CTCP Vinaconex 25 (vcc)

9.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV354,962239,717264,490197,835408,0861,057,0041,197,8071,007,772862,843788,2861,015,7101,029,757903,9201,033,3091,005,651
Giá vốn hàng bán324,429216,996237,030178,618379,246957,0731,099,447914,189774,173705,138909,907922,156813,054942,926923,420
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,53322,72127,46119,21728,84099,93298,36193,58388,67083,148105,803107,60190,86690,38382,232
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,2081,814-3971,0215,5419,64612,30614,69010,2116,56117,22517,14310,46728,03022,507
Tổng lợi nhuận trước thuế6,5221,9079951,0044,55610,42712,13513,13910,2327,35416,15917,79115,34227,89531,188
Lợi nhuận sau thuế 4,9771,3902697263,1247,3628,3058,3707,1564,24514,04612,82611,02722,20624,583
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,9771,3902697263,1247,3628,3058,3707,1564,24514,04612,82611,02722,20624,583
Tổng tài sản ngắn hạn1,179,2551,209,1891,190,6371,209,8581,232,0971,179,2551,234,5311,142,275939,974784,196713,957650,930604,924639,800479,275
Tiền mặt23,07832,74113,4195,35137,67923,07838,22926,36032,22932,23431,42161,01955,82049,08929,934
Đầu tư tài chính ngắn hạn78,14393,82488,223108,090114,94078,143114,39088,6907,90010,90026,15922,5262,20021,5001,500
Hàng tồn kho434,281452,926428,504450,391408,849434,281411,864379,547275,55677,565118,630145,32589,10057,970114,065
Tài sản dài hạn53,10753,11757,59150,14849,80853,10750,48449,96355,99282,93396,29996,84486,19667,56879,346
Tài sản cố định22,44124,80527,34429,11532,05222,44132,05236,44143,15352,03866,45672,60969,63849,65943,879
Đầu tư tài chính dài hạn1621621621621621621621621627,162162125125250250
Tổng tài sản1,232,3621,262,3071,248,2281,260,0061,281,9061,232,3621,285,0151,192,238995,966867,129810,256747,774691,120707,368558,621
Tổng nợ961,401996,322983,633995,6811,010,024961,4011,013,0161,040,205845,307718,951653,822592,166535,372606,425458,171
Vốn chủ sở hữu270,961265,985264,594264,325271,881270,961271,999152,034150,659148,178156,434155,607155,748100,943100,450

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.31K0.35K0.70K0.60K0.35K1.17K1.07K0.92K3.70K4.10K0.35K0.29K2.70K2.15K2.96K2.17K2.06K1.52K1.05K
Giá cuối kỳ8.90K12.87K10.58K27.34K8.40K6.94K6.46K7.57K6.90K6.60K6.16K4.08K2.40K1.32K2.91K4.31K1.50K10K10K
Giá / EPS (PE)29.01 (lần)37.19 (lần)15.17 (lần)45.85 (lần)23.75 (lần)5.93 (lần)6.04 (lần)8.24 (lần)1.86 (lần)1.61 (lần)17.80 (lần)13.92 (lần)0.89 (lần)0.61 (lần)0.98 (lần)1.98 (lần)0.73 (lần)6.59 (lần)9.51 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.26 (lần)0.13 (lần)0.38 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.02 (lần)0.16 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách11.29K11.33K12.67K12.55K12.35K13.04K12.97K12.98K16.82K16.74K18.90K18.06K15.83K14.92K19.64K14.42K13.86K12.96K4.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)1.14 (lần)0.84 (lần)2.18 (lần)0.68 (lần)0.53 (lần)0.50 (lần)0.58 (lần)0.41 (lần)0.39 (lần)0.33 (lần)0.23 (lần)0.15 (lần)0.09 (lần)0.15 (lần)0.30 (lần)0.11 (lần)0.77 (lần)2.21 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.69%96.07%95.81%94.38%90.44%88.11%87.05%87.53%90.45%85.80%85.08%84.89%82.82%82.97%88.20%85.56%87.19%87.19%89.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.31%3.93%4.19%5.62%9.56%11.89%12.95%12.47%9.55%14.20%14.92%15.11%17.18%17.03%11.80%14.44%12.81%12.81%10.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.01%78.83%87.25%84.87%82.91%80.69%79.19%77.46%85.73%82.02%81.15%80.97%81.30%79.69%81.45%77.72%74.95%73.78%89.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu354.81%372.43%684.19%561.07%485.19%417.95%380.55%343.74%600.76%456.12%430.38%425.43%434.88%392.26%439.17%348.80%299.17%281.42%840.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.99%21.17%12.75%15.13%17.09%19.31%20.81%22.54%14.27%17.98%18.85%19.03%18.70%20.31%18.55%22.28%25.05%26.22%10.63%
6/ Thanh toán hiện hành123.21%122.50%114.11%113.54%109.12%109.70%110.88%115.34%107.05%104.98%105.81%105.19%103.23%106.55%110.68%111.17%117.26%122.51%100.61%
7/ Thanh toán nhanh77.83%81.63%76.20%80.26%98.33%91.47%86.13%98.35%97.35%79.99%74.87%86.34%84.60%71.28%74.54%81.46%86.86%122.51%100.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.41%3.79%2.63%3.89%4.49%4.83%10.39%10.64%8.21%6.56%5.59%9.29%9.37%11.33%10.49%7.22%10.17%10.68%5.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản85.77%93.21%84.53%86.63%90.91%125.36%137.71%130.79%146.08%180.02%146.69%137.68%146.48%160.34%99.96%121.36%113.28%123.74%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn89.63%97.03%88.22%91.79%100.52%142.26%158.20%149.43%161.51%209.83%172.42%162.19%176.86%193.26%113.34%141.84%129.93%141.92%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu390.09%440.37%662.86%572.71%531.99%649.29%661.77%580.37%1,023.66%1,001.15%778%723.42%783.49%789.31%538.95%544.66%452.18%471.99%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho220.38%266.94%240.86%280.95%909.09%767.01%634.55%912.52%1,626.58%809.56%521.30%791.85%870.02%531.60%310.28%475.95%420.79%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.70%0.69%0.83%0.83%0.54%1.38%1.25%1.22%2.15%2.44%0.24%0.22%2.17%1.83%2.79%2.77%3.29%2.48%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.60%0.65%0.70%0.72%0.49%1.73%1.72%1.60%3.14%4.40%0.35%0.31%3.19%2.93%2.79%3.36%3.73%3.07%2.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.72%3.05%5.51%4.75%2.86%8.98%8.24%7.08%22%24.47%1.83%1.62%17.04%14.42%15.06%15.07%14.88%11.71%23.19%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%2%1%1%2%3%%%2%2%3%3%4%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-11.76%18.86%16.80%9.46%-22.39%-1.36%13.92%-12.52%2.75%13.99%12.52%5.38%5.26%66.95%34.79%25.25%2.53%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.35%-0.78%16.96%68.57%-69.78%9.51%16.31%-50.34%-9.67%1,084.15%18.09%-89.13%25.32%9.14%36.16%5.27%36.01%44.24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.10%-2.61%23.06%17.58%9.96%10.41%10.61%-11.72%32.36%-6.12%5.84%11.65%17.56%1.82%71.51%21.24%13.76%-4.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.38%78.91%0.91%1.67%-5.28%0.53%-0.09%54.29%0.49%-11.41%4.63%14.13%6.04%14%36.22%3.99%7.02%185.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.10%7.78%19.71%14.86%7.02%8.36%8.20%-2.30%26.63%-7.12%5.61%12.12%15.22%4.08%63.65%16.92%12%15.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |