| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 3,607 | 103 | 697 | 216 | 4,866 | 656 | 215 | 1,286 | 1,362 | 524 | 1,024 | 10,261 | 1,286 | 1,269 | 1,692 | 2,567 | 1,783 | 616 | 2,046 | |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 3,607 | 103 | 697 | 216 | 4,866 | 656 | 215 | 1,286 | 1,362 | 524 | 1,024 | 10,261 | 1,286 | 1,269 | 1,692 | 2,567 | 1,783 | 616 | 2,046 | |
| 4. Giá vốn hàng bán | 675 | 256 | 684 | 184 | 4,263 | 656 | 215 | 1,270 | 1,324 | 472 | 799 | 9,726 | 1,072 | 1,004 | 1,457 | 2,457 | 1,802 | 1,111 | 1,395 | |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,932 | -153 | 14 | 32 | 603 | 1 | 16 | 38 | 52 | 224 | 535 | 213 | 265 | 236 | 111 | -19 | -495 | 651 | ||
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 28 | 37 | 25 | 61 | 73 | 100 | 95 | 210 | 105 | 81 | 98 | 80 | 58 | 135 | 77 | 158 | 136 | 175 | 224 | 257 |
| 7. Chi phí tài chính | -132 | -369 | -211 | 185 | -1,555 | 1,107 | 474 | 527 | -790 | 2,345 | 949 | -264 | -26 | -632 | -1,713 | -264 | 132 | -527 | 4,796 | |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | -62 | 502 | 1,756 | 256 | 1,599 | 606 | 1,038 | 291 | 1,249 | 580 | 770 | 566 | 690 | 819 | 921 | 780 | 632 | 611 | 552 | 583 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,154 | -249 | -1,521 | -365 | 61 | -1,009 | -1,417 | -608 | -337 | -2,806 | -1,568 | 2 | -72 | 162 | 1,135 | -123 | -517 | 72 | -5,620 | 325 |
| 12. Thu nhập khác | 5 | 33 | 11 | 9 | 231 | 182 | ||||||||||||||
| 13. Chi phí khác | 65 | 51 | 87 | 12 | 4 | 1 | 3 | 2 | 1 | 356 | 3 | 1 | 2 | |||||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -65 | -51 | -87 | -12 | -4 | -1 | 5 | 33 | 9 | 7 | 230 | -174 | -3 | -1 | -2 | |||||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,089 | -300 | -1,608 | -365 | 48 | -1,014 | -1,418 | -608 | -332 | -2,774 | -1,559 | 9 | 159 | 162 | 1,135 | -297 | -520 | 72 | -5,620 | 323 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 640 | |||||||||||||||||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 640 | |||||||||||||||||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,449 | -300 | -1,608 | -365 | 48 | -1,014 | -1,418 | -608 | -332 | -2,774 | -1,559 | 9 | 159 | 162 | 1,135 | -297 | -520 | 72 | -5,620 | 323 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,449 | -300 | -1,608 | -365 | 48 | -1,014 | -1,418 | -608 | -332 | -2,774 | -1,559 | 9 | 159 | 162 | 1,135 | -297 | -520 | 72 | -5,620 | 323 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 28,055 | 23,803 | 24,010 | 25,516 | 26,431 | 27,074 | 26,892 | 27,726 | 28,999 | 28,368 | 31,435 | 31,705 | 33,803 | 34,287 | 32,537 | 31,686 | 32,426 | 32,896 | 32,160 | 38,680 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,802 | 3,275 | 8,479 | 3,536 | 5,468 | 5,923 | 4,673 | 6,004 | 1,954 | 1,367 | 11,368 | 559 | 74 | 1,976 | 15,532 | 281 | 292 | 4,517 | 19,790 | 2,259 |
| 1. Tiền | 8,110 | 583 | 218 | 844 | 2,776 | 3,292 | 2,042 | 1,328 | 1,954 | 1,367 | 506 | 559 | 74 | 1,976 | 2,012 | 281 | 292 | 4,517 | 798 | 2,259 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 2,692 | 2,692 | 8,261 | 2,692 | 2,692 | 2,632 | 2,632 | 4,676 | 10,862 | 13,520 | 18,991 | |||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,374 | 14,961 | 9,486 | 15,297 | 12,579 | 11,059 | 9,012 | 13,986 | 19,264 | 18,452 | 12,068 | 24,888 | 19,257 | 24,307 | 11,594 | 26,747 | 27,749 | 24,212 | 9,223 | 33,893 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | 20,689 | 20,689 | 20,689 | 20,689 | 20,689 | 20,689 | 20,689 | 20,689 | 20,689 | 20,689 | 20,689 | 20,689 | 20,689 | 20,689 | 20,689 | 20,689 | 20,689 | 20,689 | 20,689 | 20,689 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -10,703 | -10,834 | -11,203 | -11,414 | -11,230 | -12,784 | -11,678 | -11,203 | -10,676 | -11,467 | -9,122 | -8,173 | -8,436 | -8,463 | -9,095 | -10,808 | -11,071 | -10,940 | -11,467 | -6,671 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 388 | 5,106 | 6,022 | 3,119 | 3,154 | 4,500 | 9,251 | 9,229 | 500 | 12,371 | 7,004 | 12,081 | 16,865 | 18,131 | 14,462 | 19,875 | ||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,580 | 4,134 | 4,781 | 5,439 | 6,645 | 8,507 | 11,784 | 7,137 | 7,209 | 7,447 | 6,768 | 5,712 | 13,684 | 5,558 | 3,357 | 3,418 | 3,411 | 2,718 | 1,750 | 1,738 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 7,106 | 5,815 | 6,150 | 6,150 | 7,388 | 8,051 | 6,768 | 6,473 | 6,612 | 6,780 | 5,957 | 6,368 | 14,016 | 4,799 | 3,557 | 3,589 | 3,282 | 3,082 | 1,916 | 1,916 |
| 2. Trả trước cho người bán | 387 | 205 | 215 | 205 | 206 | 448 | 555 | 237 | 236 | 242 | 217 | 199 | 236 | 1,438 | 200 | 252 | 395 | 243 | 216 | 236 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,500 | 600 | ||||||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,392 | 3,120 | 3,423 | 2,875 | 2,674 | 2,638 | 3,591 | 2,655 | 2,591 | 2,223 | 1,792 | 713 | 996 | 885 | 864 | 842 | 998 | 657 | 882 | 851 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -4,304 | -5,007 | -5,007 | -3,790 | -3,623 | -2,630 | -2,630 | -2,229 | -2,229 | -1,798 | -1,798 | -1,568 | -1,564 | -1,564 | -1,264 | -1,264 | -1,264 | -1,264 | -1,264 | -1,264 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 2,273 | 1,385 | 1,221 | 1,186 | 1,740 | 1,585 | 1,395 | 599 | 571 | 1,102 | 1,232 | 546 | 789 | 2,446 | 2,054 | 1,234 | 974 | 1,449 | 1,398 | 791 |
| 1. Hàng tồn kho | 2,273 | 1,385 | 1,221 | 1,186 | 1,740 | 1,585 | 1,395 | 599 | 571 | 1,102 | 1,232 | 546 | 789 | 2,446 | 2,054 | 1,234 | 974 | 1,449 | 1,398 | 791 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 25 | 48 | 43 | 58 | 28 | 5 | ||||||||||||||
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 25 | 15 | 28 | |||||||||||||||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 25 | 23 | 25 | 52 | ||||||||||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3 | 6 | 5 | |||||||||||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,223 | 1,971 | 1,980 | 2,094 | 2,113 | 2,213 | 2,352 | 2,560 | 2,566 | 2,810 | 2,818 | 2,981 | 2,937 | 2,766 | 3,347 | 2,841 | 3,201 | 3,208 | 3,826 | 3,387 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 600 | 600 | ||||||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 600 | 600 | ||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 1,178 | 1,902 | 1,951 | 2,000 | 2,051 | 2,098 | 2,149 | 2,202 | 2,255 | 2,307 | 2,360 | 2,412 | 2,465 | 2,519 | 2,512 | 2,573 | 2,989 | 3,022 | 3,110 | 3,222 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 503 | 552 | 601 | 650 | 701 | 748 | 799 | 852 | 905 | 957 | 1,010 | 1,062 | 1,115 | 1,169 | 1,162 | 1,223 | 1,639 | 1,672 | 1,760 | 1,871 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 675 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,351 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 45 | 70 | 29 | 94 | 62 | 115 | 202 | 357 | 311 | 503 | 459 | 569 | 473 | 246 | 235 | 268 | 212 | 186 | 116 | 165 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 45 | 70 | 29 | 94 | 62 | 115 | 202 | 357 | 311 | 503 | 459 | 569 | 473 | 246 | 235 | 268 | 212 | 186 | 116 | 165 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 29,278 | 25,775 | 25,990 | 27,610 | 28,544 | 29,288 | 29,244 | 30,285 | 31,564 | 31,178 | 34,254 | 34,686 | 36,741 | 37,053 | 35,884 | 34,527 | 35,627 | 36,104 | 35,986 | 42,068 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 2,654 | 1,600 | 1,515 | 1,527 | 1,423 | 2,215 | 1,157 | 783 | 1,165 | 447 | 749 | -379 | 1,681 | 2,152 | 1,146 | 923 | 1,726 | 1,684 | 1,638 | 2,099 |
| I. Nợ ngắn hạn | 2,654 | 1,600 | 1,515 | 1,527 | 1,423 | 2,215 | 1,157 | 783 | 1,165 | 447 | 749 | -379 | 1,681 | 2,152 | 1,146 | 923 | 1,726 | 1,684 | 1,638 | 2,099 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 478 | 478 | 433 | 433 | 433 | 581 | 416 | 217 | 237 | 237 | 237 | 274 | 1,127 | 368 | 368 | 473 | 611 | 809 | 517 | 494 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 122 | 122 | 122 | 22 | 22 | 1,000 | 334 | 436 | 694 | |||||||||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 843 | 43 | 13 | 73 | 34 | 142 | 131 | 48 | 10 | 51 | 451 | 291 | 189 | 117 | 212 | 239 | 128 | 159 | ||
| 6. Phải trả người lao động | 68 | 42 | 33 | 96 | 44 | 328 | 158 | -161 | 36 | -315 | 138 | -999 | -335 | -267 | 65 | -27 | 205 | -30 | 27 | 399 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 869 | 721 | 734 | 907 | 881 | 1,186 | 454 | 360 | 549 | 319 | 339 | 283 | 402 | 616 | 512 | 474 | 580 | 436 | 436 | 444 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 274 | 236 | 194 | 26 | 29 | 47 | 95 | 226 | 212 | 158 | 24 | 13 | 36 | 144 | 12 | 70 | 302 | 78 | 92 | 90 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -183 | -183 | -183 | -183 | ||||||||||||||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 26,623 | 24,175 | 24,475 | 26,082 | 27,121 | 27,073 | 28,087 | 29,502 | 30,400 | 30,732 | 33,505 | 35,064 | 35,059 | 34,901 | 34,738 | 33,603 | 33,900 | 34,420 | 34,349 | 39,969 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 26,623 | 24,175 | 24,475 | 26,082 | 27,121 | 27,073 | 28,087 | 29,502 | 30,400 | 30,732 | 33,505 | 35,064 | 35,059 | 34,901 | 34,738 | 33,603 | 33,900 | 34,420 | 34,349 | 39,969 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 112 | 112 | 112 | 112 | 112 | 112 | 112 | 112 | 112 | 112 | 112 | 112 | 112 | 112 | 112 | 112 | 112 | 112 | 112 | 112 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | -436 | -436 | -436 | -436 | -436 | -436 | -436 | -436 | -436 | -436 | -436 | -436 | -436 | -436 | -436 | -436 | -436 | -436 | -436 | -436 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -33,052 | -35,501 | -35,201 | -33,593 | -32,554 | -32,602 | -31,589 | -30,174 | -29,276 | -28,944 | -26,170 | -24,611 | -24,616 | -24,775 | -24,937 | -26,072 | -25,775 | -25,255 | -25,327 | -19,707 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 29,278 | 25,775 | 25,990 | 27,610 | 28,544 | 29,288 | 29,244 | 30,285 | 31,564 | 31,178 | 34,254 | 34,686 | 36,741 | 37,053 | 35,884 | 34,527 | 35,627 | 36,104 | 35,986 | 42,068 |