CTCP Thép VICASA - VNSTEEL (vca)

8.60
-0.09
(-1.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.69
8.69
8.80
8.46
17,400
12.7K
0.1K
139.9x
0.8x
0% # 1%
1.3
149 Bi
15 Mi
16,343
17.6 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.52 500 8.69 100
8.50 100 8.70 300
8.47 1,000 8.80 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.20 (-0.10) 89.5%
HSG 16.75 (-0.10) 4.9%
NKG 16.20 (-0.10) 3.0%
TVN 7.80 (0.00) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 8.69 0.01 100 100
09:28 8.46 -0.22 15,100 15,200
09:34 8.80 0.12 100 15,300
10:10 8.64 -0.04 100 15,400
11:26 8.60 -0.08 2,000 17,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,252.20 (1.41) 0% 20 (0.03) 0%
2017 1,420.30 (1.91) 0% 26.40 (0.06) 0%
2018 0 (2.52) 0% 40 (0.03) 0%
2019 2,979 (2.23) 0% 24.13 (0.03) 0%
2020 0 (2.17) 0% 16.02 (0.02) 0%
2021 0 (2.62) 0% 0.01 (0.04) 520%
2022 2,774 (2.34) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 1,783 (0.87) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV344,873384,798348,741283,5071,361,9191,726,9552,337,9782,623,0962,172,5472,231,3562,522,8211,907,9021,412,7491,404,048
Tổng lợi nhuận trước thuế2,933-4,1378101,4411,0478,942-4,97745,51026,24731,75940,14281,03938,13149,212
Lợi nhuận sau thuế 2,546-3,3096481,1521,0377,291-5,90036,38421,06625,29432,09764,56930,46538,329
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,546-3,3096481,1521,0377,291-5,90036,38421,06625,29432,09764,56930,46538,329
Tổng tài sản319,965273,483359,261393,547319,965282,650371,443578,976312,982507,438611,006422,275322,276347,107
Tổng nợ127,60983,673166,140200,200127,60990,456186,540338,49691,476281,316361,183154,70593,447122,395
Vốn chủ sở hữu192,356189,811193,120193,347192,356192,194184,903240,481221,506226,121249,823267,570228,829224,712


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |