CTCP Xây dựng Điện VNECO 1 (ve1)

2.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6972164,8666562155,9544,19614,5097,01211,9369,47425,90615,47646,49929,962
Giá vốn hàng bán6841844,2636562155,3223,86513,2566,76511,01214,55926,94617,14738,03425,213
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV143260316323301,253248924-5,085-1,040-1,6728,4654,694
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-36561-1,009-1,417-608-3,565-4,9961,099-5,7403,180-19,307-4,348-4,7504,7922,039
Tổng lợi nhuận trước thuế-36548-1,014-1,418-608-3,665-4,9421,155-5,7463,328-19,076186-4,2774,5404,599
Lợi nhuận sau thuế -36548-1,014-1,418-608-3,665-4,9421,155-5,7463,328-19,076186-4,2773,7434,599
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-36548-1,014-1,418-608-3,665-4,9421,155-5,7463,328-19,076186-4,2773,7434,599
Tổng tài sản ngắn hạn25,51626,43127,07426,89227,72625,99928,91534,74331,83239,34236,65358,22727,80735,98733,375
Tiền mặt3,5365,4685,9234,6736,0045,4688,7066,47817,82320,33120,66535,6699,2831,1648,932
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,29712,57911,0599,01213,9869,46010,01312,2539,61814,01811,5942,000
Hàng tồn kho1,1861,7401,5851,3955991,7715717899743452313,5156,3604,1721,001
Tài sản dài hạn2,0942,1132,2132,3522,5602,1122,5592,9373,8014,0953,8564,4594,4854,9593,285
Tài sản cố định2,0002,0512,0982,1492,2022,0492,2552,4652,9893,3303,7124,2004,2484,5363,095
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản27,61028,54429,28829,24430,28528,11131,47537,68035,63243,43740,50862,68732,29240,94636,660
Tổng nợ1,5271,4232,2151,1577831,6641,3622,6251,7323,7914,1917,2936,88611,26310,720
Vốn chủ sở hữu26,08227,12127,07328,08729,50226,44830,11335,05533,90039,64636,31855,39425,40629,68325,940

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.19KK0.55KK0.06KK1.25K1.53K0.25KK0.03K0.64K2.91KK1.43K0.54K0.48K
Giá cuối kỳ3.20K3.90K2.80K7.80K4.60K8.30K9.30K19.10K5.70K8K4K3.50K2.60K2.50K13.80K12.50K6.70K16K16K16K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)40.52 (lần) (lần)14.96 (lần) (lần)308.06 (lần) (lần)6.41 (lần)2.61 (lần)14.11 (lần) (lần)93.75 (lần)21.55 (lần)4.30 (lần) (lần)11.20 (lần)29.67 (lần)33.13 (lần)
Giá sổ sách4.35K4.41K5.02K5.84K5.65K6.61K6.05K18.46K8.47K9.89K8.65K7.11K6.87K10.33K10.42K9.78K6.87K10.53K2.40K2.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.74 (lần)0.88 (lần)0.56 (lần)1.34 (lần)0.81 (lần)1.26 (lần)1.54 (lần)1.03 (lần)0.67 (lần)0.81 (lần)0.46 (lần)0.49 (lần)0.38 (lần)0.24 (lần)1.32 (lần)1.28 (lần)0.97 (lần)1.52 (lần)6.66 (lần)7.83 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.42%92.49%91.87%92.21%89.34%90.57%90.48%92.89%86.11%87.89%91.04%84.53%81.06%84.56%80.27%76.48%71.71%81.33%59%60.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.58%7.51%8.13%7.79%10.67%9.43%9.52%7.11%13.89%12.11%8.96%15.47%18.94%15.44%19.73%23.52%28.29%18.67%41%39.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.53%5.92%4.33%6.97%4.86%8.73%10.35%11.63%21.32%27.51%29.24%42.14%57.01%48.56%46.18%52.04%54.28%36.65%76.06%78.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu5.85%6.29%4.52%7.49%5.11%9.56%11.54%13.17%27.10%37.94%41.33%72.85%132.63%94.40%85.79%108.53%118.71%57.85%317.67%363.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.47%94.08%95.67%93.03%95.14%91.27%89.66%88.37%78.68%72.49%70.76%57.86%42.99%51.44%53.82%47.96%45.72%63.35%23.94%21.59%
6/ Thanh toán hiện hành1,670.99%1,562.44%2,122.98%1,323.54%1,837.88%1,037.77%874.56%798.40%403.82%319.52%311.33%200.58%143.49%177.38%179.17%147.20%137.20%247.54%112.13%102.21%
7/ Thanh toán nhanh1,593.32%1,456.01%2,081.06%1,293.49%1,781.64%1,028.67%869.05%750.20%311.46%282.47%302%172.63%121.57%135.79%167.52%117.26%91.08%169.90%57.39%49.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn231.57%328.61%639.21%246.78%1,029.04%536.30%493.08%489.09%134.81%10.33%83.32%37.88%23.98%10.05%11.52%43.47%6.32%32.62%3.04%7.99%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.31%21.18%13.33%38.51%19.68%27.48%23.39%41.33%47.93%113.56%81.73%146.94%75%54.54%71.55%108.11%75.92%67.59%85.24%80.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn25.22%22.90%14.51%41.76%22.03%30.34%25.85%44.49%55.66%129.21%89.77%173.82%92.52%64.49%89.13%141.35%105.87%83.10%144.49%134.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.67%22.51%13.93%41.39%20.68%30.11%26.09%46.77%60.91%156.65%115.51%253.98%174.47%106.02%132.93%225.44%166.04%106.69%356.04%373.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho487.94%300.51%676.88%1,680.10%694.56%3,191.88%6,302.60%766.60%269.61%911.65%2,518.78%1,093.81%697.56%221.52%1,190.11%605.14%313.27%226.69%238.64%212.34%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-42.72%-61.56%-117.78%7.96%-81.95%27.88%-201.35%0.72%-27.64%8.05%15.35%1.37%-28.94%0.24%4.62%13.19%-31.76%12.72%6.30%6.33%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%3.07%%7.66%%0.30%%9.14%12.55%2.02%%0.13%3.31%14.26%%8.60%5.37%5.10%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%3.29%%8.39%%0.34%%12.61%17.73%3.49%%0.26%6.14%29.73%%13.57%22.44%23.64%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-48%-69%-128%9%-85%30%-131%1%-25%10%18%2%-25%%5%15%-32%15%8%8%
Tăng trưởng doanh thu89.99%41.90%-71.08%106.92%-41.25%25.99%-63.43%67.39%-66.72%55.19%-44.72%50.83%9.34%-20.94%-37.18%93.22%1.63%31.24%12.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-47.87%-25.84%-527.88%-120.10%-272.66%-117.45%-10,355.91%-104.35%-214.27%-18.61%518.15%-107.15%-13,101.25%-95.84%-77.99%-180.23%-353.70%164.96%11.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả95.02%22.17%-48.11%51.56%-54.31%-9.54%-42.53%5.91%-38.86%5.07%-31.04%-43.09%-6.65%9.08%-15.78%30.10%33.99%-20.24%2.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-11.59%-12.17%-14.10%3.41%-14.49%9.16%-34.44%118.04%-14.41%14.43%21.55%3.61%-33.55%-0.87%6.55%42.31%-34.70%337.98%17.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.83%-10.69%-16.47%5.75%-17.97%7.23%-35.38%94.13%-21.14%11.69%-0.62%-23.01%-20.49%3.72%-5.07%35.69%-9.53%65.53%6.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc