CTCP Xây dựng Điện VNECO 3 (ve3)

8.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh66,56150,29028,31225,70844,12414,74325,8554,57146,41621,40616,64132,63640,81249,54028,1228,29912,2658,13718,3701,775
4. Giá vốn hàng bán60,50447,82525,60625,32041,00612,83522,8024,44644,22120,20815,08430,98738,42548,03026,1827,23110,9817,06216,7771,550
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,0572,4652,7063883,1181,9073,0531252,1951,1981,5571,6492,3871,5101,9401,0681,2831,0751,594225
6. Doanh thu hoạt động tài chính7028242204371111724951669169136416
7. Chi phí tài chính1,0209421,3871947938161,26111265839155038132822536633219316588122
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0209421,3871947938161,26111265839155038132822536633219316588122
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,5641,2771,0473761,6109581,9151191,2491,0289339021,6048951,350616795871990386
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)54327429739719171-112-94296-1968237047145939512029676520-267
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)36224826838793170-156-97173-19678365585457392110406143510-278
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17593493059850-300-9738-196-727446836638954379104461-278
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17593493059850-300-9738-196-727446836638954379104461-278

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn183,718142,23799,092123,965116,77485,50978,25773,33188,95676,91370,54867,57386,51172,07075,55354,24843,38540,17338,61036,231
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,88313,8411,2206,20720,1513,2299681,21018,5002,2922,1024,6128,57512,5166,8132,7083,6286,3602,1161,450
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,2002,2001,2001,2001,2007003,4002,6002,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn102,51682,23056,51177,58166,47951,02346,58536,09144,11239,89243,42636,64143,37937,86543,71620,90618,72715,34323,00013,693
IV. Tổng hàng tồn kho51,41342,84039,13736,36028,62230,50829,81533,41325,85734,03124,92025,89134,15221,52224,05626,67218,11816,27113,39820,658
V. Tài sản ngắn hạn khác4,7061,1271,0252,6173237498902,6174876971004284051672685623119996431
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,7888,4058,5568,7639,0009,2909,91810,10710,39410,57010,66710,92311,1247,8768,1758,4738,7655,8485,5154,661
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định5,9584,6164,7624,9275,1435,3595,4325,6445,8636,0826,2396,4586,5906,8077,0234,7494,9235,0604,2714,352
III. Bất động sản đầu tư3,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,486
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,4822,482973
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5005505505505505505505505505505505505050
VI. Tổng tài sản dài hạn khác344303308350371444500427495452392429498519601692810239221258
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN193,506150,643107,648132,728125,77494,79988,17583,43899,35087,48381,21578,49597,63679,94583,72862,72152,15046,02144,12540,892
A. Nợ phải trả174,137131,44988,547113,675106,72976,35169,77864,74180,47668,64762,18359,23378,64961,42765,57544,95734,44928,70026,90724,135
I. Nợ ngắn hạn172,527131,03988,137113,266106,09775,57869,00463,66377,97466,14559,72056,51677,11859,52761,64042,98529,17026,64124,80122,761
II. Nợ dài hạn1,6104104104106317747741,0772,5032,5032,4632,7171,5311,9003,9361,9725,2792,0592,1061,374
B. Nguồn vốn chủ sở hữu19,36919,19419,10119,05219,04618,44818,39818,69818,87418,83619,03219,26218,98618,51818,15317,76417,70117,32217,21716,757
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN193,506150,643107,648132,728125,77494,79988,17583,43899,35087,48381,21578,49597,63679,94583,72862,72152,15046,02144,12540,892
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |