CTCP Vinaconex 25 (vcc)

9.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh354,962239,717264,490197,835408,086304,061276,595209,066373,858254,674238,562140,678364,585117,205236,543144,510239,074177,300275,138135,192
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)354,962239,717264,490197,835408,086304,061276,595209,066373,858254,674238,562140,678364,585117,205236,543144,510239,074177,300275,138135,192
4. Giá vốn hàng bán324,429216,996237,030178,618379,246279,373251,289189,547339,973232,238216,138125,840339,717101,389206,293126,774211,262159,275249,217117,018
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,53322,72127,46119,21728,84024,68825,30519,51833,88522,43622,42414,83824,86815,81630,25017,73627,81218,02525,92118,174
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,0546861,2869941,7481,6562,0851,5901,8602623,5441,7953,285147309178284196434233
7. Chi phí tài chính4,2123,7414,8734,4175,8724,9926,3834,7595,4954,7415,0663,7714,0244,5555,0433,7394,6793,4105,0094,297
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,2123,7414,8734,4175,8724,9926,3834,7595,4954,7415,0663,7714,0244,5555,0433,7394,6793,4105,0094,297
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,00411,50413,3748,1719,45211,56211,0087,5538,0959,66210,2718,1286,5496,37612,8798,2616,7247,9129,3198,768
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,1636,34810,8966,6019,7237,4187,3017,15913,0045,5648,2894,27111,9124,8878,5905,47610,5626,4427,8746,957
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,2081,814-3971,0215,5412,3722,6991,6379,1522,7332,3424635,6681464,0474376,1314564,153-1,616
12. Thu nhập khác1502261,40430507597612717331880168104177147883-667708
13. Chi phí khác83613312481,492247811,30314369589163144143125978-669702
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-686931,393-18-985366831-1,29631-377-95-413422786-826
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,5221,9079951,0044,5562,4083,3821,6387,8562,7631,9654545,6731054,0814606,9174484,155-1,610
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5455167272781,4325911,4473281,9909541,713912,10421827922,99690416121
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5455167272781,4325911,4473281,9909541,713912,10421827922,99690416121
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,9771,3902697263,1241,8171,9341,3115,8651,8092533633,569843,2543683,9213583,738-1,731
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,9771,3902697263,1241,8171,9341,3115,8651,8092533633,569843,2543683,9213583,738-1,731

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,179,2551,209,1891,190,6371,209,8581,232,0971,190,7621,226,6691,198,1141,142,9751,029,437949,501893,460940,079870,877842,413749,927799,553736,481715,875671,040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,07832,74113,4195,35137,6798,36426,77617,02626,36044,30720,73613,59637,22917,91631,67111,23022,31314,7184,03110,210
1. Tiền23,07832,74113,4195,35137,6798,36426,77617,02626,36044,30720,73613,59632,22916,41616,67111,23022,31314,7184,03110,210
2. Các khoản tương đương tiền5,0001,50015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn78,14393,82488,223108,090114,940124,062123,690108,69088,69018,69017,99012,9002,9007,9007,90010,90027,90010,90018,15918,159
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn78,14393,82488,223108,090114,940124,062123,690108,69088,69018,69017,99012,9002,9007,9007,90010,90027,90010,90018,15918,159
III. Các khoản phải thu ngắn hạn634,344616,515642,641629,583661,045553,932576,857607,706636,049588,934588,373545,620615,349575,656574,666549,201588,599538,475523,982479,298
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng533,839509,533529,895517,799557,059455,377478,279501,288550,205480,969492,723455,383532,402475,086472,396463,597528,330494,451479,804432,816
2. Trả trước cho người bán17,77521,00128,93030,05226,41432,41537,38449,63431,42847,35043,66641,56640,25863,10268,34559,73441,65820,21222,71425,211
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác95,76796,51494,34792,26388,22276,77571,82967,32364,95669,53160,90057,58851,83043,21739,67431,61924,36027,83025,48225,290
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,037-10,531-10,531-10,531-10,650-10,635-10,635-10,540-10,540-8,916-8,916-8,916-9,140-5,749-5,749-5,749-5,749-4,018-4,018-4,018
IV. Tổng hàng tồn kho434,281452,926428,504450,391408,849495,086489,275452,722379,547363,405307,116306,289275,866262,554220,274171,520154,578165,354161,121152,669
1. Hàng tồn kho434,281452,926428,504450,391408,849495,086489,275452,722379,547363,405307,116306,289275,866262,554220,274171,520154,578165,354161,121152,669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9,41013,18417,85016,4439,5849,31910,07111,97112,33014,10115,28615,0548,7356,8517,9017,0766,1637,0348,58110,704
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,5177,18110,5947,6524,3474,1144,5652,6463,5834,8876,4352,5292,7342,4603,4982,7152,1522,9124,1906,198
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,8935,5657,2565,3185,2375,2055,5054,9744,7173,9235,1533,0342,4891,5711,4051,3771,3651,3291,3221,211
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4383,4734,3514,0305,2923,6999,4913,5122,8202,9992,9832,6462,7933,0693,295
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn53,10753,11757,59150,14849,80849,01448,24747,43849,96354,49450,55752,38955,99259,34461,28274,58276,71984,87488,88793,177
I. Các khoản phải thu dài hạn3,816816816733733733789704677677613613616616616546558488508508
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,816816816733733733789704677677613613616616616546558488508508
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định22,44124,80527,34429,11532,05234,71031,27133,79936,44139,26539,20441,28343,15346,74245,78748,24952,03855,99359,62862,154
1. Tài sản cố định hữu hình14,92117,03919,33221,88024,60627,05829,86732,39535,03737,86137,80039,87941,74945,33844,38346,83550,60054,53258,14360,645
2. Tài sản cố định thuê tài chính6,1166,3626,6085,8316,0426,248
3. Tài sản cố định vô hình1,4041,4041,4041,4041,4041,4041,4041,4041,4041,4041,4041,4041,4041,4041,4041,4141,4381,4621,4851,509
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,7541,3191,2561,2561,2511,25481178778778774210897
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,7541,3191,2561,2561,2511,25481178778778774210897
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1621621621621621621621621621628621621621621627,162162162162162
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,1625,1625,1625,1625,1625,1625,1625,1625,1625,1625,1625,1625,1625,1625,1625,1625,1625,1625,1625,162
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7007,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,93426,01528,01318,88315,61012,15615,21511,98611,89513,6039,13610,22311,96411,82414,71618,62623,96128,23028,58830,353
1. Chi phí trả trước dài hạn24,93426,01528,01318,88315,61012,15615,21511,98611,89513,6039,13610,22311,96411,82414,71618,62623,96128,23028,58830,353
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,232,3621,262,3071,248,2281,260,0061,281,9061,239,7761,274,9171,245,5531,192,9381,083,9311,000,058945,849996,071930,221903,695824,510876,272821,355804,762764,217
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả961,401996,322983,633995,6811,010,0241,090,8591,127,8161,100,6091,040,985937,843855,778802,716845,293783,011756,569673,921726,051675,055658,820609,514
I. Nợ ngắn hạn957,127991,731978,330991,2201,003,5631,065,9471,108,1111,061,900986,772884,476820,557785,641827,864778,812756,569673,921725,756674,090657,184607,208
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn253,657332,818336,545318,619264,963346,611311,954292,595176,525335,674260,855286,917240,320299,768307,701321,299287,428329,288311,914300,008
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn300,870242,492267,217235,938285,952235,788248,615231,968281,623225,495182,990208,979240,195196,691207,499157,805199,497196,336206,047195,322
4. Người mua trả tiền trước159,451173,558143,059191,807190,926238,209299,066279,039267,75845,161117,14662,80873,876132,26775,11888,523104,33926,37820,32224,251
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,8111,8081,32239814,0949,2665,6964233,9961,9482,26266020,8525,5885,8253,51918,51016,31712,0351,540
6. Phải trả người lao động27,01316,06217,95916,87533,60821,43421,84630,10046,68424,85316,22114,50931,54920,32624,53115,68021,51214,50825,32523,811
7. Chi phí phải trả ngắn hạn41,12848,47635,92943,87040,04042,95040,03853,12047,94189,68480,62160,183103,44947,26865,40075,86970,64166,05557,52048,916
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác161,295167,136167,375174,484164,504165,734174,710172,389159,903159,244157,711149,362115,78472,72966,0284,93417,34715,10413,8253,231
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9,6629,1418,6848,9909,2355,6315,8551,9261,9261,9412,2171,6181,6183,6723,6726,1676,2799,8309,8999,901
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi240240240240240323330340416474534604221502794125202274298228
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,2744,5915,3044,4606,46124,91219,70538,70954,21353,36735,22117,07517,4294,1992959661,6362,306
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,2744,5915,0994,4606,46124,91219,70538,70954,21353,36735,22117,07517,4294,1992959661,6362,306
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn205
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu270,961265,985264,594264,325271,881148,918147,100144,944151,954146,088144,279143,134150,778147,210147,125150,589150,221146,300145,942154,703
I. Vốn chủ sở hữu270,961265,985264,594264,325271,881148,918147,100144,944151,954146,088144,279143,134150,778147,210147,125150,589150,221146,300145,942154,703
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu240,000240,000240,000240,000240,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần6,4736,4736,4736,4736,4736,6346,6346,6346,6346,6346,6346,6346,6346,6346,6346,6346,6346,6346,6346,634
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển16,13616,13616,13616,13616,13616,13616,13616,13616,13616,13616,13616,13616,13616,13616,13616,13616,13616,13616,13616,136
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,3523,3751,9851,7169,2726,1474,3302,1749,1833,3181,5093638,0084,4394,3557,8187,4513,5303,17111,933
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,232,3621,262,3071,248,2281,260,0061,281,9061,239,7761,274,9171,245,5531,192,9381,083,9311,000,058945,849996,071930,221903,695824,510876,272821,355804,762764,217
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |