 (0.25) 2.8%
TVN 7.60 (-0.20) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,252.20 (1.41) 0% 20 (0.03) 0%
2017 1,420.30 (1.91) 0% 26.40 (0.06) 0%
2018 0 (2.52) 0% 40 (0.03) 0%
2019 2,979 (2.23) 0% 24.13 (0.03) 0%
2020 0 (2.17) 0% 16.02 (0.02) 0%
2021 0 (2.62) 0% 0.01 (0.04) 520%
2022 2,774 (2.34) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 1,783 (0.87) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV348,741283,507471,303390,1261,726,9552,337,9782,623,0962,172,5472,231,3562,522,8211,907,9021,412,7491,404,0481,633,389
Tổng lợi nhuận trước thuế8101,4414,552-3,3748,942-4,97745,51026,24731,75940,14281,03938,13149,2126,872
Lợi nhuận sau thuế 6481,1523,607-2,6997,291-5,90036,38421,06625,29432,09764,56930,46538,3294,506
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6481,1523,607-2,6997,291-5,90036,38421,06625,29432,09764,56930,46538,3294,506
Tổng tài sản359,261393,547282,650386,193282,650371,443578,976312,982507,438611,006422,275322,276347,107494,132
Tổng nợ166,140200,20090,627197,77890,456186,540338,49691,476281,316361,183154,70593,447122,395302,763
Vốn chủ sở hữu193,120193,347192,023188,416192,194184,903240,481221,506226,121249,823267,570228,829224,712191,370


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |