CTCP Chứng khoán Rồng Việt (vds)

18.35
-0.35
(-1.87%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN6,096,4855,796,5135,707,2775,324,8534,945,1044,817,8224,204,9113,767,8624,021,8714,860,7844,051,2385,293,8463,920,2383,787,0473,403,8392,891,0312,514,8962,210,1562,162,0661,985,600
I. Tài sản tài chính6,081,3205,783,0585,692,3605,310,6904,931,3324,801,6414,184,5393,735,7703,989,2384,823,8354,010,7565,267,9053,909,0393,765,1083,396,5252,870,5012,511,9552,179,0872,158,5141,974,822
1. Tiền và các khoản tương đương tiền1,207,137464,127668,3081,023,527870,235360,885581,464461,871551,660817,454729,789406,260473,558170,973202,402227,110582,254216,596355,111341,668
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)1,161,9471,324,2821,271,241827,0481,069,9821,445,3861,205,8561,099,7501,164,668973,742872,4091,177,951612,638576,746781,964421,063497,292229,112479,169297,872
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)400,000200,000200,000
4. Các khoản cho vay2,746,1463,359,4723,138,4713,218,4392,773,4632,996,5012,408,9202,178,3712,296,2873,035,2072,421,0043,547,7342,700,1312,917,1572,360,9572,244,1791,453,8731,729,1271,318,0551,356,799
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)529,910436,802431,240208,552210,967120,446147,512115,98968,963
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-44,222-44,200-44,200-44,200-44,200-44,210-44,210-44,210-44,210-44,087-44,087-44,087-44,087-44,087-44,087-44,087-44,087-44,087-44,087-44,087
7. Các khoản phải thu65,40223,35512,24655,05726,07523,00919,3399,8325,4416,1265,51931,6538,0878,7868,5754,7399,61336,11933,2204,198
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp13,97912,81313,53011,81013,01710,24310,19718,83213,74023,40711,18812,0629,5708,31612,20910,19810,97110,52516,97116,098
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác2,9978,3873,50312,43513,77111,8064,95113,3023,63113,96416,91217,8643,60813,2057,5219,2764,0173,6732,0544,252
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978
II.Tài sản ngắn hạn khác15,16613,45514,91714,16313,77216,18120,37232,09232,63336,94940,48325,94211,19921,9397,31320,5312,94131,0693,55210,778
1. Tạm ứng2019944586594121,45585484545647937513,57931715,43442916,89632928,5455078,116
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ2,0611,9741,3461,3571,9211,7901,4691,6302,3292,2361,3723,2671,2761,6891,54335229121429
3. Chi phí trả trước ngắn hạn11,8917,76310,8149,95110,39611,2437,4276,2418,24512,41016,9918,7919,5144,6695,2513,0742,5512,3492,8562,089
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn5656565656565656566155858581812121212121
5. Tài sản ngắn hạn khác9572,6682,2432,1399871,63710,56623,32121,54821,76221,6897661018710142154523
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác220
B.TÀI SẢN DÀI HẠN298,502297,357341,353308,650372,926343,111276,312208,557232,255142,174124,381118,589112,916100,155101,25672,19053,46053,64455,09152,151
I. Tài sản tài chính dài hạn178,580182,547220,803196,181259,759158,40883,24082,72532,50032,50032,83725,00025,00025,000
1. Các khoản phải thu dài hạn337
2. Các khoản đầu tư178,580182,547220,803196,181259,759158,40883,24082,72532,50032,50032,50025,00025,00025,000
II. Tài sản cố định64,02467,77373,32460,87660,28652,72542,02942,73244,96647,77631,82030,68232,50320,16921,98617,66319,16919,39020,63617,519
1. Tài sản cố định hữu hình44,15347,94052,11540,86138,78636,70432,67935,46938,37241,35828,21427,05728,92816,18117,58512,85013,89413,64714,42611,024
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình19,87119,83321,20920,01521,50016,0219,3507,2636,5946,4183,6063,6253,5753,9884,4014,8145,2745,7426,2106,495
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang12,3911,5881,1863,2553,1089,17720,55817,51216,9034,5734,0973,3553,3553,1222,054
V. Tài sản dài hạn khác43,50745,44946,04148,33849,773281,21055,31865,07387,66157,32655,96451,71452,05751,86352,21654,52734,29134,25434,45534,632
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn5,7005,6905,6845,6235,6235,6235,6235,6235,6235,3215,0974,0754,0443,7413,7413,9733,4593,1713,1713,171
2. Chi phí trả trước dài hạn2,7933,3794,5254,6705,9127,1048,3909,87711,52310,6349,4974,6455,0193,5033,8552,2988321,0831,2841,461
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại1,7661,5079581,5471,7402,3523,1829,82730,76820,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác13,24914,87314,87316,49716,497246,13018,12219,74619,74621,37021,37022,99522,99524,61924,61928,25610,00010,00010,00010,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,394,9886,093,8706,048,6295,633,5035,318,0295,160,9334,481,2233,976,4204,254,1265,002,9584,175,6195,412,4364,033,1543,887,2013,505,0942,963,2222,568,3562,263,7992,217,1572,037,751
C. NỢ PHẢI TRẢ3,587,3773,250,1953,395,1963,073,6632,899,7702,826,0512,233,2171,837,7812,171,2153,500,8472,701,2873,707,0262,387,2912,365,6382,056,9391,673,5101,402,8391,168,2301,158,6991,080,681
I. Nợ phải trả ngắn hạn3,554,3853,208,9753,360,6903,006,4412,841,6732,731,5072,097,6711,707,3382,035,7843,354,0602,577,9843,596,4772,322,9422,350,1632,036,4121,670,8571,390,4641,167,6171,157,1311,079,979
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn392,000196,000286,000190,000190,000869,916561,473327,000486,250821,715376,5851,107,956241,468303,260142,941142,97469,594250,854217,026116,198
1.1. Vay ngắn hạn392,000196,000286,000190,000190,000869,916561,473327,000486,250821,715376,5851,107,956241,468303,260142,941142,97469,594250,854217,026116,198
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn3,089,1002,938,9002,832,5002,731,1002,530,6001,749,6001,413,8051,336,0501,488,6801,878,1202,107,7752,377,9831,937,9501,938,2351,642,5031,427,7081,206,915858,230742,790933,640
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán2,3191,7353,0644,0782,7273,4723,3912,1483,8522,6772,9235,8765,8443,9225,6993,1372,9281,3311,4921,056
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn12,6166,19176,7321,93640,3527,99651,9995407076,0311,30211,93731,1273,106140,1883,82022,7871,840172,16211,958
9. Người mua trả tiền trước13,15313,19813,39113,47913,36913,13612,04211,80712,21410,3989,6797,5632,5472,8702,8892,2721,7301,9641,3611,637
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,42218,26418,02434,34428,20221,9459,2296,55215,2269,37010,34237,06751,04736,19938,51142,21724,57113,2626,4912,058
11. Phải trả người lao động13,3087776919,478778949,34444429856932,7852,2903,2092,50818,386888
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn15,61930,81237,80322,11814,72146,45045,30021,66119,10347,34448,85433,38919,37546,17048,11242,71312,24238,61914,50011,461
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn88,536575,982
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn3931,4142,1798,6162,22318,9844246874071,97920,22614,13779914,11012,3613,50731,3111,5091,3021,963
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,4552,4552,455
II. Nợ phải trả dài hạn32,99241,22034,50667,22258,09694,544135,546130,443135,431146,788123,303110,54964,34915,47620,5262,65312,3756131,568702
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn45,40045,40081,850127,000127,500133,300144,150121,45096,00047,300
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn276291319349361367389419452472511542568573573589613613681687
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả32,71640,92934,18621,47312,33512,3278,1572,5231,6792,1661,34214,00616,48114,90219,9532,06411,76388815
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,807,6112,843,6762,653,4332,559,8412,418,2602,334,8822,248,0062,138,6382,082,9111,502,1111,474,3321,705,4101,645,8631,521,5631,448,1561,289,7121,165,5171,095,5691,058,458957,070
I. Vốn chủ sở hữu2,807,6112,843,6762,653,4332,559,8412,418,2602,334,8822,248,0062,138,6382,082,9111,502,1111,474,3321,705,4101,645,8631,521,5631,448,1561,289,7121,165,5171,095,5691,058,458957,070
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,439,2262,439,2262,109,2402,109,2402,109,2402,109,2402,109,2402,109,2402,109,2401,060,2871,060,2871,060,2871,060,2871,060,2871,010,2391,010,2391,010,2391,010,2391,010,2391,010,239
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu2,430,0002,430,0002,100,0002,100,0002,100,0002,100,0002,100,0002,100,0002,100,0001,051,0471,051,0471,051,0471,051,0471,051,0471,000,9991,000,9991,000,9991,000,9991,000,9991,000,999
1.2. Thặng dư vốn cổ phần9,2269,2269,2409,2409,2409,2409,2409,2409,2409,2409,2409,2409,2409,2409,2409,2409,2409,2409,2409,240
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý-7,676-500-25,7784,603-5,1353,6325,242592180-14,16030,0125,9927,644
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ44,25144,25144,25144,25122,86222,86222,86222,86215,35715,35715,357
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp44,25144,25144,25144,25122,86222,86222,94322,86215,35715,35715,357
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,5181,5482,45582
7. Lợi nhuận chưa phân phối326,053353,806517,898402,886274,110200,548109,1964,968-50,628329,304306,354546,804442,392382,101357,920209,730109,55454,61717,505-83,883
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện265,637221,388402,751329,409247,099203,515145,763144,735166,043543,396521,047498,165409,585338,923279,504203,43597,712100,05899,35792,502
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện60,416132,417115,14673,47727,012-2,967-36,567-139,767-216,671-214,091-214,69348,63932,80743,17878,4166,29611,842-45,441-81,852-176,385
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát48,48949,59649,61943,11140,04421,46224,32723,83824,11924,01719,18823,97624,66927,45926,62923,856
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU6,394,9886,093,8706,048,6295,633,5035,318,0295,160,9334,481,2233,976,4204,254,1265,002,9584,175,6195,412,4364,033,1543,887,2013,505,0942,963,2222,568,3562,263,7992,217,1572,037,751
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |