CTCP Vinaconex 25 (vcc)

9.70
0.20
(2.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.50
9.80
10
9.70
19,300
11.3K
0.3K
29.0x
0.8x
1% # 3%
1.6
216 Bi
24 Mi
6,252
11.7 - 8.2
961 Bi
271 Bi
354.8%
21.99%
23 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 2,500 9.90 200
9.60 2,000 10.00 2,500
9.50 27,000 10.10 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 9.90 0.40 2,000 2,000
09:40 9.90 0.40 1,000 3,000
09:52 9.90 0.40 1,000 4,000
09:56 9.90 0.40 600 4,600
10:28 9.90 0.40 2,000 6,600
10:45 9.90 0.40 5,000 11,600
13:10 10 0.50 4,600 16,200
13:26 10 0.50 500 16,700
13:48 9.90 0.40 100 16,800
14:28 9.70 0.20 1,000 17,800
14:45 9.70 0.20 1,500 19,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,200 (0.90) 0% 24 (0.01) 0%
2018 1,020 (1.03) 0% 12.80 (0.01) 0%
2019 1,150 (1.02) 0% 14.40 (0.01) 0%
2020 1,001.86 (0.79) 0% 9.62 (0.00) 0%
2021 1,102.42 (0.86) 0% 9.16 (0.01) 0%
2022 1,251.64 (1.01) 0% 20.24 (0.01) 0%
2023 1,489.18 (0.21) 0% 21.49 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV354,962239,717264,490197,8351,057,0041,197,8071,007,772862,843788,2861,015,7101,029,757903,9201,033,3091,005,651
Tổng lợi nhuận trước thuế6,5221,9079951,00410,42712,13513,13910,2327,35416,15917,79115,34227,89531,188
Lợi nhuận sau thuế 4,9771,3902697267,3628,3058,3707,1564,24514,04612,82611,02722,20624,583
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,9771,3902697267,3628,3058,3707,1564,24514,04612,82611,02722,20624,583
Tổng tài sản1,232,3621,262,3071,248,2281,260,0061,232,3621,285,0151,192,238995,966867,129810,256747,774691,120707,368558,621
Tổng nợ961,401996,322983,633995,681961,4011,013,0161,040,205845,307718,951653,822592,166535,372606,425458,171
Vốn chủ sở hữu270,961265,985264,594264,325270,961271,999152,034150,659148,178156,434155,607155,748100,943100,450


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |