Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (vcb)

91.80
-0.80
(-0.86%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Thu nhập lãi thuần53,620,86953,246,47842,272,57236,285,47534,577,35028,408,51621,937,54618,527,71115,453,03211,754,23710,782,40210,941,05212,421,6808,188,4136,498,6666,623,6364,099,8753,816,7853,311,0991,982,053
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự108,122,27888,112,70070,621,95769,205,13467,724,19055,863,95146,158,76837,713,17231,360,72927,967,83528,298,67131,733,99533,354,73320,580,63815,293,55817,234,82311,389,0559,089,6106,345,2385,487,661
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-54,501,409-34,866,222-28,349,385-32,919,659-33,146,840-27,455,435-24,221,222-19,185,461-15,907,697-16,213,598-17,516,269-20,792,943-20,933,053-12,392,225-8,794,892-10,611,187-7,289,180-5,272,825-3,034,139-3,505,608
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ5,779,7236,839,1007,407,0736,607,3174,306,8443,402,4922,538,2092,106,7051,872,6481,771,4251,619,3711,373,7591,509,7331,416,410989,213790,887601,359548,252447,559-671,151
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ12,632,73912,425,00711,286,51610,588,1639,002,5077,022,1555,378,1764,326,4833,557,3043,166,9432,745,1712,235,6982,198,0331,918,5401,372,4031,140,031853,094723,498622,8051,136,378
Chi phí hoạt động dịch vụ-6,853,016-5,585,907-3,879,443-3,980,846-4,695,663-3,619,663-2,839,967-2,219,778-1,684,656-1,395,518-1,125,800-861,939-688,300-502,130-383,190-349,144-251,735-175,246-175,246-1,807,529
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối5,660,0285,768,4454,374,8203,906,3993,378,2742,266,4292,042,4171,850,1181,572,5741,345,0791,426,8591,487,7511,179,584561,680918,309952,911354,532273,481192,780
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh124,217-115,194137,6651,810145,982250,462476,400495,768178,362199,12422,17276,742-5,89618,149183,297-409,127260,915100,77618,921
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư81,595-85,235-987,040-19,742-89,416171,467219,751160,461207,63124,012268,381172,876174,91452,027
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác2,272,1692,053,9612,393,2611,800,2533,069,7953,234,3652,099,5301,917,1901,905,2791,784,643934,285525,098-1,260,916579,747128,006352,104200,348140,137-69,970
Thu nhập từ hoạt động khác4,050,1442,928,3393,100,3702,544,7143,427,7653,515,9042,355,8312,293,5392,140,5501,939,6281,027,579657,253355,489724,527246,689352,104200,348140,137270,856
Chi phí hoạt động khác-1,777,975-874,378-707,109-744,461-357,970-281,539-256,301-376,349-235,271-154,985-93,294-132,155-1,616,405-144,780-118,683-340,826
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần266,456208,436129,810461,385245,0961,716,169331,76171,55648,435210,979561,804468,5831,002,574492,026396,437679,40371,450108,09945,136
Chi phí hoạt động-21,914,899-21,250,512-17,665,925-16,038,250-15,817,575-13,611,094-11,866,345-9,950,443-8,306,249-6,850,931-6,244,061-6,013,108-5,699,837-4,544,416-3,493,917-2,694,119-1,627,740-1,291,160-627,096
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng45,808,56346,832,30938,964,04133,024,29129,912,80625,667,33917,539,77614,929,18912,895,54810,434,3079,263,2939,067,5089,170,9346,980,3905,792,8876,295,6954,135,6533,748,3973,318,429
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-4,564,876-9,464,218-11,478,198-9,974,730-6,790,429-7,398,113-6,198,415-6,406,106-6,068,091-4,591,445-3,520,217-3,303,210-3,473,529-1,501,207-788,513-2,971,235-943,534128,859-1,558,546
Tổng lợi nhuận trước thuế41,243,68737,368,09127,485,84323,049,56123,122,37718,269,22611,341,3618,523,0836,827,4575,842,8625,743,0765,764,2985,697,4055,479,1835,004,3743,324,4603,192,1193,877,2561,759,8831,310,902
Chi phí thuế TNDN-8,189,239-7,449,037-5,469,010-4,577,043-4,596,389-3,647,164-2,230,773-1,672,082-1,495,390-1,258,092-1,365,494-1,343,305-1,480,073-1,243,391-1,059,621-787,906-785,058-1,016,217-467,330-357,227
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-8,079,401-8,406,860-4,560,128-5,081,068-4,992,464-3,648,356-2,234,378-1,672,082-1,495,100-1,257,427-1,365,494-1,343,305-1,480,073-1,243,391-1,059,621-787,906-785,058-1,016,217-467,330-357,227
Chi phí thuế TNDN giữ lại-109,838957,823-908,882504,025396,0751,1923,605-290-665
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp33,054,44829,919,05422,016,83318,472,51818,525,98814,622,0629,110,5886,851,0015,332,0674,584,7704,377,5824,420,9934,217,3324,235,7923,944,7532,536,5542,407,0612,861,0391,292,553953,675
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi21,24520,04020,23221,20715,09016,48419,51819,27618,13919,19619,53023,50020,52121,24823,39816,3409,3941,8582,344
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi33,033,20329,899,01421,996,60118,451,31118,510,89814,605,5789,091,0706,831,7255,313,9284,565,5744,358,0524,397,4934,196,8114,214,5443,921,3552,520,2142,397,6672,859,1811,290,209953,675

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý14,504,84918,348,53418,011,76615,095,39413,778,35812,792,04510,102,8619,692,0538,519,3348,323,3856,059,6735,627,3075,393,7665,232,7434,485,1503,482,2093,204,2472,418,2072,006,4121,869,932
II. Tiền gửi tại NHNN58,104,50392,557,80922,506,71133,139,37334,684,09110,845,70193,615,61817,382,41819,715,03513,267,10124,843,63215,732,09510,616,7598,239,85125,174,67430,561,41711,662,66911,848,4606,336,3852,607,245
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác336,468,607313,637,444225,811,765267,969,645249,470,372250,228,037232,973,403151,845,570131,527,373146,076,52191,737,04965,712,726105,005,05979,653,83047,456,66230,367,77241,597,56152,234,76942,383,51639,367,929
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác312,001,875283,727,719181,036,981204,713,783190,100,329187,352,500159,043,345103,236,05392,587,53788,909,47483,810,80660,509,08471,822,54779,499,78646,480,84229,345,2972,267,93152,234,7691,987,28938,173,732
2. Cho vay các TCTD khác30,175,70740,749,72548,727,56564,255,86262,370,04363,875,53773,930,05848,609,51738,939,83657,189,9247,992,2675,320,51533,197,058159,666982,2181,031,84439,348,62540,396,2271,194,197
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-5,708,975-10,840,000-3,952,781-1,000,000-3,000,000-1,000,000-22,877-66,024-116,873-14,546-5,622-6,398-9,369-18,995
V. Chứng khoán kinh doanh2,495,4081,499,6872,799,6491,954,0611,801,1262,654,8069,669,0334,233,5299,467,30510,122,143195,270520,876817,6317,1815,768271,7092,822,11731,116,57223,563,816
1. Chứng khoán kinh doanh2,511,3951,543,5752,856,0821,991,8611,889,6282,725,0519,750,2444,271,3629,468,25510,126,592196,158521,239825,37210,8306,001403,6982,822,117
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-15,987-43,888-56,433-37,800-88,502-70,245-81,211-37,833-950-4,449-888-363-7,741-3,649-233-131,989
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác156,515303,20298,312275,983832,354230,658628136,72534,686
VII. Cho vay khách hàng1,241,675,3331,120,286,832935,009,671820,545,467724,290,102621,573,249535,321,404452,684,316378,541,826316,253,747267,863,404235,889,060204,089,479171,124,824136,996,006108,528,76495,429,69566,252,04959,701,25149,750,286
1. Cho vay khách hàng1,270,359,0181,145,066,250960,749,955839,788,261734,706,891631,866,758543,434,460460,808,468387,151,704323,338,118274,314,209241,167,308209,417,633176,813,906141,621,126112,792,96597,531,89467,742,51961,043,98150,830,651
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-28,683,685-24,779,418-25,740,284-19,242,794-10,416,789-10,293,509-8,113,056-8,124,152-8,609,878-7,084,371-6,450,805-5,278,248-5,328,154-5,689,082-4,625,120-4,264,201-2,102,199-1,490,470-1,342,730-1,080,365
VIII. Chứng khoán đầu tư145,780,067196,171,213170,596,896156,931,097167,529,689149,296,430129,952,272131,771,107108,055,23667,124,32364,463,09678,521,30429,456,51432,811,21532,634,88741,604,46037,715,96518,527,041
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán67,882,480100,739,67071,114,69842,148,83135,699,09035,321,25934,688,29851,931,95042,941,17549,197,77547,127,20973,945,19526,027,13422,780,94721,020,34930,261,56235,113,417
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn78,009,74795,513,37699,657,595115,382,544132,271,302114,251,03095,404,02180,019,28465,818,27818,200,98517,360,8334,843,1733,750,52210,329,56012,040,64311,643,4762,602,548
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-112,160-81,833-175,397-600,278-440,703-275,859-140,047-180,127-704,217-274,437-24,946-267,064-321,142-299,292-426,105-300,578
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn2,224,9452,193,5352,346,1762,239,0062,464,4932,476,0673,552,8283,627,8143,556,7503,546,1713,041,7903,020,7882,618,4183,955,0003,637,7302,961,6341,667,616964,687476,181536,890
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh826,152771,075748,895714,935940,807897,308861,567803,098753,772693,144707,078719,266646,2921,563,3461,270,7181,148,757487,717476,181536,890
3. Đầu tư vào công ty liên kết12,07311,31410,82011,24810,86310,33910,4349,6459,3499,77314,98613,96618,69322,96522,85031,331585,742
4. Đầu tư dài hạn khác1,529,1451,529,1451,661,4611,587,8231,587,8231,635,4182,705,9662,829,4182,829,4182,869,0952,356,0162,324,7942,161,3592,524,5882,447,5421,971,7581,081,874476,970
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-142,425-117,999-75,000-75,000-75,000-66,998-25,139-14,347-35,789-25,841-36,290-37,238-207,926-155,899-103,380-190,212
X. Tài sản cố định7,708,1817,985,4008,636,3068,539,3626,710,4436,527,4666,162,3615,639,3825,039,4734,464,5294,085,6863,660,3362,605,7441,586,0041,505,2601,360,8531,049,1571,146,8311,170,367526,335
1. Tài sản cố định hữu hình5,115,6125,170,0835,562,8875,411,1394,449,6494,459,2924,198,0533,717,0463,385,6222,829,0042,556,0472,304,7571,460,8291,178,7241,181,8411,043,204851,991955,458939,992
- Nguyên giá14,714,58813,950,17313,736,85512,866,18911,161,23910,534,0689,701,9278,621,9967,661,7356,554,6675,769,7525,472,4124,190,1843,539,2003,152,4872,641,0372,144,857
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,598,976-8,780,090-8,173,968-7,455,050-6,711,590-6,074,776-5,503,874-4,904,950-4,276,113-3,725,663-3,213,705-3,167,655-2,729,355-2,360,476-1,970,646-1,597,833-1,292,866
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình2,592,5692,815,3173,073,4193,128,2232,260,7942,068,1741,964,3081,922,3361,653,8511,635,5251,529,6391,355,5791,144,915407,280323,419317,649197,166191,373154,819
- Nguyên giá4,906,8814,789,0894,622,2294,211,8803,050,6692,772,5172,606,7752,518,7772,211,7992,138,2971,948,0361,676,2241,386,884606,920500,504465,819316,706
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,314,312-1,973,772-1,548,810-1,083,657-789,875-704,343-642,467-596,441-557,948-502,772-418,397-320,645-241,969-199,640-177,085-148,170-119,540
5. Chi phí XDCB dở dang75,556
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác30,651,30560,978,20128,964,11719,816,68721,891,87217,356,77613,111,14910,800,0459,971,6807,817,7316,567,7075,803,8256,118,9094,850,7563,599,7462,811,6302,259,009970,4451,082,6838,245,280
1. Các khoản phải thu11,790,17324,483,40615,803,9456,668,5958,829,3754,065,2684,505,7352,950,6773,532,4562,588,2162,098,1431,566,3552,318,0521,919,7771,565,52631,639
2. Các khoản lãi phí phải thu9,200,0229,209,1217,147,5247,206,1258,150,1567,409,1496,025,6535,786,0984,842,2753,659,6793,649,3353,429,0453,378,9302,349,9591,616,209550,977615,743
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại848,268958,065349909,263405,5436,7405,5481,9431,9432,2342,893
4. Tài sản có khác8,828,30526,339,8296,016,3195,036,6384,510,5925,879,1412,576,2282,062,2641,596,0731,567,602817,336808,425421,927581,020418,0112,811,6302,259,009419,468435,301
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-15,463-12,220-4,020-3,934-3,794-3,522-2,015-937-1,067
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,839,613,1981,813,815,1701,414,986,2591,326,230,0921,222,718,8581,074,026,5601,035,293,283787,906,892674,394,640576,995,651468,994,032414,488,317366,722,279307,496,090255,495,883221,950,448197,408,036166,952,020136,720,611121,430,938
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,670,83767,314,8169,468,11641,176,99592,365,80690,685,315171,385,06854,151,41341,479,55354,093,07232,622,41124,806,43338,866,23410,076,93622,578,4009,515,63312,685,25616,468,35511,829,3107,008,449
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác213,838,980232,510,850109,757,777103,583,83373,617,08576,524,07966,942,20372,238,40572,135,38143,237,79844,044,28934,066,35247,962,37559,535,63438,835,51623,900,51417,939,81012,493,6464,125,58315,655,156
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác193,963,218222,040,585104,043,817100,916,43371,046,51275,245,67955,803,87853,282,23051,743,68233,697,18131,181,72316,963,85822,725,48053,950,69431,977,93621,353,96417,939,8106,615,6056,552,651
2. Vay các TCTD khác19,875,76210,470,2655,713,9602,667,4002,570,5731,278,40011,138,32518,956,17520,391,6999,540,61712,862,56617,102,49425,236,8955,584,9406,857,5802,546,5505,878,0419,102,505
III. Tiền gửi khách hàng1,395,697,6111,243,468,4711,135,323,9131,032,113,567928,450,869801,929,115708,519,717590,451,344500,528,267422,203,780332,245,598285,381,722227,016,854204,755,949169,071,562157,067,019141,589,093119,778,871109,637,23185,339,461
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác117,75252,03175,2785,46111,47481,84369,937
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro3653,2987,70714,67920,43125,80323,15320193,101,7952,471,164118,822
VI. Phát hành giấy tờ có giá19,912,62325,337,89417,387,74721,240,19721,383,93221,461,13218,214,50410,286,3762,479,0702,208,6412,013,5972,027,5672,071,3833,563,985386,0582,922,0153,221,0583,840,742
VII. Các khoản nợ khác43,362,364109,533,75633,854,57033,953,81125,997,75321,221,73717,650,67912,677,84412,600,02711,705,25915,532,44526,502,01822,012,0298,774,0557,722,84411,550,0355,865,7693,168,0642,435,7805,257,295
1. Các khoản lãi phí phải trả19,527,02812,485,3329,326,3719,797,83410,382,3578,717,5408,467,3376,454,1744,988,3054,797,4814,394,1233,454,8902,949,3432,637,4411,848,7122,835,6141,761,7631,549,858875,113
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả22,02319,29520,05218,46119,44417,72317,33353,6076,7892,088484458338,853120,552198,524
3. Các khoản phải trả và công nợ khác23,835,33697,048,42424,528,19924,155,97715,593,37312,484,9029,163,2906,205,2097,592,2786,890,05510,492,73922,423,24318,157,9825,124,7955,033,2077,921,9883,260,2521,497,6541,362,143
4. Dự phòng rủi ro khác628,250570,278897,9151,009,731840,441791,975504,901
VIII. Vốn chủ sở hữu159,918,676135,557,702109,099,31694,009,95580,799,52362,110,39052,468,63547,957,98945,007,04243,323,97142,386,06541,546,85028,638,69620,669,47916,710,33313,790,04213,551,54611,127,2488,416,4268,051,755
1. Vốn của Tổ chức tín dụng61,696,13953,130,39242,428,82142,428,82142,428,82036,322,34336,321,93136,022,84632,420,68132,420,68132,420,72832,420,72820,739,15714,255,87512,146,02012,164,4755,687,6035,537,5645,455,5464,976,478
- Vốn điều lệ55,890,91347,325,16637,088,77437,088,77437,088,77435,977,68635,977,68635,977,68626,650,20326,650,20323,174,17123,174,17119,698,04513,223,71512,100,86012,100,8604,429,3374,356,7374,279,127
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần4,995,3894,995,3894,995,3894,995,3894,995,3895,725,3185,725,3189,201,3979,201,397995,952987,000
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác809,837809,837344,658344,658344,657344,657344,24545,16045,16045,16045,16045,16045,16045,16045,16063,6151,258,2661,180,8271,176,419
2. Quỹ của TCTD22,447,11622,556,95818,173,06814,925,80312,186,1419,445,7327,253,6825,936,6674,941,3624,151,9913,468,5522,793,8802,116,6111,456,6751,283,539612,1597,343,4225,227,4492,710,187301,205
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-983,237-863,071-5,1095,10316,36184,45094,48584,24579,96967,236123,853121,228191,020269,314167,838145,867106,41890,37190,745
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản113,011119,17883,28583,28589,22283,40582,30672,80070,44235,6318,8738,8739,75613,74111,914
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế76,758,65860,733,42348,502,53636,650,22826,055,19016,138,6878,715,2525,830,9467,475,8086,600,6586,290,6266,138,2145,521,4664,651,9843,104,063858,668404,347258,123148,0342,774,072
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát93,99088,38387,11385,02483,45968,98989,324143,521165,300147,852149,627151,914143,234120,032109,308103,39584,34075,094206,344
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU1,839,613,1981,813,815,1701,414,986,2591,326,230,0921,222,718,8581,074,026,5601,035,293,283787,906,892674,394,640576,995,651468,994,032414,488,317366,722,279307,496,090255,495,883221,950,448197,408,036166,952,020136,720,611121,430,938
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc