CTCP Vicostone (vcs)

48
-0.20
(-0.41%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,122,014973,2991,175,1861,074,6801,162,8631,028,4781,137,8471,033,8501,242,8121,095,2761,729,0911,612,1721,876,2761,861,9351,795,0951,574,9051,659,4721,509,8071,129,8411,375,481
4. Giá vốn hàng bán815,629707,245836,801784,304813,030737,340821,091761,508861,460750,8751,196,1921,108,7671,208,6951,182,8961,187,4671,028,5671,043,416966,197767,449918,704
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)286,707264,373337,429289,584340,743291,138316,668272,343365,602344,400529,583503,387655,051679,040605,685522,729616,116539,158359,273449,280
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,82415,80243,27018,59723,70631,18028,46119,22325,93815,99331,02825,19726,50312,17315,4827,92417,1337,2597,1858,496
7. Chi phí tài chính16,34820,93513,57211,51421,61839,05721,32519,36236,16548,36437,31015,65219,92331,31021,90016,35417,62018,84412,54543,869
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,8117,6177,73110,42713,54414,01415,38113,69916,60811,31611,39011,10513,25214,27114,44914,90517,43819,40120,08720,059
9. Chi phí bán hàng51,17952,00050,63937,83744,46838,92638,81934,28167,68365,06862,37759,48983,57974,17258,38256,01254,47939,65428,33138,050
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,64914,81117,44914,00615,01812,87018,42312,40421,50414,47818,86611,95915,1989,0109,85013,29118,12414,96519,49518,899
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)224,355192,429299,039244,824283,345231,465266,562225,519266,188232,483442,057441,484562,854576,721531,035444,996543,027472,954306,088356,959
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)222,623189,232297,919243,571281,473229,534263,156225,276258,474235,024442,236441,483555,668576,647529,289435,797539,942469,487304,925353,601
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)189,190161,950251,238204,745236,882194,941224,438190,120206,836201,178369,661371,028467,671485,146448,464370,779464,778402,697256,659304,286
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)189,190161,950251,238204,745236,882194,941224,438190,120206,836201,178369,661371,028467,671485,146448,464370,779464,778402,697256,659304,286

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,474,9555,489,2925,202,7545,496,1915,515,8375,465,6285,660,0435,630,5505,541,1105,996,9175,804,9395,963,6985,829,1005,792,7115,393,7075,135,2114,900,5124,822,7344,533,5004,449,164
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,584,6971,467,3551,566,2111,590,3661,403,0561,048,7931,236,640982,7461,101,6761,032,880975,8151,282,0531,105,4221,215,880862,325604,545790,350573,318398,691378,064
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn670,000670,000380,00047,70047,70060,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,328,6931,314,0551,119,1841,286,4551,217,0011,552,1511,463,5891,830,9761,750,0282,093,0232,185,2262,083,8602,448,4522,368,8322,205,5852,386,5491,953,2092,039,0411,841,9082,001,403
IV. Tổng hàng tồn kho1,816,4511,953,9072,077,1382,342,4092,644,0222,698,9682,734,7442,651,9442,577,6592,669,0912,363,8842,308,9671,990,0661,879,1422,060,3041,944,7282,014,9612,055,4282,144,0191,921,034
V. Tài sản ngắn hạn khác75,11383,97460,221229,261204,058165,717225,070164,885111,747201,923280,014228,818285,161328,857265,493199,388141,992154,946148,881148,663
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn993,523917,892928,011928,486952,412971,7811,000,3131,022,6711,048,7951,064,6201,085,0241,047,6871,063,8131,091,6761,120,8811,136,8531,154,8221,142,4941,127,0701,110,929
I. Các khoản phải thu dài hạn8378378373030303030303030303030303030
II. Tài sản cố định790,146775,062807,412837,490867,640898,934930,500961,480975,281950,880981,7821,009,6151,036,6941,065,5811,089,688990,0451,018,1601,045,3531,052,8261,031,052
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn184,382123,060101,54174,57367,33755,47451,51138,79554,25193,76683,56020,8089,6719,11114,322128,726118,19576,65553,60756,903
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,15918,93418,22116,42317,43417,37218,27322,36719,23319,94419,65217,23417,41816,95516,84118,05118,43720,45620,60622,944
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,468,4786,407,1846,130,7646,424,6776,468,2496,437,4096,660,3556,653,2216,589,9057,061,5376,889,9637,011,3866,892,9146,884,3886,514,5876,272,0646,055,3345,965,2275,660,5695,560,093
A. Nợ phải trả1,358,8561,162,9021,048,0661,273,2171,482,4301,346,4171,761,5361,602,4911,721,1671,915,1941,944,7981,785,9992,018,7172,157,8612,273,2062,052,5162,197,5132,261,7842,359,8232,147,054
I. Nợ ngắn hạn1,328,1481,135,9521,015,7361,244,8041,440,7181,291,3981,695,0371,522,6921,628,0691,808,7961,825,1001,653,0021,872,4191,998,2552,100,2721,866,2521,997,9212,035,5632,133,5721,894,175
II. Nợ dài hạn30,70826,94932,33028,41341,71255,01966,49979,79993,098106,398119,698132,998146,297159,606172,935186,264199,593226,221226,251252,880
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,109,6225,244,2825,082,6985,151,4604,985,8185,090,9924,898,8205,050,7314,868,7385,146,3434,945,1655,225,3864,874,1974,726,5264,241,3814,219,5483,857,8213,703,4433,300,7463,413,039
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,468,4786,407,1846,130,7646,424,6776,468,2496,437,4096,660,3556,653,2216,589,9057,061,5376,889,9637,011,3866,892,9146,884,3886,514,5876,272,0646,055,3345,965,2275,660,5695,560,093
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |