CTCP Xây dựng Điện VNECO 1 (ve1)

3
-0.30
(-9.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.30
3
3
3
22,100
4.4k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.9
20 tỷ
6 triệu
21,721
4.9 - 2.4

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 3.00 2,900
0 3.20 1,300
0.00 0 3.40 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:18 3 -0.20 700 700
11:19 3 -0.20 4,300 5,000
12:59 3 -0.20 200 5,200
13:10 3 -0.20 2,800 8,000
13:22 3 -0.20 1,500 9,500
13:23 3 -0.20 1,500 11,000
13:26 3 -0.20 1,600 12,600
13:31 3 -0.20 100 12,700
13:36 3 -0.20 1,300 14,000
13:43 3 -0.20 4,300 18,300
13:58 3 -0.20 3,000 21,300
14:10 3 -0.20 800 22,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 40.07 (0.03) 0% 2 (0.00) 0%
2018 26 (0.01) 0% 2 (-0.02) -1%
2019 30 (0.01) 0% 1 (0.00) 0%
2020 14 (0.01) 0% 1.30 (-0.01) -0%
2021 12 (0.01) 0% 0.60 (0.00) 0%
2022 17.50 (0.00) 0% 0.52 (-0.00) -1%
2023 10 (0.00) 0% 0.25 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6972164,8666565,9544,19614,5097,01211,9369,47425,90615,47646,49929,962
Tổng lợi nhuận trước thuế-36548-1,014-1,418-3,665-4,9421,155-5,7463,328-19,076186-4,2774,5404,599
Lợi nhuận sau thuế -36548-1,014-1,418-3,665-4,9421,155-5,7463,328-19,076186-4,2773,7434,599
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-36548-1,014-1,418-3,665-4,9421,155-5,7463,328-19,076186-4,2773,7434,599
Tổng tài sản27,61028,54429,28829,24428,11131,47537,68035,63243,43740,50862,68732,29240,94636,660
Tổng nợ1,5271,4232,2151,1571,6641,3622,6251,7323,7914,1917,2936,88611,26310,720
Vốn chủ sở hữu26,08227,12127,07328,08726,44830,11335,05533,90039,64636,31855,39425,40629,68325,940


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc