CTCP Xây dựng Điện VNECO 1 (ve1)

3.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,6071036972164,8666562151,2861,3625241,02410,2611,2861,2691,6922,5671,7836162,046
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,6071036972164,8666562151,2861,3625241,02410,2611,2861,2691,6922,5671,7836162,046
4. Giá vốn hàng bán6752566841844,2636562151,2701,3244727999,7261,0721,0041,4572,4571,8021,1111,395
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,932-15314326031163852224535213265236111-19-495651
6. Doanh thu hoạt động tài chính2837256173100952101058198805813577158136175224257
7. Chi phí tài chính-132-369-211185-1,5551,107474527-7902,345949-264-26-632-1,713-264132-5274,796
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-625021,7562561,5996061,0382911,249580770566690819921780632611552583
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,154-249-1,521-36561-1,009-1,417-608-337-2,806-1,5682-721621,135-123-51772-5,620325
12. Thu nhập khác533119231182
13. Chi phí khác6551871241321356312
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-65-51-87-12-4-153397230-174-3-1-2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,089-300-1,608-36548-1,014-1,418-608-332-2,774-1,55991591621,135-297-52072-5,620323
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành640
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)640
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,449-300-1,608-36548-1,014-1,418-608-332-2,774-1,55991591621,135-297-52072-5,620323
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,449-300-1,608-36548-1,014-1,418-608-332-2,774-1,55991591621,135-297-52072-5,620323

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn28,05523,80324,01025,51626,43127,07426,89227,72628,99928,36831,43531,70533,80334,28732,53731,68632,42632,89632,16038,680
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,8023,2758,4793,5365,4685,9234,6736,0041,9541,36711,368559741,97615,5322812924,51719,7902,259
1. Tiền8,1105832188442,7763,2922,0421,3281,9541,367506559741,9762,0122812924,5177982,259
2. Các khoản tương đương tiền2,6922,6928,2612,6922,6922,6322,6324,67610,86213,52018,991
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,37414,9619,48615,29712,57911,0599,01213,98619,26418,45212,06824,88819,25724,30711,59426,74727,74924,2129,22333,893
1. Chứng khoán kinh doanh20,68920,68920,68920,68920,68920,68920,68920,68920,68920,68920,68920,68920,68920,68920,68920,68920,68920,68920,68920,689
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-10,703-10,834-11,203-11,414-11,230-12,784-11,678-11,203-10,676-11,467-9,122-8,173-8,436-8,463-9,095-10,808-11,071-10,940-11,467-6,671
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3885,1066,0223,1193,1544,5009,2519,22950012,3717,00412,08116,86518,13114,46219,875
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,5804,1344,7815,4396,6458,50711,7847,1377,2097,4476,7685,71213,6845,5583,3573,4183,4112,7181,7501,738
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,1065,8156,1506,1507,3888,0516,7686,4736,6126,7805,9576,36814,0164,7993,5573,5893,2823,0821,9161,916
2. Trả trước cho người bán3872052152052064485552372362422171992361,438200252395243216236
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,500600
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3923,1203,4232,8752,6742,6383,5912,6552,5912,2231,792713996885864842998657882851
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,304-5,007-5,007-3,790-3,623-2,630-2,630-2,229-2,229-1,798-1,798-1,568-1,564-1,564-1,264-1,264-1,264-1,264-1,264-1,264
IV. Tổng hàng tồn kho2,2731,3851,2211,1861,7401,5851,3955995711,1021,2325467892,4462,0541,2349741,4491,398791
1. Hàng tồn kho2,2731,3851,2211,1861,7401,5851,3955995711,1021,2325467892,4462,0541,2349741,4491,398791
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác25484358285
1. Chi phí trả trước ngắn hạn251528
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ25232552
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước365
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,2231,9711,9802,0942,1132,2132,3522,5602,5662,8102,8182,9812,9372,7663,3472,8413,2013,2083,8263,387
I. Các khoản phải thu dài hạn600600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn600600
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,1781,9021,9512,0002,0512,0982,1492,2022,2552,3072,3602,4122,4652,5192,5122,5732,9893,0223,1103,222
1. Tài sản cố định hữu hình5035526016507017487998529059571,0101,0621,1151,1691,1621,2231,6391,6721,7601,871
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6751,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,351
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4570299462115202357311503459569473246235268212186116165
1. Chi phí trả trước dài hạn4570299462115202357311503459569473246235268212186116165
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN29,27825,77525,99027,61028,54429,28829,24430,28531,56431,17834,25434,68636,74137,05335,88434,52735,62736,10435,98642,068
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,6541,6001,5151,5271,4232,2151,1577831,165447749-3791,6812,1521,1469231,7261,6841,6382,099
I. Nợ ngắn hạn2,6541,6001,5151,5271,4232,2151,1577831,165447749-3791,6812,1521,1469231,7261,6841,6382,099
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4784784334334335814162172372372372741,127368368473611809517494
4. Người mua trả tiền trước12212212222221,000334436694
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước84343137334142131481051451291189117212239128159
6. Phải trả người lao động6842339644328158-16136-315138-999-335-26765-27205-3027399
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8697217349078811,186454360549319339283402616512474580436436444
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác274236194262947952262121582413361441270302789290
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-183-183-183-183
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu26,62324,17524,47526,08227,12127,07328,08729,50230,40030,73233,50535,06435,05934,90134,73833,60333,90034,42034,34939,969
I. Vốn chủ sở hữu26,62324,17524,47526,08227,12127,07328,08729,50230,40030,73233,50535,06435,05934,90134,73833,60333,90034,42034,34939,969
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu60,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần112112112112112112112112112112112112112112112112112112112112
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-436-436-436-436-436-436-436-436-436-436-436-436-436-436-436-436-436-436-436-436
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-33,052-35,501-35,201-33,593-32,554-32,602-31,589-30,174-29,276-28,944-26,170-24,611-24,616-24,775-24,937-26,072-25,775-25,255-25,327-19,707
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN29,27825,77525,99027,61028,54429,28829,24430,28531,56431,17834,25434,68636,74137,05335,88434,52735,62736,10435,98642,068
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |