CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (vdp)

47.05
-2.95
(-5.90%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn919,077919,378794,829911,464861,689891,477865,8291,004,418938,902789,8791,019,451870,200728,088721,062746,295745,516629,875679,755563,960595,565
I. Tiền và các khoản tương đương tiền123,830103,46799,227145,375213,98769,79960,06491,93679,99565,784118,504189,55571,88156,79073,98184,12074,10984,77755,84982,590
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn188,562201,00677,000179,782125,003215,299209,000233,625235,05479,501214,68646,90851,21651,21673,52866,216190,30499,89794,897108,659
III. Các khoản phải thu ngắn hạn242,519209,399255,585208,221212,019223,752253,054270,086260,383288,971279,611282,726267,424269,814251,802281,770125,248259,153198,214219,494
IV. Tổng hàng tồn kho353,245386,675356,636365,124303,690368,790336,866391,966344,491339,800392,977340,573324,577327,252333,828299,886229,914225,685208,422178,598
V. Tài sản ngắn hạn khác10,92018,8316,38012,9626,98913,8376,84416,80518,97915,82313,67410,43912,98915,99013,15613,52410,30010,2436,5796,224
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn201,053204,988340,782218,704212,410201,450206,805184,049179,266305,189166,705317,249282,360278,744264,379269,408135,876132,979131,430137,887
I. Các khoản phải thu dài hạn356303535351,5903535353,81935353535353511735
II. Tài sản cố định35199,373205,220212,377210,977188,864187,839171,987167,489148,486146,229136,976135,808131,494135,711133,991129,465126,996120,539119,930
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1097932432420411,69511,61311,61311,50011,50011,56511,500317131263
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,0005,000127,1765,0005,0101010145,0105,010168,602146,483146,483127,890134,5445,4575,45710,45717,357
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1815007,4319671,1948577544052321588313734732778838918175186303
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,120,1301,124,3651,135,6111,130,1671,074,0981,092,9271,072,6341,188,4671,118,1681,095,0681,186,1571,187,4491,010,448999,8061,010,6741,014,924765,751812,734695,390733,451
A. Nợ phải trả362,591390,275422,476398,850343,296439,364431,232541,992475,337469,995575,843556,450425,983436,037456,531458,122317,871381,684273,565296,330
I. Nợ ngắn hạn362,591390,275422,476398,850343,296439,364431,232541,992475,337469,995575,843556,450425,983436,037456,531458,122317,871381,684273,565296,330
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu757,539734,091713,135731,318730,803653,563641,402646,475642,830625,073610,314631,000584,465563,769554,143556,802447,879431,051421,826437,122
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,120,1301,124,3651,135,6111,130,1671,074,0981,092,9271,072,6341,188,4671,118,1681,095,0681,186,1571,187,4491,010,448999,8061,010,6741,014,924765,751812,734695,390733,451
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |